2025年12月,đồng yên Nhật đã đạt mức 4.85 so với đồng yên Nhật, tăng 8.7% so với đầu năm 4.46. Nhưng bạn có biết không? Trong cùng kỳ, xu hướng của đồng nhân dân tệ và đô la Mỹ hoàn toàn khác biệt, chọn sai ngoại tệ đồng nghĩa với việc mất đi lợi nhuận chênh lệch tỷ giá một cách lãng phí. Bài viết này tổng hợp so sánh chi phí đổi ngoại tệ của 3 đồng tiền lớn là yên Nhật, nhân dân tệ và đô la Mỹ, cùng với thực tế chênh lệch giá của 4 kênh đổi tiền yên Nhật, giúp bạn tìm ra phương án tiết kiệm nhất.
So sánh nhanh: Yên Nhật vs Nhân dân tệ vs Đô la Mỹ
Nếu bạn dự định đổi ngoại tệ để đầu tư hoặc gửi tiết kiệm, trước tiên cần nhận thức rõ đặc điểm hoàn toàn khác nhau của 3 loại tiền tệ này:
Đặc điểm của Yên Nhật: tính chống rủi ro cao, biến động nhẹ
Một trong 3 đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD, franc Thụy Sỹ), kinh tế Nhật ổn định, nợ công kiểm soát tốt
Trong cuộc xung đột Nga-Ukraine 2022, yên Nhật tăng 8% trong một tuần, trong khi thị trường chứng khoán giảm 10% — đó chính là sức mạnh của trú ẩn an toàn
Hiện lãi suất khoảng 1.5-1.8% (kỳ hạn gửi tiết kiệm), phù hợp nhà đầu tư bảo thủ
Biến động tỷ giá trung bình (biến động hàng năm 3-5%)
Đặc điểm của Nhân dân tệ: nhạy cảm chính sách, biến động ngắn hạn lớn nhưng dài hạn tăng giá
Chính sách chi phối mạnh, dễ bị ảnh hưởng bởi quan hệ Trung-Mỹ, thao tác của ngân hàng trung ương
Biến động so với đồng Đài tệ khá lớn (trung bình 5-8% mỗi năm), rủi ro ngắn hạn cao
Lãi suất thấp (khoảng 1-1.2%), chủ yếu hấp dẫn bởi kỳ vọng tăng giá
Phù hợp nhà đầu tư kỳ vọng phát triển dài hạn của kinh tế Trung Quốc
Đặc điểm của Đô la Mỹ: chuẩn mực toàn cầu, thanh khoản cao nhất nhưng không còn nhiều dư địa tăng giá
Tiền dự trữ quốc tế, có thể quy đổi ra tiền mặt toàn cầu bất cứ lúc nào
Hiện lãi suất cơ bản của Fed khoảng 4.25-4.5%, lợi tức cao nhất
Đã đạt đỉnh 30 năm, đà tăng ngắn hạn yếu đi
Phù hợp nhà đầu tư tìm kiếm lợi tức cao và ổn định
4 phương pháp thực chiến đổi yên Nhật tại Đài Loan (so sánh chi phí)
Nhiều người nghĩ rằng đổi yên Nhật chỉ có thể tại ngân hàng quầy, nhưng thực tế 4 kênh này chênh lệch giá đủ để bạn trả nhiều hoặc ít hơn 2.000 TWD. Dựa trên tỷ giá mới nhất ngày 10/12/2025, tính chi phí thực tế đổi 50.000 TWD sang yên Nhật.
Phương án 1: Đổi tiền mặt tại ngân hàng quầy (chậm nhất, chi phí cao nhất)
Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc quầy sân bay đổi lấy tiền mặt yên Nhật. Đây là phương pháp truyền thống, nhưng ngân hàng dùng “tỷ giá bán tiền mặt”, thấp hơn tỷ giá giao dịch quốc tế 1-2%, cộng thêm phí dịch vụ của một số ngân hàng.
Ví dụ Ngân hàng Đài Loan, ngày 10/12/2025 tỷ giá bán tiền mặt là 1 yên=0.2060 TWD (tương đương 1 TWD đổi 4.85 yên), 50.000 TWD đổi được khoảng 242.500 yên. Các ngân hàng như Mega, CTBC, E.SUN có tỷ giá khác biệt chút ít, chênh lệch tốt nhất xấu nhất khoảng 200-300 yên (tương đương 40-60 TWD).
Thêm vào đó, một số ngân hàng thu phí quầy 100-200 TWD mỗi lần, tổng chi phí khoảng 1.500-2.000 TWD.
Ưu điểm: an toàn, lấy tiền mặt ngay tại chỗ, mệnh giá đa dạng (1.000, 5.000, 10.000 yên), có nhân viên hỗ trợ.
Nhược điểm: phải làm việc theo giờ ngân hàng (9:00-15:30), tỷ giá thấp nhất, phí có thể tăng thêm.
Phù hợp: người lớn tuổi, lần đầu đổi ngoại tệ, cần gấp tại sân bay.
Phương án 2: Đổi online + rút quầy (chi phí trung bình, hoạt động 24/7)
Dùng app ngân hàng hoặc website, chuyển TWD thành yên Nhật vào tài khoản ngoại tệ, dùng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi hơn tỷ giá tiền mặt khoảng 1%). Khi cần, ra quầy hoặc ATM ngoại tệ rút tiền mặt.
Ví dụ Ngân hàng E.SUN, tỷ giá online khoảng 1 yên=0.2067 TWD (tương đương 1 TWD=4.84 yên), 50.000 TWD đổi được khoảng 242.100 yên. Muốn rút tiền mặt, cộng phí chênh lệch (thường 100-200 TWD), phí rút liên ngân hàng thêm 5 TWD.
Tổng chi phí khoảng 500-1.000 TWD, tiết kiệm hơn phương án quầy 50%.
Ưu điểm: hoạt động 24/7, có thể mua theo từng đợt, trung bình giá mua thấp hơn tiền mặt, tỷ giá tốt hơn.
Nhược điểm: cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút quầy riêng, phí liên ngân hàng.
Phù hợp: người có kinh nghiệm ngoại hối, dùng tài khoản ngoại tệ thường xuyên, muốn chia nhỏ mua vào.
Phương án 3: Đổi online + lấy tại sân bay (đề xuất cao nhất, chi phí thấp)
Không cần tài khoản ngoại tệ, điền số tiền đổi và điểm lấy tại website ngân hàng, sau đó mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch ra quầy nhận tiền. Được phép đặt trước tại sân bay. Ngân hàng Đài Loan và MegaBank đều cung cấp dịch vụ này, có thể đặt lịch lấy tại sân bay.
Ngân hàng Đài Loan “Easy購” miễn phí phí đổi online (nếu dùng TaiwanPay chỉ 10 TWD), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%. Giới hạn hàng ngày lên tới hàng trăm triệu, phù hợp dự trữ lớn trước chuyến đi. Ở sân bay Đào Viên có 14 điểm của ngân hàng Đài, trong đó 2 điểm mở 24/24.
Tổng chi phí khoảng 300-800 TWD, là lựa chọn có giá trị cao.
Ưu điểm: tỷ giá tốt, phí thường miễn, có thể chọn lấy tại sân bay, đi du lịch không lo lắng.
Nhược điểm: cần đặt trước (ít nhất 1-3 ngày), thời gian lấy hạn chế theo giờ ngân hàng.
Phù hợp: người có kế hoạch rõ ràng, chuẩn bị trước chuyến đi, muốn lấy tiền ngay tại sân bay.
Phương án 4: Rút tiền qua ATM ngoại tệ 24/7 (nhanh nhất, tiền mặt có hạn)
Dùng thẻ chip ngân hàng để rút tiền mặt yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24/7. Từ tài khoản TWD trừ phí liên ngân hàng 5 TWD, không mất phí đổi ngoại tệ.
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín ATM ngoại tệ rút yên Nhật, hạn mức 15 triệu TWD/ngày, không mất phí đổi. Ngân hàng Chinatrust rút tối đa 12 triệu TWD quy đổi yên Nhật. Tuy nhiên, chỉ có hơn 200 ATM ngoại tệ trên toàn quốc, vào giờ cao điểm (sân bay, ga tàu) thường hết tiền mặt.
Tổng chi phí khoảng 800-1.200 TWD (chủ yếu do chênh lệch tỷ giá).
Ưu điểm: rút ngay lập tức, linh hoạt cao, phí liên ngân hàng thấp, hoạt động 24/7.
Nhược điểm: ít điểm, mệnh giá cố định (1.000/5.000/10.000 yên), dễ hết tiền vào giờ cao điểm.
Phù hợp: không có thời gian đi ngân hàng, cần dùng gấp, chấp nhận hạn chế về điểm rút.
Bảng thực tế chi phí 4 phương pháp đổi tiền (dựa trên 50.000 TWD)
Phương pháp
Tỷ giá bán tiền mặt
Ước tính chi phí tiền mặt
Thời gian nhận nhanh
Tình huống phù hợp
Quầy ngân hàng
Tệ nhất (1 yên≈0.206 TWD)
1.500-2.000 TWD
Ngay lập tức
Gấp, nhỏ lẻ
Online + quầy
Trung bình (1 yên≈0.2067 TWD)
500-1.000 TWD
1-2 ngày
Đầu tư chia nhỏ
Online + sân bay
Ưu đãi (1 yên≈0.2070 TWD)
300-800 TWD
1-3 ngày
Chuẩn bị đi nước ngoài
ATM ngoại tệ
Gần đúng tỷ giá thực (1 yên≈0.2068 TWD)
800-1.200 TWD
Ngay 24/7
Không có thời gian, cần ứng cứu
Nguồn: website các ngân hàng, tỷ giá Wise, cập nhật tháng 12/2025. Chênh lệch chi phí do tỷ giá, phí dịch vụ, phí liên ngân hàng.
Yên Nhật có còn hấp dẫn không? Ngắn hạn vs dài hạn
Ngắn hạn (1-3 tháng tới)
Yên Nhật đang trong vùng biến động. Thống đốc Ngân hàng Nhật Ueda gần đây phát ngôn hawkish đẩy kỳ vọng tăng lãi suất lên 80%, dự kiến ngày 19/12/2025 sẽ tăng 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (đỉnh 30 năm). Mỹ bắt đầu chu kỳ giảm lãi, chênh lệch lãi suất Nhật-Mỹ từ 4.0% đầu năm giảm còn khoảng 3.5%.
USD/JPY từ đầu năm 160 giảm còn 154.58, ngắn hạn có thể kiểm lại 155, nhưng dự báo trung dài hạn dưới 150. Đối với TWD/JPY, có thể dao động trong khoảng 4.80-4.90.
Khuyến nghị: không đổi hết một lần, chia thành 3-4 lần, tránh mua đuổi giá cao.
Dài hạn (6-12 tháng)
Yên Nhật là đồng tiền trú ẩn khi rủi ro chính trị toàn cầu tăng (đài loan, Trung Đông). Ngân hàng Nhật bắt đầu chu kỳ tăng lãi, lãi suất kỳ hạn gửi liên tục tăng (hiện 1.5-1.8% đã cao hơn đầu năm 0.3%), cùng với lợi tức trái phiếu Nhật đạt đỉnh 17 năm 1.93%, hấp dẫn hơn.
Trong khi đó, nhân dân tệ bị hạn chế bởi tăng trưởng chậm của Trung Quốc và bất ổn chính sách, đô la Mỹ đã ở mức cao và không còn nhiều dư địa tăng.
Khuyến nghị: Yên Nhật phù hợp làm phần trú ẩn trong danh mục tài sản TWD, nên chiếm 30-50% trong danh mục ngoại tệ.
Sau khi đổi yên Nhật, đừng để tiền nằm im
Nhiều người đổi xong yên Nhật rồi để đó, nhưng thực tế tiền gửi tiết kiệm yên, ETF, bảo hiểm đều có lợi nhuận tốt.
Lựa chọn 1: Gửi tiết kiệm yên Nhật (ổn định, lãi 1.5-1.8%)
Tối thiểu 10.000 yên, mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN, Ngân hàng Đài Loan, MegaBank, chuyển online vào kỳ hạn. Rủi ro thấp nhất, phù hợp người ưu tiên bảo toàn vốn. Hiện lãi suất kỳ hạn 1 năm khoảng 1.6%, tương đương 160 yên/năm cho 10.000 yên.
Lựa chọn 2: Bảo hiểm yên Nhật (giữ trung hạn, lãi 2-3%)
Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay, Fubon tính theo yên Nhật, lãi 2-3%, kỳ hạn 3-6 năm. Phù hợp người không muốn thao tác nhiều, tìm lợi nhuận ổn định.
Lựa chọn 3: ETF yên Nhật (tăng trưởng, phí quản lý 0.4%)
ETF theo chỉ số yên như Yuanta 00675U, 00703, mua qua app chứng khoán, có thể phân tán rủi ro. Trong 1 năm gần đây tăng khoảng 12%, vừa tăng giá vừa có lợi nhuận.
Lựa chọn 4: Giao dịch ngoại hối theo xu hướng (cao cấp, hai chiều)
Giao dịch cặp USD/JPY, EUR/JPY, bắt sóng biến động tỷ giá. Ưu điểm là hai chiều, giao dịch 24/7, đòn bẩy cao, nhưng rủi ro lớn. Phù hợp người có kinh nghiệm.
Các câu hỏi thường gặp về đổi yên Nhật
Q: Tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay khác nhau thế nào?
Tỷ giá tiền mặt là tỷ giá ngân hàng dùng để mua bán tiền giấy, phù hợp du lịch. Tỷ giá giao ngay là tỷ giá thị trường ngoại hối trong vòng 2 ngày làm việc (T+2), dùng cho chuyển khoản điện tử, chuyển tài khoản. Tỷ giá tiền mặt thường thấp hơn 1-2% do ngân hàng phải chịu chi phí vận chuyển, bảo quản, rủi ro thanh khoản.
Q: Đổi 50.000 TWD sang yên Nhật bao nhiêu?
Công thức: số yên = số TWD × tỷ giá. Ví dụ ngày 10/12/2025 tỷ giá ngân hàng Đài Loan là 4.85, vậy 50.000 × 4.85 = 242.500 yên. Dùng tỷ giá online 4.87 thì 50.000 × 4.87 = 243.500 yên, chênh lệch 1.000 yên (khoảng 200 TWD).
Q: Đổi quầy cần mang gì?
Người trong nước mang CMND + hộ chiếu, người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Đặt online cần mang giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý. Giao dịch lớn trên 10 triệu TWD có thể cần khai báo nguồn vốn.
Q: Rút ngoại tệ qua ATM có giới hạn không?
Có. Ngân hàng CTBC giới hạn 12 triệu TWD quy đổi yên Nhật mỗi ngày, Sacombank 15 triệu, E.SUN 15 triệu (tính cả thẻ ghi nợ). Ngân hàng khác tùy quy định, thường thấp hơn. Sau 2025, nhiều ngân hàng hạn mức còn 10 triệu TWD/ngày, nên chia nhỏ hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng.
Q: Các kênh đổi nhân dân tệ có giống nhau không?
Cơ bản giống nhau, nhưng hạn mức đổi nhân dân tệ còn bị kiểm soát chặt hơn (quy định của NHNN là 50.000 USD/năm). Đổi lớn cần kiểm tra rõ. Tỷ giá tiền mặt nhân dân tệ thường thấp hơn yên Nhật khoảng 0.1-0.2%, nhưng chính sách rủi ro có thể cân bằng lợi thế này. Không khuyến khích tích trữ lớn tiền mặt nhân dân tệ.
Kết luận: Nên chọn yên Nhật, nhân dân tệ hay đô la Mỹ?
Nếu ngân sách hạn chế (5-20 triệu TWD), đề xuất phân bổ:
Yên Nhật 50%: trú ẩn, tăng trưởng nhẹ, phù hợp bảo thủ
Đô la Mỹ 30%: lợi tức cao, thanh khoản toàn cầu, dự phòng
Nhân dân tệ 20%: rủi ro chính sách, chỉ làm nhỏ lẻ thử nghiệm
Về phương pháp đổi, đổi online + lấy tại sân bay là tối ưu về giá cả, tiết kiệm thời gian, phân tán rủi ro tỷ giá. Nếu không có thời gian, rảnh rỗi, có thể dùng ATM ngoại tệ 24/7 để ứng phó nhanh chóng, dù chi phí cao hơn chút.
Dù đổi yên Nhật hay ngoại tệ khác, điều quan trọng là “chia nhỏ từng đợt, đừng để tiền nằm im”, để bảo vệ vốn trước biến động thị trường toàn cầu, đồng thời tận dụng chênh lệch tỷ giá và lãi suất.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Yên Nhật vs Nhân dân tệ vs USD, Tân Đài tệ đổi sang loại ngoại tệ nào là hợp lý nhất? Hướng dẫn đổi tiền đầy đủ năm 2025
2025年12月,đồng yên Nhật đã đạt mức 4.85 so với đồng yên Nhật, tăng 8.7% so với đầu năm 4.46. Nhưng bạn có biết không? Trong cùng kỳ, xu hướng của đồng nhân dân tệ và đô la Mỹ hoàn toàn khác biệt, chọn sai ngoại tệ đồng nghĩa với việc mất đi lợi nhuận chênh lệch tỷ giá một cách lãng phí. Bài viết này tổng hợp so sánh chi phí đổi ngoại tệ của 3 đồng tiền lớn là yên Nhật, nhân dân tệ và đô la Mỹ, cùng với thực tế chênh lệch giá của 4 kênh đổi tiền yên Nhật, giúp bạn tìm ra phương án tiết kiệm nhất.
So sánh nhanh: Yên Nhật vs Nhân dân tệ vs Đô la Mỹ
Nếu bạn dự định đổi ngoại tệ để đầu tư hoặc gửi tiết kiệm, trước tiên cần nhận thức rõ đặc điểm hoàn toàn khác nhau của 3 loại tiền tệ này:
Đặc điểm của Yên Nhật: tính chống rủi ro cao, biến động nhẹ
Đặc điểm của Nhân dân tệ: nhạy cảm chính sách, biến động ngắn hạn lớn nhưng dài hạn tăng giá
Đặc điểm của Đô la Mỹ: chuẩn mực toàn cầu, thanh khoản cao nhất nhưng không còn nhiều dư địa tăng giá
4 phương pháp thực chiến đổi yên Nhật tại Đài Loan (so sánh chi phí)
Nhiều người nghĩ rằng đổi yên Nhật chỉ có thể tại ngân hàng quầy, nhưng thực tế 4 kênh này chênh lệch giá đủ để bạn trả nhiều hoặc ít hơn 2.000 TWD. Dựa trên tỷ giá mới nhất ngày 10/12/2025, tính chi phí thực tế đổi 50.000 TWD sang yên Nhật.
Phương án 1: Đổi tiền mặt tại ngân hàng quầy (chậm nhất, chi phí cao nhất)
Mang tiền mặt TWD đến ngân hàng hoặc quầy sân bay đổi lấy tiền mặt yên Nhật. Đây là phương pháp truyền thống, nhưng ngân hàng dùng “tỷ giá bán tiền mặt”, thấp hơn tỷ giá giao dịch quốc tế 1-2%, cộng thêm phí dịch vụ của một số ngân hàng.
Ví dụ Ngân hàng Đài Loan, ngày 10/12/2025 tỷ giá bán tiền mặt là 1 yên=0.2060 TWD (tương đương 1 TWD đổi 4.85 yên), 50.000 TWD đổi được khoảng 242.500 yên. Các ngân hàng như Mega, CTBC, E.SUN có tỷ giá khác biệt chút ít, chênh lệch tốt nhất xấu nhất khoảng 200-300 yên (tương đương 40-60 TWD).
Thêm vào đó, một số ngân hàng thu phí quầy 100-200 TWD mỗi lần, tổng chi phí khoảng 1.500-2.000 TWD.
Ưu điểm: an toàn, lấy tiền mặt ngay tại chỗ, mệnh giá đa dạng (1.000, 5.000, 10.000 yên), có nhân viên hỗ trợ. Nhược điểm: phải làm việc theo giờ ngân hàng (9:00-15:30), tỷ giá thấp nhất, phí có thể tăng thêm. Phù hợp: người lớn tuổi, lần đầu đổi ngoại tệ, cần gấp tại sân bay.
Phương án 2: Đổi online + rút quầy (chi phí trung bình, hoạt động 24/7)
Dùng app ngân hàng hoặc website, chuyển TWD thành yên Nhật vào tài khoản ngoại tệ, dùng “tỷ giá bán giao ngay” (ưu đãi hơn tỷ giá tiền mặt khoảng 1%). Khi cần, ra quầy hoặc ATM ngoại tệ rút tiền mặt.
Ví dụ Ngân hàng E.SUN, tỷ giá online khoảng 1 yên=0.2067 TWD (tương đương 1 TWD=4.84 yên), 50.000 TWD đổi được khoảng 242.100 yên. Muốn rút tiền mặt, cộng phí chênh lệch (thường 100-200 TWD), phí rút liên ngân hàng thêm 5 TWD.
Tổng chi phí khoảng 500-1.000 TWD, tiết kiệm hơn phương án quầy 50%.
Ưu điểm: hoạt động 24/7, có thể mua theo từng đợt, trung bình giá mua thấp hơn tiền mặt, tỷ giá tốt hơn. Nhược điểm: cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút quầy riêng, phí liên ngân hàng. Phù hợp: người có kinh nghiệm ngoại hối, dùng tài khoản ngoại tệ thường xuyên, muốn chia nhỏ mua vào.
Phương án 3: Đổi online + lấy tại sân bay (đề xuất cao nhất, chi phí thấp)
Không cần tài khoản ngoại tệ, điền số tiền đổi và điểm lấy tại website ngân hàng, sau đó mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch ra quầy nhận tiền. Được phép đặt trước tại sân bay. Ngân hàng Đài Loan và MegaBank đều cung cấp dịch vụ này, có thể đặt lịch lấy tại sân bay.
Ngân hàng Đài Loan “Easy購” miễn phí phí đổi online (nếu dùng TaiwanPay chỉ 10 TWD), tỷ giá ưu đãi khoảng 0.5%. Giới hạn hàng ngày lên tới hàng trăm triệu, phù hợp dự trữ lớn trước chuyến đi. Ở sân bay Đào Viên có 14 điểm của ngân hàng Đài, trong đó 2 điểm mở 24/24.
Tổng chi phí khoảng 300-800 TWD, là lựa chọn có giá trị cao.
Ưu điểm: tỷ giá tốt, phí thường miễn, có thể chọn lấy tại sân bay, đi du lịch không lo lắng. Nhược điểm: cần đặt trước (ít nhất 1-3 ngày), thời gian lấy hạn chế theo giờ ngân hàng. Phù hợp: người có kế hoạch rõ ràng, chuẩn bị trước chuyến đi, muốn lấy tiền ngay tại sân bay.
Phương án 4: Rút tiền qua ATM ngoại tệ 24/7 (nhanh nhất, tiền mặt có hạn)
Dùng thẻ chip ngân hàng để rút tiền mặt yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24/7. Từ tài khoản TWD trừ phí liên ngân hàng 5 TWD, không mất phí đổi ngoại tệ.
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín ATM ngoại tệ rút yên Nhật, hạn mức 15 triệu TWD/ngày, không mất phí đổi. Ngân hàng Chinatrust rút tối đa 12 triệu TWD quy đổi yên Nhật. Tuy nhiên, chỉ có hơn 200 ATM ngoại tệ trên toàn quốc, vào giờ cao điểm (sân bay, ga tàu) thường hết tiền mặt.
Tổng chi phí khoảng 800-1.200 TWD (chủ yếu do chênh lệch tỷ giá).
Ưu điểm: rút ngay lập tức, linh hoạt cao, phí liên ngân hàng thấp, hoạt động 24/7. Nhược điểm: ít điểm, mệnh giá cố định (1.000/5.000/10.000 yên), dễ hết tiền vào giờ cao điểm. Phù hợp: không có thời gian đi ngân hàng, cần dùng gấp, chấp nhận hạn chế về điểm rút.
Bảng thực tế chi phí 4 phương pháp đổi tiền (dựa trên 50.000 TWD)
Nguồn: website các ngân hàng, tỷ giá Wise, cập nhật tháng 12/2025. Chênh lệch chi phí do tỷ giá, phí dịch vụ, phí liên ngân hàng.
Yên Nhật có còn hấp dẫn không? Ngắn hạn vs dài hạn
Ngắn hạn (1-3 tháng tới)
Yên Nhật đang trong vùng biến động. Thống đốc Ngân hàng Nhật Ueda gần đây phát ngôn hawkish đẩy kỳ vọng tăng lãi suất lên 80%, dự kiến ngày 19/12/2025 sẽ tăng 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (đỉnh 30 năm). Mỹ bắt đầu chu kỳ giảm lãi, chênh lệch lãi suất Nhật-Mỹ từ 4.0% đầu năm giảm còn khoảng 3.5%.
USD/JPY từ đầu năm 160 giảm còn 154.58, ngắn hạn có thể kiểm lại 155, nhưng dự báo trung dài hạn dưới 150. Đối với TWD/JPY, có thể dao động trong khoảng 4.80-4.90.
Khuyến nghị: không đổi hết một lần, chia thành 3-4 lần, tránh mua đuổi giá cao.
Dài hạn (6-12 tháng)
Yên Nhật là đồng tiền trú ẩn khi rủi ro chính trị toàn cầu tăng (đài loan, Trung Đông). Ngân hàng Nhật bắt đầu chu kỳ tăng lãi, lãi suất kỳ hạn gửi liên tục tăng (hiện 1.5-1.8% đã cao hơn đầu năm 0.3%), cùng với lợi tức trái phiếu Nhật đạt đỉnh 17 năm 1.93%, hấp dẫn hơn.
Trong khi đó, nhân dân tệ bị hạn chế bởi tăng trưởng chậm của Trung Quốc và bất ổn chính sách, đô la Mỹ đã ở mức cao và không còn nhiều dư địa tăng.
Khuyến nghị: Yên Nhật phù hợp làm phần trú ẩn trong danh mục tài sản TWD, nên chiếm 30-50% trong danh mục ngoại tệ.
Sau khi đổi yên Nhật, đừng để tiền nằm im
Nhiều người đổi xong yên Nhật rồi để đó, nhưng thực tế tiền gửi tiết kiệm yên, ETF, bảo hiểm đều có lợi nhuận tốt.
Lựa chọn 1: Gửi tiết kiệm yên Nhật (ổn định, lãi 1.5-1.8%)
Tối thiểu 10.000 yên, mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN, Ngân hàng Đài Loan, MegaBank, chuyển online vào kỳ hạn. Rủi ro thấp nhất, phù hợp người ưu tiên bảo toàn vốn. Hiện lãi suất kỳ hạn 1 năm khoảng 1.6%, tương đương 160 yên/năm cho 10.000 yên.
Lựa chọn 2: Bảo hiểm yên Nhật (giữ trung hạn, lãi 2-3%)
Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay, Fubon tính theo yên Nhật, lãi 2-3%, kỳ hạn 3-6 năm. Phù hợp người không muốn thao tác nhiều, tìm lợi nhuận ổn định.
Lựa chọn 3: ETF yên Nhật (tăng trưởng, phí quản lý 0.4%)
ETF theo chỉ số yên như Yuanta 00675U, 00703, mua qua app chứng khoán, có thể phân tán rủi ro. Trong 1 năm gần đây tăng khoảng 12%, vừa tăng giá vừa có lợi nhuận.
Lựa chọn 4: Giao dịch ngoại hối theo xu hướng (cao cấp, hai chiều)
Giao dịch cặp USD/JPY, EUR/JPY, bắt sóng biến động tỷ giá. Ưu điểm là hai chiều, giao dịch 24/7, đòn bẩy cao, nhưng rủi ro lớn. Phù hợp người có kinh nghiệm.
Các câu hỏi thường gặp về đổi yên Nhật
Q: Tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay khác nhau thế nào?
Tỷ giá tiền mặt là tỷ giá ngân hàng dùng để mua bán tiền giấy, phù hợp du lịch. Tỷ giá giao ngay là tỷ giá thị trường ngoại hối trong vòng 2 ngày làm việc (T+2), dùng cho chuyển khoản điện tử, chuyển tài khoản. Tỷ giá tiền mặt thường thấp hơn 1-2% do ngân hàng phải chịu chi phí vận chuyển, bảo quản, rủi ro thanh khoản.
Q: Đổi 50.000 TWD sang yên Nhật bao nhiêu?
Công thức: số yên = số TWD × tỷ giá. Ví dụ ngày 10/12/2025 tỷ giá ngân hàng Đài Loan là 4.85, vậy 50.000 × 4.85 = 242.500 yên. Dùng tỷ giá online 4.87 thì 50.000 × 4.87 = 243.500 yên, chênh lệch 1.000 yên (khoảng 200 TWD).
Q: Đổi quầy cần mang gì?
Người trong nước mang CMND + hộ chiếu, người nước ngoài mang hộ chiếu + thẻ cư trú. Đặt online cần mang giấy thông báo giao dịch. Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý. Giao dịch lớn trên 10 triệu TWD có thể cần khai báo nguồn vốn.
Q: Rút ngoại tệ qua ATM có giới hạn không?
Có. Ngân hàng CTBC giới hạn 12 triệu TWD quy đổi yên Nhật mỗi ngày, Sacombank 15 triệu, E.SUN 15 triệu (tính cả thẻ ghi nợ). Ngân hàng khác tùy quy định, thường thấp hơn. Sau 2025, nhiều ngân hàng hạn mức còn 10 triệu TWD/ngày, nên chia nhỏ hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính mình để tránh phí liên ngân hàng.
Q: Các kênh đổi nhân dân tệ có giống nhau không?
Cơ bản giống nhau, nhưng hạn mức đổi nhân dân tệ còn bị kiểm soát chặt hơn (quy định của NHNN là 50.000 USD/năm). Đổi lớn cần kiểm tra rõ. Tỷ giá tiền mặt nhân dân tệ thường thấp hơn yên Nhật khoảng 0.1-0.2%, nhưng chính sách rủi ro có thể cân bằng lợi thế này. Không khuyến khích tích trữ lớn tiền mặt nhân dân tệ.
Kết luận: Nên chọn yên Nhật, nhân dân tệ hay đô la Mỹ?
Nếu ngân sách hạn chế (5-20 triệu TWD), đề xuất phân bổ:
Về phương pháp đổi, đổi online + lấy tại sân bay là tối ưu về giá cả, tiết kiệm thời gian, phân tán rủi ro tỷ giá. Nếu không có thời gian, rảnh rỗi, có thể dùng ATM ngoại tệ 24/7 để ứng phó nhanh chóng, dù chi phí cao hơn chút.
Dù đổi yên Nhật hay ngoại tệ khác, điều quan trọng là “chia nhỏ từng đợt, đừng để tiền nằm im”, để bảo vệ vốn trước biến động thị trường toàn cầu, đồng thời tận dụng chênh lệch tỷ giá và lãi suất.