Lịch sử của việc tăng lãi suất đột ngột của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ
Kể từ khi bắt đầu quá trình tăng lãi suất vào tháng 3 năm 2022, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã tăng tổng cộng 500 điểm cơ bản trong vòng chưa đầy một năm, đưa lãi suất chuẩn từ mức gần 0-0.25% nhanh chóng leo lên mức 5.00%-5.25%. Giai đoạn tăng lãi suất này có mức độ quyết liệt hiếm thấy trong lịch sử — trong mười cuộc họp Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), Fed đều chọn tăng lãi suất, đặc biệt là trong nửa đầu năm 2022 liên tiếp 4 tháng (tháng 6, 7, 9, 11), mỗi lần tăng 75 điểm cơ bản, điều này chưa từng xảy ra trong ba chu kỳ tăng lãi suất trước đó.
Nguyên nhân chính của đợt tăng lãi suất quyết liệt này là nhằm kiểm soát lạm phát cao. Tháng 6 năm 2022, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ chạm mức cao nhất trong 40 năm, là bối cảnh bắt buộc Fed phải hành động. Mặc dù lạm phát đã bắt đầu giảm, nhưng vẫn còn xa mục tiêu 2%, và cùng với rủi ro khủng hoảng ngân hàng trong hệ thống tài chính năm 2023, thị trường dự đoán khả năng tiếp tục tăng lãi suất vẫn còn tồn tại.
Lịch trình chính sách của Fed năm 2024 và dự đoán thị trường
Dựa trên dự báo mới nhất của công cụ CME FedWatch, dự kiến trong năm 2024, Fed sẽ tiếp tục điều chỉnh lãi suất một cách ôn hòa. Dưới đây là các mốc họp chính và mức dự kiến của lãi suất:
Ngày quyết định lãi suất (giờ Đài Bắc)
Công bố biên bản họp
Mức giới hạn lãi suất dự kiến
1 tháng 2
22 tháng 2
4.75%
21 tháng 3
11 tháng 4
5.50%
2 tháng 5
23 tháng 5
5.25%
13 tháng 6
4 tháng 7
5.00%
1 tháng 8
22 tháng 8
4.75%
10 tháng 9
10 tháng 10
4.50%
8 tháng 11
29 tháng 11
4.25%
19 tháng 12
9 tháng 1
4.00%
Quá trình này phản ánh kỳ vọng của thị trường về việc Fed sẽ giảm lãi suất dần dần, nhưng thực tế thực hiện còn phụ thuộc vào dữ liệu kinh tế.
Tác động của việc tăng lãi suất: ảnh hưởng đa chiều trên toàn cầu
Việc tăng lãi suất không phải là sự kiện riêng lẻ, mà còn tạo ra các hiệu ứng lan tỏa khắp các thị trường tài chính toàn cầu.
Phản ứng mạnh của đồng USD và thị trường ngoại hối
Tăng lãi suất trực tiếp đẩy đồng USD lên giá. Khi lợi suất tiền gửi ngân hàng Mỹ tăng, nhà đầu tư toàn cầu đổ xô vào các tài sản bằng USD, đẩy chỉ số USD tăng. Năm 2022, chỉ số USD tăng 8.5% là minh chứng rõ ràng cho cơ chế này. Đồng USD tăng giá khiến các tài sản tính bằng USD trở nên rẻ hơn, từ đó thúc đẩy dòng vốn chảy vào Mỹ.
Thị trường chứng khoán đối mặt với áp lực định giá và chi phí
Tác động của tăng lãi suất đối với thị trường chứng khoán đến từ hai yếu tố: Thứ nhất, trong mô hình định giá tài sản, lãi suất cao hơn làm giảm giá trị của các cổ phiếu; Thứ hai, chi phí vay vốn tăng làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp. Năm 2022, chỉ số S&P 500 giảm 17%, Nasdaq giảm 30%, phản ánh rõ xu hướng này. Tuy nhiên, sang năm 2023, thị trường bắt đầu phục hồi do kỳ vọng Fed sẽ tạm dừng tăng lãi suất hoặc bắt đầu giảm, tâm lý kỳ vọng thường dẫn dắt thị trường sớm hơn chính sách thực tế.
Vàng như một chỉ báo ngược lại
Vàng có mối quan hệ nghịch chiều với kỳ vọng tăng lãi suất. Khi thị trường dự đoán Fed sẽ tăng mạnh lãi suất, giá vàng chịu áp lực giảm, ngược lại thì tăng. Trong suốt năm 2022, giá vàng liên tục giảm trước tháng 11, sau đó đảo chiều tăng trở lại — đúng vào thời điểm thị trường chuyển từ “tăng lãi suất liên tục” sang “kỳ vọng giảm lãi suất”.
Áp lực thị trường trái phiếu và chuỗi rủi ro ngân hàng
Giá trái phiếu biến động nghịch chiều với lãi suất, tăng lãi suất tất yếu làm giảm giá trị trái phiếu. Năm 2023, khủng hoảng ngân hàng Mỹ phần lớn bắt nguồn từ đây — các ngân hàng nắm giữ lượng lớn trái phiếu, lãi suất tăng làm giảm giá trị trái phiếu, trong khi phải đối mặt với rút tiền gửi, buộc bán trái phiếu giá rẻ để có tiền mặt, tạo thành vòng xoáy tiêu cực. Ví dụ này rõ ràng cho thấy chính sách tăng lãi suất có thể truyền dẫn qua nhiều tầng lớp, cuối cùng gây ra rủi ro hệ thống.
Tác động của việc tăng lãi suất tại Đài Loan: chuỗi phản ứng mất giá tiền tệ
Mất giá Đài tệ và lạm phát nhập khẩu
Việc Fed tăng lãi suất dẫn đến đồng USD mạnh lên, đồng thời khiến Đài tệ mất giá so với USD. Khi Đài tệ giảm giá, các hàng hóa nhập khẩu tính bằng USD sẽ đắt hơn, làm tăng lạm phát nhập khẩu. Năm 2022, CPI thực phẩm của Đài Loan tăng 6%, trứng tăng tới 26%, trong đó một trong những nguyên nhân chính là chi phí thức ăn chăn nuôi tăng — phần lớn nguyên liệu như ngô, lúa mạch đều nhập khẩu. Dữ liệu cho thấy, 22.8% hàng nông sản nhập khẩu của Đài Loan đến từ Mỹ, việc Fed tăng lãi suất làm USD mạnh lên đã trực tiếp đẩy giá các mặt hàng này bằng Đài tệ tăng theo.
Dù Ngân hàng Trung ương Đài Loan cũng đã tăng lãi suất (tính đến 2023 đã tăng 75 điểm cơ bản), nhưng chưa đủ để chống lại đà tăng của Fed, do đó không thể ngăn chặn xu hướng mất giá của Đài tệ.
Hiệu ứng “rút ruột” vốn ra khỏi thị trường
Hậu quả sâu xa của việc mất giá tiền tệ là dòng chảy vốn ra ngoài. Giả sử một nhà đầu tư nước ngoài đổi 10.000 USD lấy 2.7 triệu Đài tệ để mua cổ phiếu Đài Loan, lợi nhuận 30.000 Đài tệ trong một năm tưởng chừng là vui vẻ, nhưng nếu Đài tệ mất giá 11% so với USD trong thời gian đó, thì số Đài tệ ban đầu chỉ đổi được khoảng 9.7 nghìn USD, dẫn đến lỗ. Kết quả này sẽ thúc đẩy các nhà đầu tư bán tháo cổ phiếu, chuyển sang tiền mặt và mua USD để tránh rủi ro, gây ra dòng vốn lớn chảy ra. Theo số liệu của Sở Giao dịch Chứng khoán, năm 2022, dòng vốn rút khỏi thị trường chứng khoán Đài Loan đạt 416 tỷ USD, đứng đầu các thị trường châu Á, chiếm hơn 70% tổng lượng rút vốn.
Thị trường chứng khoán Đài Loan đối mặt với áp lực kép và cơ hội phân hóa
Tác động của việc Fed tăng lãi suất đối với thị trường chứng khoán Đài Loan đến từ hai yếu tố: Thứ nhất, mất giá Đài tệ dẫn đến dòng vốn rút ra; Thứ hai, Ngân hàng Trung ương Đài Loan buộc phải nâng lãi suất theo, làm tăng lãi suất nội địa, ảnh hưởng trực tiếp đến định giá cổ phiếu. Năm 2022, chỉ số Đài Loan giảm 21%, xếp thứ sáu trong các thị trường chứng khoán toàn cầu, chính là kết quả của áp lực kép này.
Tuy nhiên, chu kỳ tăng lãi suất không hoàn toàn tiêu cực. Các cổ phiếu tài chính, đặc biệt ngân hàng, trở thành người chiến thắng trong môi trường này. Tăng lãi suất mở rộng chênh lệch lãi suất tiền gửi và cho vay, lợi nhuận ròng của ngân hàng tăng mạnh. Ví dụ, Ngân hàng TMCP Đài Loan (Taiwan Bank) năm 2022 đạt lợi nhuận lãi 333 tỷ Đài tệ, tăng 38% so với cùng kỳ, cổ phiếu tăng 20% trong vòng một năm. Đối với nhà đầu tư muốn tham gia cơ hội này, ngoài việc mua cổ phiếu trực tiếp, các quỹ ETF tài chính liên quan cũng là lựa chọn tiện lợi.
Công cụ ứng phó của nhà đầu tư
Đối mặt với chu kỳ tăng lãi suất, nhà đầu tư có nhiều cách ứng phó:
Bước 1: Nắm bắt cơ hội đồng USD tăng giá
Fed tăng lãi suất chắc chắn đẩy đồng USD lên giá, đầu tư vào USD là cách sinh lợi trực tiếp nhất. Ngoài việc đổi tiền qua ngân hàng, hợp đồng tương lai và CFD (hợp đồng chênh lệch) cung cấp các phương thức linh hoạt hơn. CFD đặc biệt phù hợp với vốn nhỏ, vì cung cấp đòn bẩy cao, chỉ cần vốn nhỏ là có thể mở vị thế USD.
Bước 2: Tối ưu hóa cấu trúc danh mục cổ phiếu
Trong môi trường tăng lãi suất, nên chủ động giảm tỷ lệ cổ phiếu có định giá cao (đặc biệt là cổ phiếu công nghệ), chuyển sang các cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao — ngành tài chính là lựa chọn lý tưởng. Như vậy, vừa duy trì lợi nhuận, vừa giảm thiểu rủi ro định giá.
Bước 3: Sử dụng công cụ phòng hộ để phân tán rủi ro
Thị trường chứng khoán Đài Loan có mối quan hệ chặt chẽ với chỉ số Nasdaq 100 của Mỹ, có thể dùng các hợp đồng tương lai bán khống Nasdaq hoặc các sản phẩm phái sinh liên quan để chống đỡ rủi ro giảm giá của thị trường Đài Loan. Chiến lược “mua cổ phiếu Đài Loan, bán khống Nasdaq” này đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn đầu của chu kỳ tăng lãi suất.
Kết luận
Việc Fed tăng lãi suất đã tạo ra ảnh hưởng sâu rộng và phức tạp đối với nền kinh tế Đài Loan — từ mất giá Đài tệ, lạm phát nhập khẩu, dòng vốn rút ra, đến áp lực thị trường chứng khoán, từng bước liên quan đến tài sản của nhà đầu tư bình thường. Nhưng như quy luật thị trường đã chứng minh, rủi ro và cơ hội luôn song hành. Thông qua đầu tư vào USD, phân bổ cổ phiếu tài chính, linh hoạt sử dụng công cụ phòng hộ, nhà đầu tư hoàn toàn có thể chuyển bại thành thắng trong chu kỳ tăng lãi suất. Đáng chú ý, giai đoạn cuối của chu kỳ tăng lãi suất thường là bước ngoặt của sự đảo chiều, nắm bắt đúng thời điểm chính sách chuyển hướng sẽ rất quan trọng cho lợi nhuận dài hạn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Phân tích sâu về chu kỳ tăng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang: Kinh tế Đài Loan đối phó với tác động của việc đồng đô la Mỹ tăng giá như thế nào
Lịch sử của việc tăng lãi suất đột ngột của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ
Kể từ khi bắt đầu quá trình tăng lãi suất vào tháng 3 năm 2022, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã tăng tổng cộng 500 điểm cơ bản trong vòng chưa đầy một năm, đưa lãi suất chuẩn từ mức gần 0-0.25% nhanh chóng leo lên mức 5.00%-5.25%. Giai đoạn tăng lãi suất này có mức độ quyết liệt hiếm thấy trong lịch sử — trong mười cuộc họp Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC), Fed đều chọn tăng lãi suất, đặc biệt là trong nửa đầu năm 2022 liên tiếp 4 tháng (tháng 6, 7, 9, 11), mỗi lần tăng 75 điểm cơ bản, điều này chưa từng xảy ra trong ba chu kỳ tăng lãi suất trước đó.
Nguyên nhân chính của đợt tăng lãi suất quyết liệt này là nhằm kiểm soát lạm phát cao. Tháng 6 năm 2022, chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ chạm mức cao nhất trong 40 năm, là bối cảnh bắt buộc Fed phải hành động. Mặc dù lạm phát đã bắt đầu giảm, nhưng vẫn còn xa mục tiêu 2%, và cùng với rủi ro khủng hoảng ngân hàng trong hệ thống tài chính năm 2023, thị trường dự đoán khả năng tiếp tục tăng lãi suất vẫn còn tồn tại.
Lịch trình chính sách của Fed năm 2024 và dự đoán thị trường
Dựa trên dự báo mới nhất của công cụ CME FedWatch, dự kiến trong năm 2024, Fed sẽ tiếp tục điều chỉnh lãi suất một cách ôn hòa. Dưới đây là các mốc họp chính và mức dự kiến của lãi suất:
Quá trình này phản ánh kỳ vọng của thị trường về việc Fed sẽ giảm lãi suất dần dần, nhưng thực tế thực hiện còn phụ thuộc vào dữ liệu kinh tế.
Tác động của việc tăng lãi suất: ảnh hưởng đa chiều trên toàn cầu
Việc tăng lãi suất không phải là sự kiện riêng lẻ, mà còn tạo ra các hiệu ứng lan tỏa khắp các thị trường tài chính toàn cầu.
Phản ứng mạnh của đồng USD và thị trường ngoại hối
Tăng lãi suất trực tiếp đẩy đồng USD lên giá. Khi lợi suất tiền gửi ngân hàng Mỹ tăng, nhà đầu tư toàn cầu đổ xô vào các tài sản bằng USD, đẩy chỉ số USD tăng. Năm 2022, chỉ số USD tăng 8.5% là minh chứng rõ ràng cho cơ chế này. Đồng USD tăng giá khiến các tài sản tính bằng USD trở nên rẻ hơn, từ đó thúc đẩy dòng vốn chảy vào Mỹ.
Thị trường chứng khoán đối mặt với áp lực định giá và chi phí
Tác động của tăng lãi suất đối với thị trường chứng khoán đến từ hai yếu tố: Thứ nhất, trong mô hình định giá tài sản, lãi suất cao hơn làm giảm giá trị của các cổ phiếu; Thứ hai, chi phí vay vốn tăng làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp. Năm 2022, chỉ số S&P 500 giảm 17%, Nasdaq giảm 30%, phản ánh rõ xu hướng này. Tuy nhiên, sang năm 2023, thị trường bắt đầu phục hồi do kỳ vọng Fed sẽ tạm dừng tăng lãi suất hoặc bắt đầu giảm, tâm lý kỳ vọng thường dẫn dắt thị trường sớm hơn chính sách thực tế.
Vàng như một chỉ báo ngược lại
Vàng có mối quan hệ nghịch chiều với kỳ vọng tăng lãi suất. Khi thị trường dự đoán Fed sẽ tăng mạnh lãi suất, giá vàng chịu áp lực giảm, ngược lại thì tăng. Trong suốt năm 2022, giá vàng liên tục giảm trước tháng 11, sau đó đảo chiều tăng trở lại — đúng vào thời điểm thị trường chuyển từ “tăng lãi suất liên tục” sang “kỳ vọng giảm lãi suất”.
Áp lực thị trường trái phiếu và chuỗi rủi ro ngân hàng
Giá trái phiếu biến động nghịch chiều với lãi suất, tăng lãi suất tất yếu làm giảm giá trị trái phiếu. Năm 2023, khủng hoảng ngân hàng Mỹ phần lớn bắt nguồn từ đây — các ngân hàng nắm giữ lượng lớn trái phiếu, lãi suất tăng làm giảm giá trị trái phiếu, trong khi phải đối mặt với rút tiền gửi, buộc bán trái phiếu giá rẻ để có tiền mặt, tạo thành vòng xoáy tiêu cực. Ví dụ này rõ ràng cho thấy chính sách tăng lãi suất có thể truyền dẫn qua nhiều tầng lớp, cuối cùng gây ra rủi ro hệ thống.
Tác động của việc tăng lãi suất tại Đài Loan: chuỗi phản ứng mất giá tiền tệ
Mất giá Đài tệ và lạm phát nhập khẩu
Việc Fed tăng lãi suất dẫn đến đồng USD mạnh lên, đồng thời khiến Đài tệ mất giá so với USD. Khi Đài tệ giảm giá, các hàng hóa nhập khẩu tính bằng USD sẽ đắt hơn, làm tăng lạm phát nhập khẩu. Năm 2022, CPI thực phẩm của Đài Loan tăng 6%, trứng tăng tới 26%, trong đó một trong những nguyên nhân chính là chi phí thức ăn chăn nuôi tăng — phần lớn nguyên liệu như ngô, lúa mạch đều nhập khẩu. Dữ liệu cho thấy, 22.8% hàng nông sản nhập khẩu của Đài Loan đến từ Mỹ, việc Fed tăng lãi suất làm USD mạnh lên đã trực tiếp đẩy giá các mặt hàng này bằng Đài tệ tăng theo.
Dù Ngân hàng Trung ương Đài Loan cũng đã tăng lãi suất (tính đến 2023 đã tăng 75 điểm cơ bản), nhưng chưa đủ để chống lại đà tăng của Fed, do đó không thể ngăn chặn xu hướng mất giá của Đài tệ.
Hiệu ứng “rút ruột” vốn ra khỏi thị trường
Hậu quả sâu xa của việc mất giá tiền tệ là dòng chảy vốn ra ngoài. Giả sử một nhà đầu tư nước ngoài đổi 10.000 USD lấy 2.7 triệu Đài tệ để mua cổ phiếu Đài Loan, lợi nhuận 30.000 Đài tệ trong một năm tưởng chừng là vui vẻ, nhưng nếu Đài tệ mất giá 11% so với USD trong thời gian đó, thì số Đài tệ ban đầu chỉ đổi được khoảng 9.7 nghìn USD, dẫn đến lỗ. Kết quả này sẽ thúc đẩy các nhà đầu tư bán tháo cổ phiếu, chuyển sang tiền mặt và mua USD để tránh rủi ro, gây ra dòng vốn lớn chảy ra. Theo số liệu của Sở Giao dịch Chứng khoán, năm 2022, dòng vốn rút khỏi thị trường chứng khoán Đài Loan đạt 416 tỷ USD, đứng đầu các thị trường châu Á, chiếm hơn 70% tổng lượng rút vốn.
Thị trường chứng khoán Đài Loan đối mặt với áp lực kép và cơ hội phân hóa
Tác động của việc Fed tăng lãi suất đối với thị trường chứng khoán Đài Loan đến từ hai yếu tố: Thứ nhất, mất giá Đài tệ dẫn đến dòng vốn rút ra; Thứ hai, Ngân hàng Trung ương Đài Loan buộc phải nâng lãi suất theo, làm tăng lãi suất nội địa, ảnh hưởng trực tiếp đến định giá cổ phiếu. Năm 2022, chỉ số Đài Loan giảm 21%, xếp thứ sáu trong các thị trường chứng khoán toàn cầu, chính là kết quả của áp lực kép này.
Tuy nhiên, chu kỳ tăng lãi suất không hoàn toàn tiêu cực. Các cổ phiếu tài chính, đặc biệt ngân hàng, trở thành người chiến thắng trong môi trường này. Tăng lãi suất mở rộng chênh lệch lãi suất tiền gửi và cho vay, lợi nhuận ròng của ngân hàng tăng mạnh. Ví dụ, Ngân hàng TMCP Đài Loan (Taiwan Bank) năm 2022 đạt lợi nhuận lãi 333 tỷ Đài tệ, tăng 38% so với cùng kỳ, cổ phiếu tăng 20% trong vòng một năm. Đối với nhà đầu tư muốn tham gia cơ hội này, ngoài việc mua cổ phiếu trực tiếp, các quỹ ETF tài chính liên quan cũng là lựa chọn tiện lợi.
Công cụ ứng phó của nhà đầu tư
Đối mặt với chu kỳ tăng lãi suất, nhà đầu tư có nhiều cách ứng phó:
Bước 1: Nắm bắt cơ hội đồng USD tăng giá
Fed tăng lãi suất chắc chắn đẩy đồng USD lên giá, đầu tư vào USD là cách sinh lợi trực tiếp nhất. Ngoài việc đổi tiền qua ngân hàng, hợp đồng tương lai và CFD (hợp đồng chênh lệch) cung cấp các phương thức linh hoạt hơn. CFD đặc biệt phù hợp với vốn nhỏ, vì cung cấp đòn bẩy cao, chỉ cần vốn nhỏ là có thể mở vị thế USD.
Bước 2: Tối ưu hóa cấu trúc danh mục cổ phiếu
Trong môi trường tăng lãi suất, nên chủ động giảm tỷ lệ cổ phiếu có định giá cao (đặc biệt là cổ phiếu công nghệ), chuyển sang các cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao — ngành tài chính là lựa chọn lý tưởng. Như vậy, vừa duy trì lợi nhuận, vừa giảm thiểu rủi ro định giá.
Bước 3: Sử dụng công cụ phòng hộ để phân tán rủi ro
Thị trường chứng khoán Đài Loan có mối quan hệ chặt chẽ với chỉ số Nasdaq 100 của Mỹ, có thể dùng các hợp đồng tương lai bán khống Nasdaq hoặc các sản phẩm phái sinh liên quan để chống đỡ rủi ro giảm giá của thị trường Đài Loan. Chiến lược “mua cổ phiếu Đài Loan, bán khống Nasdaq” này đặc biệt hiệu quả trong giai đoạn đầu của chu kỳ tăng lãi suất.
Kết luận
Việc Fed tăng lãi suất đã tạo ra ảnh hưởng sâu rộng và phức tạp đối với nền kinh tế Đài Loan — từ mất giá Đài tệ, lạm phát nhập khẩu, dòng vốn rút ra, đến áp lực thị trường chứng khoán, từng bước liên quan đến tài sản của nhà đầu tư bình thường. Nhưng như quy luật thị trường đã chứng minh, rủi ro và cơ hội luôn song hành. Thông qua đầu tư vào USD, phân bổ cổ phiếu tài chính, linh hoạt sử dụng công cụ phòng hộ, nhà đầu tư hoàn toàn có thể chuyển bại thành thắng trong chu kỳ tăng lãi suất. Đáng chú ý, giai đoạn cuối của chu kỳ tăng lãi suất thường là bước ngoặt của sự đảo chiều, nắm bắt đúng thời điểm chính sách chuyển hướng sẽ rất quan trọng cho lợi nhuận dài hạn.