Thị trường kim loại quý đã trải qua những bước tiến đáng kể trong những năm gần đây, với vàng đạt mức định giá chưa từng có. Khi kim loại màu vàng tiếp tục thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư—được thúc đẩy bởi lo ngại lạm phát, bất ổn địa chính trị và biến động kinh tế—các công ty khai thác vàng hàng đầu thế giới đang điều hướng các điều kiện thị trường thay đổi với các thương vụ chiến lược và mở rộng sản xuất.
Bối cảnh Thị trường: Tại sao Các Công ty Khai thác Vàng Hiện nay lại Quan trọng
Năm 2023, sản lượng vàng toàn cầu đạt 3.000 tấn, với Trung Quốc, Úc và Nga đứng đầu danh sách các quốc gia sản xuất hàng đầu. Tuy nhiên, câu chuyện thực sự nằm ở các tập đoàn lớn thúc đẩy sản lượng tiến về phía trước. Giá vàng đã vượt qua ngưỡng 2.450 USD mỗi ounce vào năm 2024, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho các hoạt động khai thác trên toàn thế giới.
Hạn chế nguồn cung kết hợp với nhu cầu tăng vọt đã làm tăng cạnh tranh giữa các ông lớn trong ngành. Hiểu rõ các công ty khai thác vàng chiếm thị phần lớn nhất—và cách họ thích nghi—đem lại những hiểu biết quan trọng cho các nhà quan sát ngành và nhà đầu tư.
Các Nhà Sản Xuất Hàng Đầu: Phân tích Chi Tiết
1. Newmont: Người Dẫn Đầu Toàn Cầu
Newmont (TSX:NGT, NYSE:NEM) giữ vị trí số một với sản lượng vàng 172,3 tấn năm 2023. Công ty khai thác có trụ sở tại San Francisco này hoạt động trên nhiều châu lục, sở hữu tài sản đáng kể tại châu Mỹ, châu Á, Úc và châu Phi.
Quỹ đạo của công ty phản ánh việc tối ưu hóa danh mục đầu tư mạnh mẽ. Việc mua lại Goldcorp vào năm 2019 với trị giá $10 tỷ đô la đã được theo sau bởi sự thành lập Nevada Gold Mines—liên doanh với Barrick Gold (38,5% Newmont, 61,5% Barrick). Liên doanh này vận hành phức hợp vàng hàng đầu thế giới, đã đem lại 94,2 tấn trong năm 2022.
Newmont còn củng cố vị thế thống trị thị trường của mình qua thương vụ sáp nhập trị giá 16,8 tỷ USD với Newcrest Mining của Úc vào năm 2023, tích hợp công suất sản xuất hàng năm của Newcrest là 67,3 tấn. Nhìn về phía trước, Newmont dự kiến sẽ sản xuất 6,9 triệu ounce (215,6 tấn) trong năm 2024, khẳng định vị trí không thể tranh cãi của mình trong ngành.
2. Barrick Gold: Chiến lược Hợp nhất
Barrick Gold (TSX:ABX, NYSE:GOLD) xếp thứ hai với 126 tấn sản lượng hàng năm. Công ty có trụ sở tại Toronto này rất tích cực trong các thương vụ M&A, đã mua lại Randgold Resources vào năm 2018 và hợp tác với Newmont tại Nevada Gold Mines vào năm 2019.
Ngoài Nevada, danh mục sản xuất của Barrick còn bao gồm mỏ Pueblo Viejo ở Cộng hòa Dominica và mỏ Loulo-Gounkoto ở Mali, lần lượt đem lại 335.000 và 547.000 ounce trong năm 2023. Tuy nhiên, công ty gặp khó khăn trong nửa đầu năm 2024, báo cáo sản lượng 1,89 triệu ounce—giảm 4% so với cùng kỳ năm trước. Giảm chất lượng quặng tại North Mara (Tanzania) và giảm năng suất trong quá trình chuyển đổi Cortez sang Giai đoạn 6 đã góp phần vào sự giảm này. Dự kiến, Barrick sẽ sản xuất từ 3,9 đến 4,3 triệu ounce (121,9 đến 134,4 tấn) trong năm 2024.
3. Agnico Eagle Mines: Tập đoàn Khai thác của Canada
Agnico Eagle Mines (TSX:AEM, NYSE:AEM) đạt 106,8 tấn trong năm 2023, giữ vị trí thứ ba. Hoạt động tại 11 mỏ ở Canada, Úc, Phần Lan và Mexico, công ty kiểm soát hai tài sản đẳng cấp thế giới—mỏ Canadian Malartic ở Québec và mỏ Detour Lake ở Ontario—đều được mua lại từ Yamana Gold vào đầu năm 2023.
Công ty đạt kỷ lục sản lượng hàng năm trong năm 2023 đồng thời mở rộng trữ lượng thêm 10,5% lên 53,8 triệu ounce (1,29 triệu tấn mét, trung bình 1,3 gram mỗi tấn). Dự báo cho năm 2024, hướng dẫn là từ 3,35 đến 3,55 triệu ounce (104,7 đến 110,9 tấn), với dự báo trung hạn từ 3,4 đến 3,6 triệu ounce cho năm 2025 và 2026.
4. Polyus: Tập đoàn Khai thác của Nga
Polyus (LSE:PLZL, MCX:PLZL) đóng góp 90,3 tấn trong năm 2023, xếp thứ tư trong danh sách các công ty khai thác vàng lớn. Là nhà sản xuất lớn nhất của Nga và sở hữu trữ lượng vàng đã được chứng minh và có khả năng khai thác lớn nhất thế giới (vượt quá 101 triệu ounce), Polyus vận hành sáu mỏ tại Siberia phía Đông và Viễn Đông.
Tài sản chủ lực của công ty, Olimpiada, xếp hạng là mỏ lớn thứ ba thế giới theo sản lượng. Polyus dự kiến sẽ sản xuất từ 2,7 đến 2,8 triệu ounce (84,4 đến 87,5 tấn) trong năm 2024, duy trì sản lượng ổn định bất chấp áp lực địa chính trị.
5. Navoi Mining and Metallurgical Company: Nhà Sản Xuất Không Niêm Yết
Navoi Mining and Metallurgical Company, mặc dù không niêm yết trên các sàn phương Tây, đã sản xuất 88,9 tấn trong năm 2023, xếp thứ năm toàn cầu. Hoạt động từ những năm 1960, tài sản chủ lực của công ty Uzbekistan là mỏ Muruntau—một trong năm mỏ khai thác lộ thiên sâu nhất thế giới và là nơi chứa một trong những mỏ vàng đơn lớn nhất.
Navoi đã dành hơn $100 triệu đô la để mở rộng khai thác trong năm 2024 và đặt mục tiêu mở rộng sản lượng vượt quá 3 triệu ounce mỗi năm, dự kiến đạt mốc này vào năm 2025.
6. AngloGold Ashanti: Nhà Vận hành Tập trung vào Châu Phi
AngloGold Ashanti (NYSE:AU, ASX:AGG) đạt 82 tấn trong năm 2023. Công ty vận hành chín mỏ tại bảy quốc gia trên ba châu lục, với hoạt động tại châu Phi chiếm 59% tổng sản lượng—1,54 triệu ounce trong tổng 2,59 triệu ounce của công ty.
Công ty gặp phải giảm 3% sản lượng so với năm 2022 (giảm từ 2,67 triệu ounce), nhưng vẫn vượt dự báo. Dự kiến, trong năm 2024, AngloGold sẽ sản xuất từ 2,59 đến 2,79 triệu ounce, dựa trên sản lượng nửa đầu năm 2024 đạt 1,25 triệu ounce.
7. Gold Fields: Tập đoàn Đa dạng Hóa lớn
Gold Fields (NYSE:GFI) đạt 71,7 tấn trong năm 2023, duy trì vị trí là nhà sản xuất đa dạng toàn cầu với chín mỏ hoạt động tại Úc, Chile, Peru, Tây Phi và Nam Phi.
Một bước đi chiến lược quan trọng là hợp tác giữa Gold Fields và AngloGold Ashanti để kết hợp các tài sản thăm dò của Ghana, tạo thành dự kiến sẽ trở thành phức hợp khai thác vàng hàng đầu châu Phi. Liên doanh dự kiến trung bình sản xuất hàng năm 900.000 ounce (28,1 tấn) trong giai đoạn hoạt động năm năm đầu tiên.
Ngoài ra, Gold Fields công bố vào tháng 8 năm 2024 việc mua lại Osisko Mining của Canada với giá 1,6 tỷ USD. Sản lượng năm 2023 của Osisko là 2,94 triệu ounce, là một bổ sung đáng kể cho danh mục. Hướng dẫn năm 2024 của Gold Fields là từ 2,33 đến 2,43 triệu ounce (72,8 đến 75,9 tấn).
8. Kinross Gold: Chuyên gia Thị trường Mới nổi
Kinross Gold (TSX:K, NYSE:KGC) sản xuất 67 tấn trong năm 2023, tăng 10% so với năm 2022. Công ty vận hành sáu cơ sở trải dài tại châu Mỹ và Đông Phi, với các tài sản chính gồm mỏ Tasiast ở Mauritania và hoạt động Paracatu ở Brazil.
Tăng trưởng sản lượng được thúc đẩy bởi sản lượng cao tại La Coipa (Chile) và cải thiện chất lượng quặng tại Tasiast. Công ty vẫn đúng tiến độ để đạt hướng dẫn năm 2024 là 2,1 triệu ounce.
9. Freeport-McMoRan: Hybrid Đồng-Vàng
Freeport-McMoRan (NYSE:FCX) đạt 62 tấn trong năm 2023, chủ yếu từ mỏ Grasberg ở Indonesia—một trong hai nhà sản xuất vàng lớn nhất thế giới theo khối lượng. Dù chủ yếu nổi tiếng về sản lượng đồng, đóng góp vàng của công ty vẫn đáng kể.
Dự án phát triển dài hạn tại mỏ Grasberg Kucing Liar đang được tiến hành, dự kiến sản xuất 6 triệu ounce vàng từ năm 2029 đến 2041. Tuy nhiên, hướng dẫn năm 2024 đã điều chỉnh giảm xuống còn 1,8 triệu ounce do thay đổi thứ tự khai thác liên quan đến điều kiện ẩm ướt ảnh hưởng đến hoạt động khai thác hầm lò dưới lòng đất.
10. Solidcore Resources: Nhà Vận hành Tái Cấu Trúc
Solidcore Resources (AIX:CORE), trước đây là Polymetal International, đã sản xuất 53,72 tấn trong năm 2023. Vận hành hai mỏ tại Kazakhstan, công ty đã thực hiện tái cấu trúc danh mục đáng kể bằng cách thoái vốn hoạt động tại Nga trong Quý 1 năm 2024.
Việc định vị lại chiến lược này đã giảm đáng kể dự báo sản lượng cho năm 2024—khoảng 475.000 ounce từ các tài sản còn lại của Kazakhstan, so với 1,71 triệu ounce bao gồm các hoạt động đã thoái tại Nga. Mặc dù gặp khó khăn trong sản lượng tại các mỏ Kyzyl và Varvara do giảm chất lượng quặng, trữ lượng quặng tại Kazakhstan đã tăng 3% lên 11,6 triệu ounce vàng quy đổi.
Bức tranh Toàn cảnh: Hợp nhất và Động thái Thị trường
Các thứ hạng cho thấy một ngành đang trải qua quá trình hợp nhất đáng kể. Các giao dịch lớn—bao gồm việc Newmont tiếp nhận Newcrest, Gold Fields mua Osisko, và Agnico Eagle mua lại tài sản của Yamana—cho thấy các nhà vận hành hàng đầu đang định hình lại vị thế cạnh tranh thông qua các thương vụ M&A chiến lược.
Các yếu tố địa chính trị, hạn chế chuỗi cung ứng và giá vàng đạt mức cao kỷ lục đang thúc đẩy các công ty khai thác vàng tối ưu hóa danh mục, mở rộng trữ lượng và điều hướng các phức tạp trong sản xuất. Khi nhu cầu toàn cầu đối với kim loại quý này vẫn còn mạnh mẽ, cuộc cạnh tranh giành thị phần giữa các ông lớn trong ngành này có khả năng sẽ ngày càng gia tăng trong năm 2024 và những năm tới.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Các công ty khai thác vàng toàn cầu xếp hạng: Những tên tuổi nào chiếm lĩnh sản lượng trong năm 2024?
Thị trường kim loại quý đã trải qua những bước tiến đáng kể trong những năm gần đây, với vàng đạt mức định giá chưa từng có. Khi kim loại màu vàng tiếp tục thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư—được thúc đẩy bởi lo ngại lạm phát, bất ổn địa chính trị và biến động kinh tế—các công ty khai thác vàng hàng đầu thế giới đang điều hướng các điều kiện thị trường thay đổi với các thương vụ chiến lược và mở rộng sản xuất.
Bối cảnh Thị trường: Tại sao Các Công ty Khai thác Vàng Hiện nay lại Quan trọng
Năm 2023, sản lượng vàng toàn cầu đạt 3.000 tấn, với Trung Quốc, Úc và Nga đứng đầu danh sách các quốc gia sản xuất hàng đầu. Tuy nhiên, câu chuyện thực sự nằm ở các tập đoàn lớn thúc đẩy sản lượng tiến về phía trước. Giá vàng đã vượt qua ngưỡng 2.450 USD mỗi ounce vào năm 2024, tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức cho các hoạt động khai thác trên toàn thế giới.
Hạn chế nguồn cung kết hợp với nhu cầu tăng vọt đã làm tăng cạnh tranh giữa các ông lớn trong ngành. Hiểu rõ các công ty khai thác vàng chiếm thị phần lớn nhất—và cách họ thích nghi—đem lại những hiểu biết quan trọng cho các nhà quan sát ngành và nhà đầu tư.
Các Nhà Sản Xuất Hàng Đầu: Phân tích Chi Tiết
1. Newmont: Người Dẫn Đầu Toàn Cầu
Newmont (TSX:NGT, NYSE:NEM) giữ vị trí số một với sản lượng vàng 172,3 tấn năm 2023. Công ty khai thác có trụ sở tại San Francisco này hoạt động trên nhiều châu lục, sở hữu tài sản đáng kể tại châu Mỹ, châu Á, Úc và châu Phi.
Quỹ đạo của công ty phản ánh việc tối ưu hóa danh mục đầu tư mạnh mẽ. Việc mua lại Goldcorp vào năm 2019 với trị giá $10 tỷ đô la đã được theo sau bởi sự thành lập Nevada Gold Mines—liên doanh với Barrick Gold (38,5% Newmont, 61,5% Barrick). Liên doanh này vận hành phức hợp vàng hàng đầu thế giới, đã đem lại 94,2 tấn trong năm 2022.
Newmont còn củng cố vị thế thống trị thị trường của mình qua thương vụ sáp nhập trị giá 16,8 tỷ USD với Newcrest Mining của Úc vào năm 2023, tích hợp công suất sản xuất hàng năm của Newcrest là 67,3 tấn. Nhìn về phía trước, Newmont dự kiến sẽ sản xuất 6,9 triệu ounce (215,6 tấn) trong năm 2024, khẳng định vị trí không thể tranh cãi của mình trong ngành.
2. Barrick Gold: Chiến lược Hợp nhất
Barrick Gold (TSX:ABX, NYSE:GOLD) xếp thứ hai với 126 tấn sản lượng hàng năm. Công ty có trụ sở tại Toronto này rất tích cực trong các thương vụ M&A, đã mua lại Randgold Resources vào năm 2018 và hợp tác với Newmont tại Nevada Gold Mines vào năm 2019.
Ngoài Nevada, danh mục sản xuất của Barrick còn bao gồm mỏ Pueblo Viejo ở Cộng hòa Dominica và mỏ Loulo-Gounkoto ở Mali, lần lượt đem lại 335.000 và 547.000 ounce trong năm 2023. Tuy nhiên, công ty gặp khó khăn trong nửa đầu năm 2024, báo cáo sản lượng 1,89 triệu ounce—giảm 4% so với cùng kỳ năm trước. Giảm chất lượng quặng tại North Mara (Tanzania) và giảm năng suất trong quá trình chuyển đổi Cortez sang Giai đoạn 6 đã góp phần vào sự giảm này. Dự kiến, Barrick sẽ sản xuất từ 3,9 đến 4,3 triệu ounce (121,9 đến 134,4 tấn) trong năm 2024.
3. Agnico Eagle Mines: Tập đoàn Khai thác của Canada
Agnico Eagle Mines (TSX:AEM, NYSE:AEM) đạt 106,8 tấn trong năm 2023, giữ vị trí thứ ba. Hoạt động tại 11 mỏ ở Canada, Úc, Phần Lan và Mexico, công ty kiểm soát hai tài sản đẳng cấp thế giới—mỏ Canadian Malartic ở Québec và mỏ Detour Lake ở Ontario—đều được mua lại từ Yamana Gold vào đầu năm 2023.
Công ty đạt kỷ lục sản lượng hàng năm trong năm 2023 đồng thời mở rộng trữ lượng thêm 10,5% lên 53,8 triệu ounce (1,29 triệu tấn mét, trung bình 1,3 gram mỗi tấn). Dự báo cho năm 2024, hướng dẫn là từ 3,35 đến 3,55 triệu ounce (104,7 đến 110,9 tấn), với dự báo trung hạn từ 3,4 đến 3,6 triệu ounce cho năm 2025 và 2026.
4. Polyus: Tập đoàn Khai thác của Nga
Polyus (LSE:PLZL, MCX:PLZL) đóng góp 90,3 tấn trong năm 2023, xếp thứ tư trong danh sách các công ty khai thác vàng lớn. Là nhà sản xuất lớn nhất của Nga và sở hữu trữ lượng vàng đã được chứng minh và có khả năng khai thác lớn nhất thế giới (vượt quá 101 triệu ounce), Polyus vận hành sáu mỏ tại Siberia phía Đông và Viễn Đông.
Tài sản chủ lực của công ty, Olimpiada, xếp hạng là mỏ lớn thứ ba thế giới theo sản lượng. Polyus dự kiến sẽ sản xuất từ 2,7 đến 2,8 triệu ounce (84,4 đến 87,5 tấn) trong năm 2024, duy trì sản lượng ổn định bất chấp áp lực địa chính trị.
5. Navoi Mining and Metallurgical Company: Nhà Sản Xuất Không Niêm Yết
Navoi Mining and Metallurgical Company, mặc dù không niêm yết trên các sàn phương Tây, đã sản xuất 88,9 tấn trong năm 2023, xếp thứ năm toàn cầu. Hoạt động từ những năm 1960, tài sản chủ lực của công ty Uzbekistan là mỏ Muruntau—một trong năm mỏ khai thác lộ thiên sâu nhất thế giới và là nơi chứa một trong những mỏ vàng đơn lớn nhất.
Navoi đã dành hơn $100 triệu đô la để mở rộng khai thác trong năm 2024 và đặt mục tiêu mở rộng sản lượng vượt quá 3 triệu ounce mỗi năm, dự kiến đạt mốc này vào năm 2025.
6. AngloGold Ashanti: Nhà Vận hành Tập trung vào Châu Phi
AngloGold Ashanti (NYSE:AU, ASX:AGG) đạt 82 tấn trong năm 2023. Công ty vận hành chín mỏ tại bảy quốc gia trên ba châu lục, với hoạt động tại châu Phi chiếm 59% tổng sản lượng—1,54 triệu ounce trong tổng 2,59 triệu ounce của công ty.
Công ty gặp phải giảm 3% sản lượng so với năm 2022 (giảm từ 2,67 triệu ounce), nhưng vẫn vượt dự báo. Dự kiến, trong năm 2024, AngloGold sẽ sản xuất từ 2,59 đến 2,79 triệu ounce, dựa trên sản lượng nửa đầu năm 2024 đạt 1,25 triệu ounce.
7. Gold Fields: Tập đoàn Đa dạng Hóa lớn
Gold Fields (NYSE:GFI) đạt 71,7 tấn trong năm 2023, duy trì vị trí là nhà sản xuất đa dạng toàn cầu với chín mỏ hoạt động tại Úc, Chile, Peru, Tây Phi và Nam Phi.
Một bước đi chiến lược quan trọng là hợp tác giữa Gold Fields và AngloGold Ashanti để kết hợp các tài sản thăm dò của Ghana, tạo thành dự kiến sẽ trở thành phức hợp khai thác vàng hàng đầu châu Phi. Liên doanh dự kiến trung bình sản xuất hàng năm 900.000 ounce (28,1 tấn) trong giai đoạn hoạt động năm năm đầu tiên.
Ngoài ra, Gold Fields công bố vào tháng 8 năm 2024 việc mua lại Osisko Mining của Canada với giá 1,6 tỷ USD. Sản lượng năm 2023 của Osisko là 2,94 triệu ounce, là một bổ sung đáng kể cho danh mục. Hướng dẫn năm 2024 của Gold Fields là từ 2,33 đến 2,43 triệu ounce (72,8 đến 75,9 tấn).
8. Kinross Gold: Chuyên gia Thị trường Mới nổi
Kinross Gold (TSX:K, NYSE:KGC) sản xuất 67 tấn trong năm 2023, tăng 10% so với năm 2022. Công ty vận hành sáu cơ sở trải dài tại châu Mỹ và Đông Phi, với các tài sản chính gồm mỏ Tasiast ở Mauritania và hoạt động Paracatu ở Brazil.
Tăng trưởng sản lượng được thúc đẩy bởi sản lượng cao tại La Coipa (Chile) và cải thiện chất lượng quặng tại Tasiast. Công ty vẫn đúng tiến độ để đạt hướng dẫn năm 2024 là 2,1 triệu ounce.
9. Freeport-McMoRan: Hybrid Đồng-Vàng
Freeport-McMoRan (NYSE:FCX) đạt 62 tấn trong năm 2023, chủ yếu từ mỏ Grasberg ở Indonesia—một trong hai nhà sản xuất vàng lớn nhất thế giới theo khối lượng. Dù chủ yếu nổi tiếng về sản lượng đồng, đóng góp vàng của công ty vẫn đáng kể.
Dự án phát triển dài hạn tại mỏ Grasberg Kucing Liar đang được tiến hành, dự kiến sản xuất 6 triệu ounce vàng từ năm 2029 đến 2041. Tuy nhiên, hướng dẫn năm 2024 đã điều chỉnh giảm xuống còn 1,8 triệu ounce do thay đổi thứ tự khai thác liên quan đến điều kiện ẩm ướt ảnh hưởng đến hoạt động khai thác hầm lò dưới lòng đất.
10. Solidcore Resources: Nhà Vận hành Tái Cấu Trúc
Solidcore Resources (AIX:CORE), trước đây là Polymetal International, đã sản xuất 53,72 tấn trong năm 2023. Vận hành hai mỏ tại Kazakhstan, công ty đã thực hiện tái cấu trúc danh mục đáng kể bằng cách thoái vốn hoạt động tại Nga trong Quý 1 năm 2024.
Việc định vị lại chiến lược này đã giảm đáng kể dự báo sản lượng cho năm 2024—khoảng 475.000 ounce từ các tài sản còn lại của Kazakhstan, so với 1,71 triệu ounce bao gồm các hoạt động đã thoái tại Nga. Mặc dù gặp khó khăn trong sản lượng tại các mỏ Kyzyl và Varvara do giảm chất lượng quặng, trữ lượng quặng tại Kazakhstan đã tăng 3% lên 11,6 triệu ounce vàng quy đổi.
Bức tranh Toàn cảnh: Hợp nhất và Động thái Thị trường
Các thứ hạng cho thấy một ngành đang trải qua quá trình hợp nhất đáng kể. Các giao dịch lớn—bao gồm việc Newmont tiếp nhận Newcrest, Gold Fields mua Osisko, và Agnico Eagle mua lại tài sản của Yamana—cho thấy các nhà vận hành hàng đầu đang định hình lại vị thế cạnh tranh thông qua các thương vụ M&A chiến lược.
Các yếu tố địa chính trị, hạn chế chuỗi cung ứng và giá vàng đạt mức cao kỷ lục đang thúc đẩy các công ty khai thác vàng tối ưu hóa danh mục, mở rộng trữ lượng và điều hướng các phức tạp trong sản xuất. Khi nhu cầu toàn cầu đối với kim loại quý này vẫn còn mạnh mẽ, cuộc cạnh tranh giành thị phần giữa các ông lớn trong ngành này có khả năng sẽ ngày càng gia tăng trong năm 2024 và những năm tới.