Báo cáo này hệ thống hóa hành vi dòng vốn và chuyển động cấu trúc trên thị trường tiền mã hóa hiện nay, phân tích năm khía cạnh chính: biến động giá Bitcoin và Ethereum, tỷ lệ long–short (LSR), quy mô hợp đồng mở (open interest) hợp đồng tương lai, tỷ lệ cấp vốn và dữ liệu thanh lý. Những chỉ số này tổng hợp xu hướng giá, tâm lý dòng vốn và mức độ rủi ro, mang lại góc nhìn toàn diện về hoạt động giao dịch và cấu trúc thị trường. Các phần sau sẽ phân tích diễn biến mới nhất của từng chỉ số kể từ ngày 04/11:
Theo số liệu CoinGecko, từ ngày 04/11 đến 17/11, BTC và ETH duy trì xu hướng tích lũy yếu, giá tiếp tục giảm từ tháng 10 và tâm lý thị trường vẫn thận trọng. Sau khi rời vùng 125.000 USD, BTC tiếp tục suy yếu, nhiều lần phục hồi ngắn hạn nhưng không vượt qua các đỉnh trước, duy trì xu hướng giảm. ETH vận động cùng chiều với BTC, trượt khỏi mốc 4.000 USD, đà phục hồi còn yếu hơn.【1】【2】【3】Trong giai đoạn này, BTC từng giảm xuống dưới 95.000 USD rồi đi ngang, lực mua hạn chế; ETH tạm thời được hỗ trợ quanh 3.000 USD nhưng phục hồi yếu hơn BTC. Nhìn chung, cả hai tài sản vẫn trong xu hướng giảm, các pha phục hồi gần đây chủ yếu do đóng lệnh short.
Yếu tố vĩ mô và dữ liệu on-chain cùng làm tăng áp lực giảm giá. Dù chính phủ Mỹ đã kết thúc đóng cửa tuần trước, thanh khoản vẫn chưa trở lại thị trường; tài sản số tiếp tục yếu đi. Kỳ vọng cắt giảm lãi suất tháng 12 giảm mạnh từ 67% xuống 46%. ETF giao ngay ghi nhận rút ròng 3,6 tỷ USD trong hai tuần qua. Holder dài hạn đã bán khoảng 815.000 BTC trong 30 ngày gần nhất—mức lớn nhất trong gần một năm—tiếp tục tạo áp lực lên giá. Thanh lý dùng đòn bẩy cao làm biến động mạnh hơn, tâm lý thị trường vẫn trầm lắng. Xét trung hạn, quá trình giảm đòn bẩy có thể mở ra cơ hội cấu trúc mới cho nhà đầu tư.
Nhìn chung, BTC và ETH vẫn ở giai đoạn tích lũy yếu sau điều chỉnh. Nếu BTC chưa thể lấy lại vùng 115.000 USD hoặc ETH chưa phục hồi vùng 3.800–4.000 USD kèm khối lượng lớn, diễn biến ngắn hạn vẫn thiên về trạng thái yếu, dao động trong biên hẹp.
Hình 1: BTC và ETH tiếp tục điều chỉnh từ đỉnh; phục hồi trong giai đoạn này đều yếu, duy trì xu hướng giảm.
Biến động ngắn hạn của BTC và ETH xuất hiện nhiều pha dao động mạnh, nhiều lần tăng rõ nét trong giai đoạn này. Biến động BTC tăng mạnh vào các ngày giao dịch quan trọng—rõ rệt hơn ETH—cho thấy phản ứng cảm xúc mạnh khi giá giảm. Biến động ETH cũng sôi động nhưng đỉnh thường thấp hơn, phản ánh dao động ngắn hạn thường xuyên nhưng cường độ trung bình hơn.
Thị trường vẫn nhạy cảm và bất ổn. Các đợt biến động mạnh của BTC thể hiện sự cạnh tranh giữa phe long–short tại các mốc giá quan trọng; biến động liên tục của ETH hàm ý dòng vốn ngắn hạn và tâm lý nhạy cảm. Nếu biến động tiếp tục mở rộng cùng khối lượng tăng, có thể báo hiệu một xu hướng mới. Nên tiếp tục theo dõi mối quan hệ giữa biến động và khối lượng giao dịch.
Hình 2: Biến động BTC nhiều lần tăng vọt, phản ánh cảm xúc mạnh; biến động ETH vẫn hoạt động nhưng đỉnh thường thấp hơn.
Gần đây, giá BTC và ETH tiếp tục yếu, xuất hiện nhiều đợt biến động mạnh trong xu hướng giảm—phản ánh tâm lý mong manh và thị trường nhạy cảm quanh các mốc giá quan trọng. Nếu biến động tiếp tục tăng cùng khối lượng giao dịch lớn, thị trường có thể sắp chuyển hướng ngắn hạn.
Long/Short Taker Size Ratio (LSR) là chỉ số đo lường khối lượng mua mạnh so với bán mạnh, thường dùng để đánh giá tâm lý và sức mạnh xu hướng thị trường. LSR trên 1 nghĩa là khối lượng mua thị trường (long mạnh) lớn hơn bán thị trường (short mạnh), phản ánh thiên hướng tăng giá.
Theo Coinglass, từ ngày 04/11 đến 17/11, tỷ lệ long–short (LSR) của BTC và ETH dao động hẹp quanh mức 1, cho thấy tâm lý giằng co trong môi trường yếu, chưa hình thành xu hướng rõ rệt giữa các nhà giao dịch.【5】
LSR của BTC lặp lại trong vùng 0,9–1,0, lực mua–bán ngắn hạn luân phiên chiếm ưu thế. Chỉ vài lần tỷ lệ này vượt nhẹ trên 1, động lực long vẫn yếu. Thị trường chủ yếu thận trọng, phục hồi chỉ mang tính thử nghiệm. LSR của ETH biến động mạnh hơn, thường về 0,9 rồi phục hồi đến vùng 1,0–1,05, phản ánh dòng vốn ngắn hạn hoạt động tích cực hơn và chuyển đổi nhanh giữa tâm lý lạc quan–bi quan, nhất là ở vùng giá thấp.
Nhìn chung, tỷ lệ long–short của BTC và ETH vẫn dao động trong biên độ hẹp. Dù tâm lý chưa mạnh, xu hướng tăng nhẹ giữa tháng 11 cho thấy áp lực bán đã dịu lại phần nào. Nếu LSR ổn định trên 1 trong các phiên tới cùng khối lượng giao dịch tăng, đây có thể là tín hiệu sớm cho sự ổn định hoặc phục hồi ngắn hạn.
Hình 3: LSR BTC lặp lại trong vùng 0,9–1,0, động lực long vẫn yếu.
Hình 4: LSR ETH biến động mạnh hơn, chuyển đổi tâm lý ngắn hạn nhanh hơn.
Coinglass ghi nhận hai tuần qua, open interest hợp đồng tương lai BTC và ETH tiếp tục yếu. Sau giảm đòn bẩy mạnh cuối tháng 10, open interest chưa phục hồi đáng kể và vẫn ở vùng thấp. Cấu trúc này cho thấy tâm lý sử dụng đòn bẩy vẫn thận trọng, chưa có dòng vốn lớn quay lại thị trường.【6】
Đối với BTC, open interest duy trì thấp sau khi giảm khỏi đỉnh đầu tháng 10, chưa có dấu hiệu tăng đòn bẩy trở lại. Điều này phản ánh thái độ thận trọng từ các vị thế long trong môi trường yếu, các tổ chức và nhà đầu tư lớn có xu hướng chờ đợi. Open interest của ETH cũng giảm từng bước, giảm mạnh đầu tháng 11 rồi dao động nhẹ ở vùng thấp. So với BTC, open interest ETH chưa phục hồi mạnh hơn, cho thấy dòng vốn vẫn dè dặt với triển vọng trung hạn.
Tổng thể, cấu trúc đòn bẩy hiện tại vẫn ở "giai đoạn quan sát sau giảm đòn bẩy", dòng vốn vào hạn chế, chưa đủ động lực tạo xu hướng rõ rệt. Nếu giá ổn định, phục hồi cùng khối lượng giao dịch tăng, open interest có thể phục hồi; ngược lại, nếu thị trường yếu thêm, open interest thấp hiện tại có thể làm tăng rủi ro biến động ngắn hạn.
Hình 5: Open interest BTC giảm mạnh khỏi đỉnh, tích lũy ở vùng thấp, dòng vốn vào yếu.
Hình 6: Open interest ETH giảm về vùng thấp, vốn đòn bẩy vẫn do dự.
Tỷ lệ cấp vốn của BTC và ETH dao động liên tục giữa vùng dương–âm quanh mức 0. Điều này phản ánh môi trường thị trường liên tục chuyển đổi giữa tâm lý lạc quan–bi quan, chưa có đồng thuận xu hướng rõ rệt. Theo biểu đồ, funding rate BTC biến động mạnh, nhiều lần chuyển từ dương sang âm rồi đảo chiều trở lại trên 0. Điều này cho thấy các nhà giao dịch dùng đòn bẩy thường xuyên điều chỉnh vị thế trong môi trường yếu, tâm lý ngắn hạn vẫn thận trọng.【7】【8】
Funding rate ETH cũng dao động mạnh, chuyển sang âm nhanh các pha điều chỉnh rồi bật lại vùng dương. Điều này cho thấy dòng vốn ngắn hạn phản ứng nhạy hơn với biến động giá. Biên độ dao động ETH nhỉnh hơn BTC, phản ánh giao dịch ngắn hạn sôi động hơn và điều chỉnh vị thế tích cực hơn.
Tóm lại, funding rate thị trường hiện ở trạng thái dao động nhanh không định hướng, trong khi open interest vẫn giảm và ở vùng thấp. Nếu funding rate ổn định ở vùng dương cùng khối lượng giao dịch tăng, có thể là tín hiệu cho sự ổn định hoặc phục hồi thị trường. Nếu funding rate âm kéo dài, xu hướng giảm giá sẽ mạnh hơn và áp lực bán tiếp tục tăng.
Hình 7: Funding rate BTC và ETH dao động nhanh quanh 0, chuyển đổi tâm lý liên tục, chưa rõ xu hướng.
Theo Coinglass, hai tuần qua các đợt thanh lý long trên thị trường tiền mã hóa lớn hơn nhiều so với thanh lý short, cho thấy vị thế long dùng đòn bẩy cao chịu áp lực lớn khi giảm giá. Ngày 03 và 04/11 ghi nhận các sự kiện thanh lý lớn nhất tháng, thanh lý long trong ngày lên tới 1,0–1,5 tỷ USD. Đây là làn sóng đóng lệnh long bắt buộc khi giá phá ngưỡng hỗ trợ quan trọng.【9】
Hai tuần tiếp theo, thanh lý long giảm so với đỉnh nhưng vẫn thường xuyên có các đợt thanh lý vài trăm triệu USD, cho thấy dòng vốn bắt đáy liên tục bị dừng lỗ sau các pha phục hồi thất bại. Thanh lý short tương đối nhỏ, chỉ tăng nhẹ khi giá phục hồi nhỏ và chưa thành động lực chính.
Cấu trúc thanh lý hiện tại phản ánh mô hình "long mong manh, short bền vững", áp lực giảm do đòn bẩy chưa được giải tỏa hoàn toàn. Nếu giá không ổn định hoặc biến động tăng, thị trường có thể tiếp tục đối diện nguy cơ thanh lý tập trung ngắn hạn. Nếu khối lượng thanh lý tiếp tục giảm, thị trường tiến gần hơn tới hoàn thành chu kỳ giảm đòn bẩy và ổn định tâm lý.
Hình 8: Thanh lý long tăng vọt đầu tháng 11; thanh lý long sau đó vẫn cao hơn short, áp lực giảm chưa giải toả.
Trong bối cảnh tích lũy yếu và giá giảm, hành vi dòng vốn thị trường tiền mã hóa vẫn thận trọng, cấu trúc nghiêng về trung tính–giảm giá. Về giá, BTC–ETH giảm đều, phục hồi yếu, chưa có tín hiệu đảo chiều xu hướng. Biến động giá nhiều lần tăng vọt, phản ánh tâm lý mong manh và nhạy cảm tại các mốc giá lớn. Tỷ lệ long–short dao động quanh 1 với tốc độ chuyển đổi nhanh, cho thấy vị thế chưa định hướng rõ. Sau đợt giảm đòn bẩy cuối tháng 10, open interest hợp đồng tương lai vẫn thấp, vốn đòn bẩy chưa quay lại. Funding rate biến động mạnh quanh 0, chuyển đổi dương–âm liên tục, thị trường thiếu đồng thuận. Thanh lý chủ yếu từ vị thế long, áp lực giảm chưa hấp thụ xong.
Bối cảnh này, tâm lý thị trường chưa suy giảm hệ thống, nhưng hỗ trợ ngắn hạn yếu rõ rệt, hạn chế duy trì xu hướng. Thiếu động lực định hướng, cấu trúc đòn bẩy yếu và các pha chuyển đổi tâm lý liên tục cho thấy môi trường hiện tại giống "giai đoạn tích lũy không xu hướng, phục hồi yếu". Trong môi trường long–short phân kỳ, đòn bẩy tiếp tục co lại, giao dịch thành công phụ thuộc vào nhận diện chính xác các pha chuyển hướng và mô hình biến động.
Phần sau sẽ tập trung vào hiệu quả thực nghiệm của Chiến lược Đột phá Xu hướng Đường trung bình động trong các giai đoạn tích lũy yếu và chuyển đổi xu hướng, đánh giá khả năng nhận diện đột phá, lọc nhiễu ngắn hạn, kiểm soát rủi ro, giảm giao dịch cảm xúc, phân tích độ ổn định và khả năng ứng dụng đa nhịp thị trường.
(Lưu ý: Mọi dự báo trong bài viết này dựa trên số liệu lịch sử và xu hướng thị trường, chỉ nhằm tham khảo. Không phải lời khuyên đầu tư hoặc đảm bảo kết quả thị trường tương lai. Nhà đầu tư cần đánh giá rủi ro và quyết định thận trọng khi tham gia.)
Chiến lược Đột phá Xu hướng Đường trung bình động là phương pháp giao dịch trung–ngắn hạn dựa trên nhận diện xu hướng qua giao cắt các đường trung bình động và động lực giá. Kết hợp Đường trung bình động đơn giản (SMA) và lũy thừa (EMA), chiến lược theo dõi chuyển động hướng giá, sử dụng tín hiệu giao cắt giữa MA ngắn–dài hạn làm điều kiện vào–ra lệnh. Ngoài ra, chiến lược tích hợp cơ chế dừng lỗ/chốt lời động nhằm bảo toàn lợi nhuận hoặc giới hạn thua lỗ, phù hợp thị trường dao động có cấu trúc xu hướng rõ.

Điều kiện vào lệnh
Điều kiện thoát lệnh
entry_price × (1 – stop_loss_percent), hệ thống kích hoạt dừng lỗ bắt buộc.entry_price × (1 + take_profit_percent), hệ thống kích hoạt chốt lời.Biểu đồ minh họa thực tế
Biểu đồ dưới thể hiện tín hiệu vào lệnh mới nhất của chiến lược vào ngày 03/06/2025 trên biểu đồ nến 4 giờ XRP/USDT. Sau điều chỉnh ngắn, tín hiệu đảo chiều kỹ thuật xuất hiện đầu ngày 03/06: MA5 ngắn hạn cắt lên MA10 trung–dài hạn, MACD giao cắt tăng giá, khối lượng giao dịch tăng đồng thời—động lực tăng giá mạnh lên. Chiến lược mở vị thế long và bắt được pha tăng tiếp theo, đúng logic giao dịch theo xu hướng long.
Hình 9: Vị trí vào lệnh của chiến lược XRP/USDT (03/06/2025)
Sau pha tăng kéo dài, XRP xuất hiện dấu hiệu suy yếu ngắn hạn. MACD giao cắt giảm giá, MA ngắn hạn chuyển hướng giảm. Chiến lược thực hiện lệnh bán, khóa lợi nhuận từ pha phục hồi trước. Dù giá điều chỉnh nhẹ sau đó, điểm thoát phù hợp nguyên tắc kiểm soát rủi ro của chiến lược theo xu hướng—“thoát khi động lực yếu đi”, thể hiện tính kỷ luật trong swing trading. Sau này, áp dụng quy tắc chốt lời động hoặc cơ chế bám xu hướng có thể nâng hiệu quả nắm giữ và mở rộng lợi nhuận tổng thể.
Hình 10: Minh họa điểm thoát lệnh của chiến lược XRP/USDT (05/06/2025)
Qua ví dụ thực tế, chiến lược xu hướng xác định điểm vào–ra lệnh và áp dụng kiểm soát rủi ro động khi động lực giá chuyển đổi. Chiến lược nhận diện xu hướng qua tín hiệu giao cắt MA ngắn–dài hạn, vào lệnh khi MA ngắn hạn cắt lên MA dài hạn, bắt động lực tăng, thoát kịp thời khi MA ngắn hạn cắt xuống hoặc chỉ báo động lực yếu—giúp tránh giảm sâu. Kiểm soát biến động lợi nhuận/thua lỗ, chiến lược đảm bảo nắm bắt phần lớn lợi nhuận xu hướng.
Trường hợp này xác thực khả năng vận hành và tính kỷ luật của chiến lược trong thực tế, đồng thời thể hiện năng lực giữ lợi nhuận và phòng thủ tốt ở môi trường biến động cao. Đây là nền tảng thực nghiệm để tối ưu thông số và mở rộng sang nhiều loại tài sản khác.
Thiết lập kiểm định thông số
Để xác định thông số tối ưu, thực hiện quét lưới hệ thống trong các phạm vi sau:
short_period: 2 đến 10 (bước nhảy = 1)long_period: 10 đến 20 (bước nhảy = 1)stop_loss_percent: 1% đến 2% (bước nhảy = 0,5%)take_profit_percent: 10% đến 16% (bước nhảy = 5%)Sử dụng 10 tài sản tiền mã hóa vốn hóa lớn nhất (trừ stablecoin) để kiểm thử, nghiên cứu này kiểm định lại dữ liệu nến 2 giờ từ tháng 10/2024 đến tháng 10/2025. Tổng cộng 891 tổ hợp thông số được đánh giá, chọn ra 10 bộ hiệu suất tốt nhất theo lợi nhuận hàng năm.
Chỉ số đánh giá gồm lợi nhuận hàng năm hóa, tỷ lệ Sharpe, mức giảm sâu tối đa và ROMAD, cho cái nhìn tổng thể về độ ổn định và hiệu quả điều chỉnh rủi ro của chiến lược trong nhiều điều kiện thị trường.
Hình 11: So sánh hiệu suất năm bộ thông số tốt nhất
Giải thích logic chiến lược
Khi chương trình phát hiện MA ngắn hạn cắt lên MA dài hạn, coi đó là tín hiệu khởi đầu xu hướng, kích hoạt lệnh mua. Nếu MA ngắn hạn cắt xuống MA dài hạn, hoặc giá chạm ngưỡng dừng lỗ/chốt lời, hệ thống tự động thoát lệnh để đảm bảo lợi nhuận và giảm rủi ro.
Ví dụ với XRP, thông số như sau:
short_period = 6 (MA ngắn hạn theo dõi giá)long_period = 10 (MA dài hạn xác định xu hướng)stop_loss_percent = 1%take_profit_percent = 10%Logic này kết hợp tín hiệu đột phá xu hướng với kiểm soát rủi ro tỷ lệ cố định. Đặc biệt phù hợp môi trường thị trường có hướng rõ, giá tạo sóng nhận diện được. Kết hợp theo xu hướng và kiểm soát mức giảm tối đa giúp tăng ổn định giao dịch và chất lượng lợi nhuận.
Phân tích hiệu suất và kết quả
Thời gian kiểm định lại từ tháng 10/2024 đến tháng 11/2025. Dựa trên xu hướng lợi nhuận tích lũy, chiến lược Đột phá Xu hướng Đường trung bình động cho thấy hiệu suất khác biệt giữa tài sản lớn và trung bình, nhưng tổng thể vẫn tăng đều. Hầu hết năm tài sản kiểm thử ghi nhận lợi nhuận tích lũy tăng bậc thang sau vào lệnh long, XRP, DOGE và ADA mạnh nhất—có lúc đạt +250% đến +330%. Chiến lược bắt động lực tăng mạnh ở nhóm tài sản nổi bật.
SUI và ETH tăng vừa phải nhưng vẫn duy trì tăng đều. Cả hai nhiều lần hồi phục sau điều chỉnh và tiếp tục tích lũy lợi nhuận, cho thấy chiến lược vẫn bám xu hướng dù mức biến động khác biệt. Đa số tài sản tăng tốc sau khi phá vỡ cấu trúc MA chủ chốt, dừng lỗ động giúp giữ lợi nhuận khi biến động mạnh, tạo đường lợi nhuận đều.
Tổng thể, hiệu suất chiến lược từ cuối 2024 đến 2025 thể hiện khả năng bắt xu hướng và kiểm soát rủi ro hiệu quả. Tài sản động lực cao khuếch đại lợi nhuận, tài sản biến động mạnh đạt tích lũy ổn định—giảm nguy cơ giảm sâu danh mục do một tài sản đơn lẻ. Đặc điểm này bổ sung cho các chiến lược chênh lệch giá trung tính (như Gate Quant Fund), tập trung lợi nhuận ổn định, biến động thấp. Chiến lược xu hướng tạo ra lợi nhuận vượt trội khi thị trường có xu hướng rõ rệt, còn trung tính mang lại hiệu quả cộng dồn ổn định dài hạn.
Hình 12: So sánh lợi nhuận tích lũy một năm của năm chiến lược tốt nhất
Chiến lược Đột phá Xu hướng Đường trung bình động sử dụng cấu trúc giao cắt MA ngắn–trung hạn làm nền tảng xác định xu hướng, kết hợp cơ chế chốt lời/dừng lỗ động, đạt hiệu suất ổn định trên nhiều tài sản mã hóa chủ đạo. Một năm qua, XRP, DOGE và ADA ghi nhận các pha tăng bậc thang mạnh sau đột phá xu hướng, lợi nhuận tích lũy vượt +250% đến +330% ở đỉnh. SUI và ETH dù tăng vừa phải nhưng vẫn tích lũy đều—chiến lược giữ được hiệu quả ở các trạng thái biến động khác nhau.
Kiểm định lại cho thấy chiến lược hiệu quả ở thị trường có cấu trúc xu hướng rõ và dòng vốn nổi bật, bảo vệ lợi nhuận khi giá điều chỉnh, tạo đường lợi nhuận đều và tăng ổn định. Tuy nhiên, ở thị trường một chiều mạnh, chiến lược có thể vào lệnh muộn do yêu cầu xác nhận MA hoặc mất một phần lợi nhuận do dừng lỗ—hiệu suất có thể thấp hơn tài sản động lực cao.
Xét rủi ro–lợi nhuận dài hạn, phân bổ tài sản định lượng hiệu quả cần cả lợi nhuận vượt trội từ chiến lược xu hướng lẫn sự ổn định của phương pháp kiểm soát rủi ro biến động thấp. Gate Quant Fund sử dụng chiến lược chênh lệch giá và phòng hộ trung tính, giúp ổn định danh mục qua chu kỳ thị trường. Quỹ duy trì kiểm soát rủi ro nghiêm ngặt, hướng tới lợi nhuận cộng dồn dài hạn với mức giảm tối đa hạn chế. So với chiến lược xu hướng biến động cao, cân bằng thường xuyên, trung tính mang lại lợi nhuận đều hơn, phù hợp làm vị trí phòng thủ cốt lõi.
Từ ngày 04/11 đến 17/11/2025, thị trường tiền mã hóa ở giai đoạn tích lũy yếu, dòng vốn và tâm lý suy giảm. BTC–ETH tiếp tục giảm giá, phục hồi hạn chế, biến động giá liên tục tăng vọt—phản ánh tâm lý mong manh và nhạy cảm ở các mốc giá lớn. Tỷ lệ long–short quanh 1, funding rate biến động nhanh quanh 0, động lực long yếu và tâm lý ngắn hạn thiếu đồng thuận.
Về hợp đồng phái sinh, open interest BTC–ETH thấp sau quá trình giảm đòn bẩy cuối tháng 10, chưa có dấu hiệu tăng đòn bẩy rõ. Đòn bẩy vẫn ở trạng thái quan sát sau giảm đòn bẩy. Thanh lý chủ yếu từ vị thế long, thanh lý short hạn chế—áp lực giảm chưa giải tỏa hoàn toàn. Thị trường bước vào giai đoạn cuối tích lũy yếu, xen kẽ làm sạch cấu trúc và dao động tâm lý. Nếu không có dòng vốn vào hoặc biến động, khối lượng không đồng thuận tăng, thị trường còn nguy cơ giảm tiếp hoặc bán tháo do thanh lý tập trung.
Trong môi trường này, Chiến lược Đột phá Xu hướng Đường trung bình động thể hiện tiềm năng thực tế. Kiểm định lại cho thấy các tài sản mạnh như XRP, DOGE, ADA ghi nhận lợi nhuận đột phá lớn, tích lũy +250% đến +330%. ETH, SUI tăng vừa phải nhưng vẫn tích lũy đều—chiến lược ổn định ở nhiều trạng thái biến động. Dù chiến lược có thể bỏ lỡ một phần sóng tăng ở thị trường một chiều do xác nhận tín hiệu hoặc dừng lỗ, hiệu suất có thể cải thiện qua bộ lọc biến động, yếu tố độ dốc hay chỉ báo khối lượng để nâng độ chính xác vào lệnh.
So sánh, Gate Quant Fund tập trung vào chiến lược chênh lệch giá và phòng hộ trung tính, cung cấp lợi nhuận cộng dồn ổn định, mức giảm tối đa thấp nhờ phân bổ đa dạng và kiểm soát rủi ro chặt chẽ—giải pháp định lượng cân bằng cho nhà đầu tư ưu tiên lợi nhuận đều. Hai phương pháp kết hợp tạo cấu trúc bổ trợ, vừa tạo lợi nhuận vượt trội vừa giữ vị trí phòng thủ ổn định.
Tài liệu tham khảo:
Gate Research là nền tảng nghiên cứu blockchain và tiền mã hóa toàn diện, cung cấp nội dung chuyên sâu gồm phân tích kỹ thuật, nhận định thị trường, nghiên cứu ngành, dự báo xu hướng và phân tích chính sách vĩ mô.
Lưu ý
Đầu tư vào thị trường tiền mã hóa tiềm ẩn rủi ro cao. Người dùng nên tự nghiên cứu, hiểu rõ bản chất sản phẩm, tài sản trước khi quyết định đầu tư. Gate không chịu trách nhiệm với mọi tổn thất, thiệt hại phát sinh từ các quyết định đó.





