Nhà đầu tư MY cũng đang chuyển sang JPY? Thử nghiệm 4 phương án đổi tiền tốt nhất tại Đài Loan

Tỷ giá đáy, năm 2025 là thời kỳ vàng của Yên Nhật

Ngày 10/12/2025, tỷ giá đồng Đài tệ so với Yên Nhật đã đạt mức 4.85 — đây là mức giá quan trọng gần đây. So với mức 4.46 đầu năm, mức tăng giá của Yên Nhật trong năm đạt 8.7%, đối với nhà đầu tư Đài Loan và thậm chí là các nhà đầu tư Ringgit Malaysia, đợt tăng giá của Yên Nhật đã rất đáng kể.

Dựa trên dữ liệu thị trường, nhu cầu đổi ngoại tệ của Đài Loan trong nửa cuối năm tăng 25%, chủ yếu do hai yếu tố chính: thứ nhất là sự phục hồi của du lịch Nhật Bản thúc đẩy nhu cầu thực tế, thứ hai là sự gia tăng của các chiến lược phòng hộ rủi ro toàn cầu. Thú vị là nhiều nhà đầu tư Malaysia cũng bắt đầu chú ý đến Yên Nhật, xem như công cụ phòng hộ biến động tiền tệ Đông Nam Á.

Thống đốc Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) Ueda Kazuo gần đây có phát biểu hawkish đẩy kỳ vọng tăng lãi suất lên 80%, dự kiến cuộc họp ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất thêm 0.25 điểm cơ bản lên 0.75%, mức cao nhất trong 30 năm. Lợi suất trái phiếu Nhật đã leo lên mức cao nhất 17 năm là 1.93%, USD/JPY từ đầu năm 160 đã giảm xuống quanh mức 154.58. Các chuyên gia dự đoán ngắn hạn có thể hồi phục về 155, nhưng xu hướng trung dài hạn hướng về dưới 150.

Logic đằng sau là gì? Yên Nhật lâu nay nằm trong top 3 đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD, Franc Thụy Sỹ, Yên Nhật), dựa trên nền tảng kinh tế Nhật ổn định, nợ thấp. Khi thị trường biến động, dòng tiền đổ vào Yên Nhật để bảo toàn giá trị — trong cuộc xung đột Nga-Ukraine năm 2022, Yên Nhật tăng 8% trong một tuần, giúp giảm thiểu thiệt hại của thị trường chứng khoán.

Tại sao nhà đầu tư Ringgit Malaysia cũng nên chú ý đến tỷ giá Yên Nhật?

Giá trị đầu tư của Yên Nhật còn vượt xa nhu cầu du lịch mua sắm đơn thuần.

Phân bổ tài sản phòng hộ: Trong bối cảnh áp lực mất giá của Ringgit Malaysia kéo dài, tính chất trú ẩn của Yên Nhật cung cấp sự bảo vệ tài sản xuyên vùng lãnh thổ. Nhà đầu tư Ringgit cũng đối mặt với rủi ro biến động tỷ giá, Yên Nhật có thể là phần bổ sung hợp lý.

Cơ hội chênh lệch lãi suất (arbitrage): Môi trường lãi suất cực thấp của Nhật (chỉ 0.5%) khiến Yên Nhật trở thành “đồng tiền vay”. Nhiều nhà đầu tư vay Yên Nhật lãi thấp, chuyển sang đầu tư USD có lãi cao hơn (chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật 4.0%), khi chênh lệch mở rộng, các giao dịch arbitrage này sôi động.

Tiềm năng tăng giá dài hạn: Chu kỳ tăng lãi suất của ngân hàng trung ương bắt đầu, nghĩa là xu hướng tăng của Yên Nhật trung hạn sẽ được hỗ trợ. Đối với người nắm giữ dài hạn, việc phân bổ từng phần tại mức giá hiện tại có lợi thế biên.

So sánh 4 phương án đổi Yên Nhật tại Đài Loan

Nhiều người nghĩ chỉ cần ra ngân hàng đổi Yên Nhật là xong, nhưng thực tế, chênh lệch tỷ giá đã đủ để bạn trả thêm vài ly đồ uống. Chúng tôi đã thử nghiệm 4 kênh đổi mới nhất, tính theo giá thực tế.

Phương án 1: Đổi tiền mặt tại quầy — truyền thống nhưng chi phí cao nhất

Mang tiền mặt Đài tệ đến ngân hàng hoặc quầy sân bay, đổi lấy tiền mặt Yên Nhật. Phương thức này đơn giản, nhưng dùng “tỷ giá bán tiền mặt”, thường thấp hơn tỷ giá giao ngay 1-2%, cộng thêm phí dịch vụ, tổng chi phí cao nhất.

Ví dụ, theo tỷ giá ngày 10/12/2025 của Ngân hàng Đài Loan, tỷ giá bán tiền mặt là 0.2060 TWD/JPY (tức 1 TWD đổi được khoảng 4.85 Yên). Với 50,000 TWD, bạn sẽ đổi được khoảng 242,500 Yên.

Các ngân hàng lớn ngày 10/12/2025 tỷ giá bán tiền mặt:

Ngân hàng Tỷ giá bán tiền mặt (1 Yên/TWD) Phí quầy (TWD)
Ngân hàng Đài Loan 0.2060 Miễn phí
Mega Bank 0.2062 Miễn phí
CTBC Bank 0.2065 Miễn phí
First Bank 0.2062 Miễn phí
E.SUN Bank 0.2067 100 TWD mỗi lần
E.SUN Bank 0.2058 100 TWD mỗi lần
Hua Nan Bank 0.2061 Miễn phí
Cathay United Bank 0.2063 200 TWD mỗi lần
Taipei Fubon Bank 0.2069 100 TWD mỗi lần

Ưu điểm: An toàn, đa dạng mệnh giá, có nhân viên hỗ trợ trực tiếp, phù hợp cho quầy sân bay hoặc người không quen thao tác online.

Nhược điểm: Tỷ giá thấp hơn, giờ làm việc hạn chế (9:00-15:30), phí có thể làm tăng chi phí.

Ước tính chi phí: Đổi 50,000 TWD sẽ lỗ khoảng 1,500-2,000 TWD.

Phương án 2: Đổi online + rút tiền mặt tại quầy — phương án cân bằng

Dùng ngân hàng trực tuyến hoặc app, chuyển TWD sang Yên Nhật trong tài khoản ngoại tệ, dùng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi hơn tỷ giá bán tiền mặt khoảng 1%). Nếu cần tiền mặt, có thể rút tại quầy hoặc ATM ngoại tệ, nhưng sẽ phát sinh phí chênh lệch tỷ giá.

Ví dụ, qua app E.SUN Bank, sau khi đổi, rút tiền mặt Yên Nhật sẽ mất phí chênh lệch tỷ giá, từ 100 TWD trở lên.

Phương án này phù hợp cho người muốn theo dõi tỷ giá, mua từng phần tại mức thấp. Ngân hàng Đài Loan và Mega Bank cung cấp dịch vụ này.

Ưu điểm: thao tác 24/7, mua theo từng phần trung bình, tỷ giá tốt hơn.

Nhược điểm: cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt (khoảng 5-100 TWD), phức tạp hơn.

Ước tính chi phí: Đổi 50,000 TWD sẽ lỗ khoảng 500-1,000 TWD.

Phương án 3: Đổi online + lấy tại điểm quy định — lựa chọn tốt trước khi đi nước ngoài

Không cần tài khoản ngoại tệ, vào website ngân hàng điền loại tiền, số tiền, điểm lấy, ngày lấy, sau đó chuyển tiền, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận. Ngân hàng Đài Loan và Mega Bank có dịch vụ này, có thể đặt lịch lấy tại sân bay.

Ngân hàng Đài Loan “Easy購” miễn phí dịch vụ đổi ngoại tệ online (thanh toán qua TaiwanPay chỉ 10 TWD), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%. Sân bay Đào Viên có 14 điểm của ngân hàng (2 điểm mở 24/7), giúp kế hoạch đổi tiền trước chuyến đi hiệu quả hơn.

Ưu điểm: Tỷ giá tốt, phí thường miễn, có thể chọn sân bay lấy, phù hợp kế hoạch.

Nhược điểm: Cần đặt lịch trước (ít nhất 1-3 ngày), thời gian lấy hạn chế giờ làm việc, không thể thay đổi lịch lấy tại quầy.

Ước tính chi phí: Đổi 50,000 TWD sẽ lỗ khoảng 300-800 TWD.

Phương án 4: ATM ngoại tệ — lựa chọn linh hoạt 24/7

Dùng thẻ chip của ngân hàng để rút tiền mặt Yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hỗ trợ 24/7 và rút liên ngân hàng. Từ tài khoản TWD trừ phí 5 TWD, không mất phí đổi ngoại tệ, thao tác đơn giản.

ATM ngoại tệ của E.SUN Bank rút Yên Nhật từ tài khoản TWD, hạn mức 150,000 TWD/ngày. Các ngân hàng khác như CTBC hạn mức 120,000 TWD/ngày.

Mệnh giá rút cố định 1,000, 5,000, 10,000 Yên. Toàn quốc có khoảng 200 điểm ATM ngoại tệ, chủ yếu ở đô thị và sân bay. Lưu ý dịch vụ rút tiền ATM Nhật sẽ điều chỉnh cuối năm 2025, cần thẻ quốc tế (Mastercard/Cirrus).

Ưu điểm: Rút ngay lập tức, linh hoạt cao, trừ tiền từ tài khoản TWD không mất phí đổi ngoại tệ.

Nhược điểm: Số điểm và mệnh giá hạn chế, có thể hết tiền vào giờ cao điểm (đặc biệt sân bay), không nên chờ đến phút chót.

Ước tính chi phí: Đổi 50,000 TWD sẽ lỗ khoảng 800-1,200 TWD.

Bảng so sánh chi phí thực tế 4 phương án đổi tiền

Phương án đổi tiền Ưu điểm Nhược điểm Ước tính chi phí (50,000 TWD) Phù hợp tình huống
Quầy tiền mặt An toàn, đa dạng mệnh giá, có nhân viên hỗ trợ Tỷ giá thấp, giờ làm hạn chế, phí cao 1,500-2,000 TWD Tiền nhỏ lẻ, gấp sân bay
Đổi online 24/7, mua theo từng phần, tỷ giá tốt Cần mở tài khoản ngoại tệ, phí rút 500-1,000 TWD Đầu tư ngoại hối, dài hạn
Đổi online + lấy tại quầy Tỷ giá tốt, miễn phí thường, lấy sân bay Cần đặt trước, giờ hạn chế 300-800 TWD Chuẩn bị đi, lấy tại sân bay
ATM ngoại tệ 24/7, linh hoạt, rút ngay Số điểm hạn chế, mệnh giá cố định 800-1,200 TWD Tình huống đột xuất, không thể quầy

Định hướng đầu tư sau khi đổi tiền Yên Nhật — để tiền hoạt động

Sau khi đổi Yên Nhật, điều tối kỵ là để tiền nằm không sinh lời. Dưới đây là 4 phương án tăng giá trị phổ biến, phù hợp cho nhà đầu tư nhỏ lẻ mới bắt đầu:

Gửi tiết kiệm Yên Nhật: Lựa chọn ổn định, mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN, Ngân hàng Đài Loan, gửi online. Mức gửi tối thiểu 10,000 Yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm, phù hợp người không thích rủi ro.

Bảo hiểm nhân thọ Yên Nhật: Giữ trung hạn, các công ty như Cathay, Fubon cung cấp bảo hiểm tiết kiệm Yên Nhật, lãi suất 2-3%, vừa có lợi nhuận vừa có bảo vệ.

Đầu tư ETF Yên Nhật: Phân bổ tăng trưởng, các sản phẩm theo dõi chỉ số Yên như Yuanta 00675U, mua lẻ qua app, phù hợp chiến lược định kỳ. Phí quản lý 0.4%/năm, phân tán rủi ro.

Giao dịch ngoại hối Yên Nhật: Lựa chọn nâng cao, giao dịch USD/JPY, EUR/JPY qua các nền tảng forex chuyên nghiệp. Giao dịch hai chiều 24/7, bắt sóng biến động tỷ giá, đòi hỏi kiến thức rủi ro cơ bản.

Các câu hỏi thường gặp

Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay khác nhau thế nào?

Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) dành cho giao dịch tiền mặt thực, thuận tiện mang theo, nhưng thường thấp hơn tỷ giá giao ngay 1-2%, cộng phí dịch vụ cao hơn.

Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) dành cho chuyển khoản điện tử, không dùng tiền mặt, chủ yếu dùng trong thanh toán liên ngân hàng, doanh nghiệp xuất nhập khẩu hoặc chuyển khoản ngoại tệ cá nhân, tỷ giá tốt hơn, sát với thị trường quốc tế, nhưng phải chờ T+2.

1万 TWD đổi được bao nhiêu Yên Nhật?

Theo tỷ giá ngày 10/12/2025 của Ngân hàng Đài Loan, tỷ giá bán tiền mặt khoảng 4.85 (1 TWD ≈ 4.85 Yên), 10,000 TWD đổi được khoảng 48,500 Yên.

Dùng tỷ giá bán giao ngay (khoảng 4.87), sẽ đổi được khoảng 48,700 Yên, chênh lệch khoảng 200 Yên (tương đương 40 TWD).

Có giới hạn rút tiền ATM ngoại tệ không?

Các ngân hàng có quy định mới về hạn mức rút tiền ATM ngoại tệ. Cập nhật mới nhất:

Ngân hàng Hạn mức một lần Hạn mức trong ngày Hạn mức thẻ ngân hàng khác
CTBC Bank 120,000 TWD quy đổi 120,000 TWD quy đổi 20,000 TWD
TPBank 150,000 TWD quy đổi 150,000 TWD quy đổi 20,000 TWD
E.SUN Bank 50,000 TWD (50 tờ) 150,000 TWD quy đổi 20,000 TWD

Sau năm 2025, hạn mức trong ngày thường giảm còn 100-150 nghìn TWD, nên chia nhiều lần rút hoặc dùng thẻ ngân hàng nội địa để tránh phí liên ngân hàng.

Cần mang giấy tờ gì khi đổi tiền tại quầy?

Khi làm thủ tục đổi ngoại tệ tiền mặt, người Việt cần mang CMND + hộ chiếu, người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Công ty cần giấy đăng ký kinh doanh.

Nếu đặt lịch online đổi tiền (online exchange), còn cần mang giấy thông báo giao dịch. Người dưới 20 tuổi cần có sự đồng ý của phụ huynh. Giao dịch lớn trên 10 triệu TWD có thể yêu cầu khai nguồn gốc tiền.

Lời khuyên cuối cùng: chiến lược phân bổ, giảm chi phí đổi tiền

Tổng kết, Yên Nhật không còn chỉ là “tiền tiêu vặt” cho du lịch nữa, mà còn là tài sản có chức năng phòng hộ rủi ro và đầu tư nhỏ lẻ. Dù nhà đầu tư Đài Loan hay Malaysia, chỉ cần nắm vững nguyên tắc “đổi từng phần + không để tiền nằm im” sẽ giảm thiểu chi phí, tối đa hóa lợi nhuận.

Chúng tôi khuyên người mới bắt đầu nên chọn cách đơn giản nhất như “đổi online tại Ngân hàng Đài Loan + lấy tại sân bay” hoặc “rút tiền ATM ngoại tệ”, sau đó tùy nhu cầu chuyển sang gửi tiết kiệm, ETF hoặc thử sức với ngoại hối. Như vậy, không chỉ đi du lịch tiết kiệm hơn, còn có thêm lớp bảo vệ khi thị trường toàn cầu biến động.

Dù Yên Nhật là đồng tiền trú ẩn mạnh, nhưng cũng có rủi ro biến động hai chiều. Lợi ích từ tăng lãi suất của ngân hàng trung ương là có thật, nhưng các cơ hội chốt lời arbitrage toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị (Đài Loan, Trung Đông) có thể làm giảm giá trị. Người nắm giữ dài hạn không cần quá lo lắng về biến động ngắn hạn, phân bổ từng phần là chiến lược tối ưu.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim