Nghịch lý kinh tế trông có vẻ tốt nhưng không phải vậy
Xem qua, lạm phát có vẻ như là tin tức tuyệt vời: giá cả giảm, tiền của bạn có giá trị hơn, và hàng hóa trở nên dễ tiếp cận hơn. Đây có vẻ là một kịch bản lý tưởng cho bất kỳ người tiêu dùng nào. Tuy nhiên, đằng sau sự thịnh vượng bề ngoài này là một cơ chế kinh tế mà khi kéo dài có thể gây ra những phức tạp nghiêm trọng. Lạm phát là sự giảm sút kéo dài của mức giá chung trong một nền kinh tế, và mặc dù nó làm tăng sức mua của tiền trong ngắn hạn, nhưng ảnh hưởng của nó trong dài hạn có thể làm chậm lại tăng trưởng và tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Tại sao giá giảm? Ba cơ chế chính
Các nhà kinh tế xác định ba nguyên nhân chính có thể kích hoạt các quá trình giảm phát:
Khi mọi người chi tiêu ít hơn: Nhu cầu tổng thể sụp đổ. Nếu người tiêu dùng và doanh nghiệp giảm chi tiêu của họ, sẽ có quá nhiều sản phẩm trên thị trường và ít người mua. Các doanh nghiệp, vì vậy, hạ giá để thu hút khách hàng. Chu kỳ này rất nguy hiểm vì nó làm nản lòng việc mua sắm trong tương lai.
Sản xuất dư thừa: Cung vượt xa cầu. Những tiến bộ công nghệ có thể tăng cường hiệu suất sản xuất, tạo ra sự thừa thãi hàng hóa. Khi không có đủ người mua, giá cả sẽ giảm xuống một cách không thể tránh khỏi.
Tiền tệ mạnh: Khi đồng nội tệ mạnh lên, hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng hóa nội địa trở nên đắt hơn trên thị trường nước ngoài. Điều này làm giảm cả tiêu dùng nội địa của hàng nhập khẩu rẻ và nhu cầu quốc tế đối với hàng xuất khẩu đắt hơn.
Một ví dụ kinh điển về tình trạng giảm phát là Nhật Bản trong những năm 90 và 2000, nơi sự kết hợp giữa giảm cầu và sản xuất dư thừa đã tạo ra gần hai thập kỷ trì trệ với giá cả giảm.
Deflación so với lạm phát: Hai mặt của cùng một vấn đề
Để hiểu hoàn toàn về sự giảm phát, thật hữu ích khi so sánh nó trực tiếp với điều ngược lại:
Diện mạo
Lạm phát
Giảm phát
Chuyển động giá
Giảm
Tăng
Sức mua
Tăng cường
Yếu đi
Nguyên nhân chính
Giảm cầu, thừa cung, tiền tệ mạnh
Cầu tăng, chi phí cao, chính sách tiền tệ mở rộng
Hành vi của người tiêu dùng
Trì hoãn mua sắm, tiết kiệm nhiều hơn
Chi tiêu trước, tiết kiệm ít hơn
Tác động kinh tế
Ngưng trệ, thất nghiệp
Bất ổn, xói mòn tiết kiệm
Cả hai cực đều là vấn đề. Trong khi lạm phát làm nản lòng việc tiết kiệm, thì giảm phát lại làm nản lòng việc chi tiêu; trong khi lạm phát làm xói mòn nợ, thì giảm phát lại làm trầm trọng thêm chúng.
Mặt tích cực: Người tiêu dùng được lợi gì?
Không phải tất cả đều là bất lợi. Trong các giai đoạn giảm phát có kiểm soát, người tiêu dùng trải nghiệm lợi ích thực sự:
Truy cập kinh tế hơn vào hàng hóa và dịch vụ: Sức mua của bạn tăng lên, cho phép bạn mua nhiều thứ hơn với cùng một số tiền.
Chi phí giảm cho các doanh nghiệp: Các công ty đối mặt với nguyên liệu và vật tư rẻ hơn, điều này có thể dẫn đến việc làm an toàn hơn.
Khuyến khích tiết kiệm: Giữ tiền dưới đệm có ý nghĩa hơn khi giá trị của nó tăng lên
Bên tối: Khi nào sự giảm phát trở nên nguy hiểm
Nhưng khi tình trạng giảm phát kéo dài, các vấn đề kinh tế tích tụ lại:
Chu kỳ chi tiêu giảm: Nếu bạn mong đợi giá cả sẽ giảm hơn nữa, tại sao lại mua hôm nay? Hành vi hợp lý này ở cấp độ cá nhân tạo ra một cái bẫy tập thể: ít mua sắm đồng nghĩa với ít doanh thu của doanh nghiệp, dẫn đến nhiều sa thải hơn và càng ít chi tiêu hơn. Tăng trưởng kinh tế bị đình trệ.
Nợ nặng nề hơn: Mặc dù bạn nợ 100 euro hôm nay, nhưng ngày mai số tiền đó có giá trị hơn vì giá cả đã giảm. Chi phí thực sự để trả nợ tăng lên, đè nén người vay và doanh nghiệp. Các ngân hàng trở nên thận trọng và cho vay ít hơn.
Thất nghiệp gia tăng: Đứng trước thu nhập giảm sút, các công ty cắt giảm chi phí bằng cách sa thải công nhân. Thất nghiệp gia tăng, làm trầm trọng thêm sự giảm cầu và thúc đẩy chu kỳ tiêu cực.
Chiến lược của các ngân hàng trung ương để chống lại tình trạng giảm phát
Các chính phủ và ngân hàng trung ương không ngồi yên. Họ sử dụng hai công cụ chính:
Chính sách tiền tệ: Làm cho tiền trở nên dễ tiếp cận hơn
Ngân hàng trung ương giảm lãi suất, khiến cho việc vay tiền trở nên rẻ hơn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Khi việc vay tiền có chi phí thấp hơn, mọi người mua nhà, ô tô và doanh nghiệp; các công ty đầu tư vào mở rộng. Chi tiêu nhiều hơn kích thích nền kinh tế.
Ngoài ra, họ có thể thực hiện nới lỏng định lượng, bơm tiền trực tiếp vào nền kinh tế để tăng cung tiền và kích thích giao dịch.
Chính sách tài khóa: Tiêm nhu cầu trực tiếp
Các chính phủ tăng chi tiêu công cho cơ sở hạ tầng, giáo dục và dịch vụ. Đồng thời, họ giảm thuế để công dân và doanh nghiệp có nhiều tiền hơn để chi tiêu. Cả hai biện pháp đều nhằm phục hồi tổng cầu.
Nhật Bản đã thực hiện cả hai chiến lược trong nhiều thập kỷ, mặc dù với kết quả hỗn hợp, minh họa rằng cuộc chiến chống lại sự giảm phát kéo dài là phức tạp.
Điều này có ý nghĩa gì đối với bạn?
Lạm phát thách thức bản năng kinh tế hiện đại. Mặc dù nghe có vẻ hấp dẫn, nhưng lạm phát kéo dài tạo ra những nền kinh tế trì trệ nơi mà thất nghiệp và sự không an toàn phổ biến. Các ngân hàng trung ương toàn cầu thường nhắm đến lạm phát thấp (khoảng 2%) như một điểm cân bằng lành mạnh, tránh cả sự xói mòn do lạm phát và lạm phát không kiểm soát.
Hiểu những cơ chế này giúp bạn giải thích các chính sách kinh tế của đất nước và dự đoán cách các chu kỳ kinh tế khác nhau có thể ảnh hưởng đến công việc, tiết kiệm và đầu tư của bạn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Giảm phát: Khi việc giảm giá trở thành một vấn đề
Nghịch lý kinh tế trông có vẻ tốt nhưng không phải vậy
Xem qua, lạm phát có vẻ như là tin tức tuyệt vời: giá cả giảm, tiền của bạn có giá trị hơn, và hàng hóa trở nên dễ tiếp cận hơn. Đây có vẻ là một kịch bản lý tưởng cho bất kỳ người tiêu dùng nào. Tuy nhiên, đằng sau sự thịnh vượng bề ngoài này là một cơ chế kinh tế mà khi kéo dài có thể gây ra những phức tạp nghiêm trọng. Lạm phát là sự giảm sút kéo dài của mức giá chung trong một nền kinh tế, và mặc dù nó làm tăng sức mua của tiền trong ngắn hạn, nhưng ảnh hưởng của nó trong dài hạn có thể làm chậm lại tăng trưởng và tăng tỷ lệ thất nghiệp.
Tại sao giá giảm? Ba cơ chế chính
Các nhà kinh tế xác định ba nguyên nhân chính có thể kích hoạt các quá trình giảm phát:
Khi mọi người chi tiêu ít hơn: Nhu cầu tổng thể sụp đổ. Nếu người tiêu dùng và doanh nghiệp giảm chi tiêu của họ, sẽ có quá nhiều sản phẩm trên thị trường và ít người mua. Các doanh nghiệp, vì vậy, hạ giá để thu hút khách hàng. Chu kỳ này rất nguy hiểm vì nó làm nản lòng việc mua sắm trong tương lai.
Sản xuất dư thừa: Cung vượt xa cầu. Những tiến bộ công nghệ có thể tăng cường hiệu suất sản xuất, tạo ra sự thừa thãi hàng hóa. Khi không có đủ người mua, giá cả sẽ giảm xuống một cách không thể tránh khỏi.
Tiền tệ mạnh: Khi đồng nội tệ mạnh lên, hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn và hàng hóa nội địa trở nên đắt hơn trên thị trường nước ngoài. Điều này làm giảm cả tiêu dùng nội địa của hàng nhập khẩu rẻ và nhu cầu quốc tế đối với hàng xuất khẩu đắt hơn.
Một ví dụ kinh điển về tình trạng giảm phát là Nhật Bản trong những năm 90 và 2000, nơi sự kết hợp giữa giảm cầu và sản xuất dư thừa đã tạo ra gần hai thập kỷ trì trệ với giá cả giảm.
Deflación so với lạm phát: Hai mặt của cùng một vấn đề
Để hiểu hoàn toàn về sự giảm phát, thật hữu ích khi so sánh nó trực tiếp với điều ngược lại:
Cả hai cực đều là vấn đề. Trong khi lạm phát làm nản lòng việc tiết kiệm, thì giảm phát lại làm nản lòng việc chi tiêu; trong khi lạm phát làm xói mòn nợ, thì giảm phát lại làm trầm trọng thêm chúng.
Mặt tích cực: Người tiêu dùng được lợi gì?
Không phải tất cả đều là bất lợi. Trong các giai đoạn giảm phát có kiểm soát, người tiêu dùng trải nghiệm lợi ích thực sự:
Bên tối: Khi nào sự giảm phát trở nên nguy hiểm
Nhưng khi tình trạng giảm phát kéo dài, các vấn đề kinh tế tích tụ lại:
Chu kỳ chi tiêu giảm: Nếu bạn mong đợi giá cả sẽ giảm hơn nữa, tại sao lại mua hôm nay? Hành vi hợp lý này ở cấp độ cá nhân tạo ra một cái bẫy tập thể: ít mua sắm đồng nghĩa với ít doanh thu của doanh nghiệp, dẫn đến nhiều sa thải hơn và càng ít chi tiêu hơn. Tăng trưởng kinh tế bị đình trệ.
Nợ nặng nề hơn: Mặc dù bạn nợ 100 euro hôm nay, nhưng ngày mai số tiền đó có giá trị hơn vì giá cả đã giảm. Chi phí thực sự để trả nợ tăng lên, đè nén người vay và doanh nghiệp. Các ngân hàng trở nên thận trọng và cho vay ít hơn.
Thất nghiệp gia tăng: Đứng trước thu nhập giảm sút, các công ty cắt giảm chi phí bằng cách sa thải công nhân. Thất nghiệp gia tăng, làm trầm trọng thêm sự giảm cầu và thúc đẩy chu kỳ tiêu cực.
Chiến lược của các ngân hàng trung ương để chống lại tình trạng giảm phát
Các chính phủ và ngân hàng trung ương không ngồi yên. Họ sử dụng hai công cụ chính:
Chính sách tiền tệ: Làm cho tiền trở nên dễ tiếp cận hơn
Ngân hàng trung ương giảm lãi suất, khiến cho việc vay tiền trở nên rẻ hơn cho doanh nghiệp và người tiêu dùng. Khi việc vay tiền có chi phí thấp hơn, mọi người mua nhà, ô tô và doanh nghiệp; các công ty đầu tư vào mở rộng. Chi tiêu nhiều hơn kích thích nền kinh tế.
Ngoài ra, họ có thể thực hiện nới lỏng định lượng, bơm tiền trực tiếp vào nền kinh tế để tăng cung tiền và kích thích giao dịch.
Chính sách tài khóa: Tiêm nhu cầu trực tiếp
Các chính phủ tăng chi tiêu công cho cơ sở hạ tầng, giáo dục và dịch vụ. Đồng thời, họ giảm thuế để công dân và doanh nghiệp có nhiều tiền hơn để chi tiêu. Cả hai biện pháp đều nhằm phục hồi tổng cầu.
Nhật Bản đã thực hiện cả hai chiến lược trong nhiều thập kỷ, mặc dù với kết quả hỗn hợp, minh họa rằng cuộc chiến chống lại sự giảm phát kéo dài là phức tạp.
Điều này có ý nghĩa gì đối với bạn?
Lạm phát thách thức bản năng kinh tế hiện đại. Mặc dù nghe có vẻ hấp dẫn, nhưng lạm phát kéo dài tạo ra những nền kinh tế trì trệ nơi mà thất nghiệp và sự không an toàn phổ biến. Các ngân hàng trung ương toàn cầu thường nhắm đến lạm phát thấp (khoảng 2%) như một điểm cân bằng lành mạnh, tránh cả sự xói mòn do lạm phát và lạm phát không kiểm soát.
Hiểu những cơ chế này giúp bạn giải thích các chính sách kinh tế của đất nước và dự đoán cách các chu kỳ kinh tế khác nhau có thể ảnh hưởng đến công việc, tiết kiệm và đầu tư của bạn.