Tỷ giá yên Nhật trực tiếp tiến gần 4.85 Năm phương án đổi tiền đầu tư lớn nhất một lần rõ ràng

Tỷ giá hối đoái Đài tệ với Yên Nhật gần đây đã chạm mốc 4.85 (2025年12月10日), nhiệt độ du lịch Nhật Bản liên tục tăng cao, nhiều nhà đầu tư cũng bắt đầu xem xét phân bổ tài sản bằng Yên Nhật. Nhưng làm thế nào để hoàn tất đổi tiền một cách tiết kiệm nhất về chi phí? Bài viết này sẽ phân tích sâu về năm kênh đổi tiền phổ biến nhất tại Đài Loan hiện nay, đồng thời cung cấp các gợi ý thực chiến về lựa chọn.

Giá trị cốt lõi của việc đổi Yên Nhật: Không chỉ để đi nước ngoài

Nhiều người xem việc đổi Yên Nhật như là tiêu dùng du lịch thuần túy, nhưng thực tế, mục đích sử dụng Yên Nhật còn phong phú hơn nhiều.

Ứng dụng hàng ngày

Trong thời gian du lịch cần tiền mặt tiêu dùng (Tokyo, Osaka, Hokkaido, v.v. vẫn chấp nhận tiền mặt trên 40%), mua thuốc mỹ phẩm và quần áo Nhật Bản, mua sắm các sản phẩm anime qua nền tảng mua hộ, đây đều là các cảnh thường gặp khi đổi Yên Nhật. Nếu dự định du học hoặc đi làm hưởng lương tại Nhật, đổi tiền trước có thể tránh rủi ro biến động tỷ giá đột ngột.

Quan điểm phân bổ tài sản tài chính

Yên Nhật là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD, Franc Thụy Sỹ), thường tăng giá khi căng thẳng địa chính trị hoặc thị trường biến động. Ví dụ, trong xung đột Nga-Ukraine năm 2022, Yên Nhật tăng khoảng 8% trong vòng một tuần, trong khi thị trường chứng khoán toàn cầu giảm khoảng 10%. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, phân bổ Yên Nhật tương đương với việc thiết lập phòng hộ cho biến động của thị trường chứng khoán Đài Loan.

Ngân hàng trung ương Nhật Bản duy trì môi trường lãi suất siêu thấp (hiện tại 0.5%), khiến Yên Nhật trở thành đồng tiền chính trong các giao dịch chênh lệch lãi suất quốc tế (arbitrage). Nhà đầu tư có thể vay Yên Nhật lãi thấp, chuyển đổi sang USD lãi cao (chênh lệch lãi suất Mỹ-Nhật khoảng 4%), để kiếm lợi khi chu kỳ lãi suất thay đổi.

Thực nghiệm chi phí của năm kênh đổi tiền

Phương án 1: Đổi tiền tại ngân hàng trực tiếp

Cách truyền thống là mang tiền mặt Đài tệ đến ngân hàng hoặc quầy tại sân bay để đổi lấy Yên Nhật tiền mặt. Ưu điểm của phương pháp này là đơn giản rõ ràng, mệnh giá đa dạng (1.000, 5.000, 10.000 Yên), nhân viên hỗ trợ trực tiếp.

Nhược điểm là dựa trên tỷ giá bán ra tiền mặt, chênh lệch khoảng 1-2% so với tỷ giá giao ngay quốc tế, cộng thêm một số ngân hàng vẫn thu phí cố định, tổng chi phí cao hơn. Ví dụ, theo báo giá của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán ra tiền mặt là 0.2060 TWD/Yên (tức 1 TWD đổi lấy 4.85 Yên). Nếu đổi 50,000 TWD, có thể mất khoảng 1,500-2,000 TWD.

Phải phù hợp với giờ làm việc của ngân hàng (9:00-15:30 ngày thường), thời gian rút tiền bị hạn chế. Phương án này phù hợp với khách du lịch không quen thao tác kỹ thuật số hoặc cần đổi nhỏ lẻ tạm thời.

Các ngân hàng chính và tỷ giá bán ra tiền mặt (ngày 10/12/2025):

  • Ngân hàng Đài Loan: 0.2060 TWD/Yên, miễn phí
  • Ngân hàng Mega: 0.2062 TWD/Yên, miễn phí
  • China Trust: 0.2065 TWD/Yên, miễn phí
  • First Bank: 0.2062 TWD/Yên, miễn phí
  • E.SUN Bank: 0.2067 TWD/Yên, mỗi lần 100 TWD
  • Fubon Bank: 0.2058 TWD/Yên, mỗi lần 100 TWD
  • Hua Nan Bank: 0.2061 TWD/Yên, miễn phí
  • Cathay United Bank: 0.2063 TWD/Yên, mỗi lần 200 TWD
  • Taipei Fubon: 0.2069 TWD/Yên, mỗi lần 100 TWD

Phương án 2: Đổi tiền qua tài khoản trực tuyến

Thông qua app ngân hàng hoặc nền tảng ngân hàng trực tuyến, chuyển tiền từ tài khoản TWD sang Yên Nhật, lưu vào tài khoản ngoại tệ, sử dụng tỷ giá bán ra giao ngay (ưu đãi hơn khoảng 1% so với tiền mặt). Nếu cần rút tiền mặt, có thể rút tại quầy hoặc ATM ngoại tệ, nhưng phải trả phí chênh lệch (thường từ 100 TWD trở lên).

Ưu điểm của phương án này là thao tác 24/7, có thể chia nhỏ từng lần để cân đối chi phí, tỷ giá ưu đãi hơn, phù hợp để chờ thời điểm tỷ giá thấp (khi TWD/JPY dưới 4.80) để đổi. Nhược điểm là cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt (khoảng 5-100 TWD qua ngân hàng khác).

Phù hợp với người đã có kinh nghiệm đầu tư ngoại hối và thường xuyên dùng tài khoản ngoại tệ, đồng thời có thể kết hợp gửi tiết kiệm Yên Nhật (lãi suất hiện tại 1.5-1.8%) để sinh lợi.

Phương án 3: Đổi tiền trực tuyến và rút trực tiếp

Không cần tài khoản ngoại tệ, điền thông tin loại tiền, số tiền, ngày dự kiến rút và chi nhánh ngân hàng trên website, sau đó mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy để nhận. Ngân hàng Đài Loan và Mega cung cấp dịch vụ này, đều có thể đặt lịch hẹn lấy tại quầy sân bay.

Dịch vụ “Easy購” của Ngân hàng Đài Loan miễn phí phí dịch vụ (chỉ 10 TWD qua TaiwanPay), tỷ giá ưu đãi lên tới 0.5%. Tại sân bay Đào Viên có 14 điểm của ngân hàng này (trong đó 2 điểm hoạt động 24h), phù hợp cho khách chuẩn bị đi nước ngoài.

Ưu điểm là tỷ giá tốt, phí thường miễn, có thể chọn lấy tại sân bay. Nhược điểm là cần đặt lịch trước (trước 1-3 ngày), hạn chế thời gian lấy, không thể thay đổi chi nhánh đã chọn. Phù hợp cho khách có kế hoạch rõ ràng.

Phương án 4: Rút tiền qua ATM ngoại tệ tự động

Dùng thẻ chip ngân hàng rút tiền mặt Yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24/7. Nếu dùng thẻ của ngân hàng khác, chỉ cần trả phí chuyển khoản liên ngân hàng 5 TWD. Các loại tiền tệ chính như Yên Nhật đều được hỗ trợ, nhưng số điểm ATM hạn chế (khoảng 200 điểm).

Ngân hàng Fubon ATM ngoại tệ rút trực tiếp từ tài khoản TWD, hạn mức 150,000 TWD/ngày, không mất phí đổi tiền. Lưu ý, dịch vụ rút tiền tại ATM Nhật Bản sẽ điều chỉnh cuối năm 2025, chỉ còn hỗ trợ thẻ quốc tế (Mastercard/Cirrus).

Tiện lợi của phương án này là rút ngay lập tức, linh hoạt, tránh xếp hàng tại quầy. Nhược điểm là điểm ATM và mệnh giá hạn chế (các mệnh giá cố định 1.000, 5.000, 10.000 Yên), dễ hết tiền mặt vào giờ cao điểm (như sân bay). Phù hợp cho người cần gấp, cần rút tạm thời.

Các hạn mức rút tại ATM ngoại tệ của các ngân hàng (ngày 10/12/2025):

  • China Trust: hạn mức 120,000 TWD/ngày, thẻ của ngân hàng này; thẻ của ngân hàng khác theo quy định của ngân hàng phát hành (tối đa 20,000 TWD/lần)
  • Taishin Bank: hạn mức 150,000 TWD/ngày, thẻ của ngân hàng này; thẻ của ngân hàng khác tối đa 20,000 TWD/lần
  • E.SUN Bank: hạn mức 50,000 TWD/ngày hoặc 50 tờ tiền, tổng trong năm 150,000 TWD; thẻ của ngân hàng khác theo quy định của ngân hàng phát hành

Bảng so sánh chi phí của 5 phương án

(Dựa trên 50,000 TWD đổi sang Yên Nhật, dữ liệu ngày 10/12/2025)

Kênh đổi tiền Ưu điểm chính Hạn chế chính Ước tính thiệt hại chi phí Tình huống phù hợp nhất
Đổi tại quầy An toàn, đa dạng mệnh giá Tỷ giá thấp hơn, giờ làm việc hạn chế 1,500-2,000 TWD Đổi nhỏ lẻ, gấp gáp, không quen mạng
Đổi qua tài khoản trực tuyến 24/7, chia nhỏ, tỷ giá ưu đãi Cần mở tài khoản ngoại tệ, phí rút 500-1,000 TWD Đầu tư dài hạn, mua định kỳ
Đổi trực tuyến và rút tại sân bay Tỷ giá tốt, phí thường miễn, lấy tại sân bay Cần đặt lịch trước, hạn chế thời gian, không thể thay đổi chi nhánh 300-800 TWD Chuẩn bị đi nước ngoài, lấy tại sân bay
Rút ATM ngoại tệ 24h, rút ngay, linh hoạt Hạn chế điểm ATM, mệnh giá cố định, dễ hết tiền 800-1,200 TWD Nhu cầu đột xuất, tạm thời

Đánh giá thời điểm đổi Yên Nhật năm 2025

Ngày 10/12/2025, tỷ giá TWD/JPY duy trì quanh mức 4.85. So với đầu năm là 4.46, đã tăng khoảng 8.7%, mang lại lợi nhuận đáng kể cho nhà đầu tư Đài Loan. Vào nửa cuối năm, nhu cầu đổi tiền tại Đài Loan tăng 25% so với cùng kỳ năm trước, chủ yếu do du lịch phục hồi và nhu cầu phòng hộ rủi ro tăng cao.

Triển vọng tỷ giá ngắn hạn

Chủ tịch Ngân hàng Nhật Ueda Kazuo gần đây phát ngôn hawkish đẩy kỳ vọng tăng lãi suất lên 80%, dự kiến ngày 19/12 sẽ nâng lãi suất thêm 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (đỉnh 30 năm), lợi suất trái phiếu Nhật đã đạt mức cao 17 năm là 1.93%. Tỷ giá USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm đã giảm còn khoảng 154.58, có thể dao động quanh 155 trong ngắn hạn, dự đoán dài hạn sẽ về dưới 150.

Với mục đích đầu tư, Yên Nhật là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn thực sự đáng để phân bổ để phòng hộ biến động của thị trường chứng khoán Đài Loan. Tuy nhiên, cần cảnh giác rủi ro đóng vị thế chênh lệch lãi suất có thể gây dao động 2-5%. Chiến lược khôn ngoan là chia nhỏ từng lần, tránh đổi toàn bộ một lần.

Hướng phân bổ tài sản sau khi đổi tiền

Sau khi đổi Yên Nhật, thay vì để tiền không sinh lời, nên chuyển sang các khoản đầu tư sinh lợi ổn định hoặc tăng trưởng. Bốn phương án phù hợp cho nhà đầu tư mới bắt đầu:

Gửi tiết kiệm Yên Nhật (ổn định): Mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN, Ngân hàng Đài Loan, gửi trực tuyến, tối thiểu 10,000 Yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm.

Bảo hiểm Yên Nhật (giữ trung hạn): Mua bảo hiểm tiết kiệm tại Cathay hoặc Fubon, lãi suất 2-3%, phù hợp giữ trung hạn 3-5 năm.

ETF Yên Nhật (tăng trưởng): Ví dụ Yuanta 00675U theo dõi chỉ số Yên Nhật, có thể mua lẻ qua app chứng khoán, phù hợp đầu tư định kỳ hàng tháng.

Giao dịch ngoại hối Yên Nhật (lướt sóng): Giao dịch trực tiếp USD/JPY hoặc EUR/JPY qua nền tảng forex, không phí hoa hồng, spread thấp, giao dịch 24h, phù hợp với nhà đầu tư có kiến thức.

Dù Yên Nhật có đặc tính trú ẩn, nhưng vẫn đối mặt với dao động hai chiều. Chính sách tăng lãi suất của Ngân hàng Nhật hỗ trợ tích cực, tuy nhiên, các yếu tố như đóng vị thế chênh lệch lãi suất toàn cầu hoặc xung đột địa chính trị (đài loan, Trung Đông) có thể gây áp lực ngược lại. Nếu dùng để phân bổ đầu tư, ETF Yên Nhật (ví dụ 00675U, phí quản lý 0.4%/năm) giúp phân tán rủi ro, không cần phải chịu đựng dao động ngoại hối trực tiếp.

Các câu hỏi thường gặp

Q. Tỷ giá tiền mặt và tỷ giá giao ngay khác nhau thế nào?

Tỷ giá tiền mặt (Cash Rate) áp dụng cho giao dịch tiền giấy hoặc xu, lợi thế là giao dịch trực tiếp, dễ mang theo, nhược điểm là tỷ giá thường thấp hơn 1-2% so với tỷ giá giao ngay, cộng thêm phí có thể cao hơn.

Tỷ giá giao ngay (Spot Rate) là tỷ giá trong thị trường ngoại hối thực hiện giao dịch trong vòng 2 ngày làm việc (T+2), dùng cho chuyển khoản điện tử, thanh toán liên ngân hàng, xuất nhập khẩu, chuyển ngoại tệ cá nhân. Đặc điểm là tỷ giá gần sát thị trường quốc tế hơn, nhưng phải chờ T+2.

Q. 1 vạn TWD đổi được bao nhiêu Yên Nhật?

Dựa theo tỷ giá của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, tỷ giá bán ra tiền mặt khoảng 4.85 (1 TWD = 4.85 Yên), vậy 10,000 TWD đổi được khoảng 48,500 Yên. Nếu dùng tỷ giá giao ngay (khoảng 4.87), sẽ đổi được khoảng 48,700 Yên, chênh lệch khoảng 200 Yên (tương đương 40 TWD).

Q. Đổi tiền tại quầy cần mang giấy tờ gì?

Người Đài cần mang CMND và hộ chiếu, người nước ngoài mang hộ chiếu và thẻ cư trú. Nếu đại diện công ty đổi tiền, cần mang giấy đăng ký kinh doanh. Đặt lịch online đổi tiền trước cần mang giấy thông báo giao dịch. Người dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý; đổi số tiền lớn trên 10 vạn TWD có thể cần khai nguồn gốc tiền.

Q. Đổi AUD về TWD và đổi JPY có khác gì không?

Quy trình đổi AUD về TWD và JPY về TWD đều có thể qua quầy, online, ATM ngoại tệ. Tuy nhiên, đặc điểm biến động tỷ giá của AUD và JPY khác nhau, AUD chịu ảnh hưởng nhiều bởi giá hàng hóa (kim loại, than đá), còn JPY chịu ảnh hưởng chính sách của Ngân hàng Nhật và tâm lý trú ẩn an toàn quốc tế. Khi chọn thời điểm đổi, cần xem xét các yếu tố cơ bản của từng đồng tiền.

Tóm tắt khuyến nghị chính

Yên Nhật đã từ một đồng tiền chỉ dành cho du lịch trở thành công cụ phân bổ tài sản có tính trú ẩn và đầu tư. Dù mục tiêu là đi nước ngoài năm tới hay dùng Yên Nhật để phòng hộ rủi ro thị trường chứng khoán Đài Loan, nguyên tắc quan trọng là “chia nhỏ từng lần” và “đổi xong rồi chủ động phân bổ”, giúp kiểm soát chi phí thấp nhất và tối đa hóa lợi nhuận.

Người mới bắt đầu nên bắt đầu từ “Đổi qua ngân hàng Đài Loan trực tuyến + lấy tại sân bay” hoặc “ATM ngoại tệ”, sau đó nâng cao theo nhu cầu, chuyển Yên Nhật vào gửi tiết kiệm, ETF hoặc giao dịch ngoại hối ngắn hạn. Như vậy, vừa giúp chuyến đi nước ngoài tiết kiệm hơn, vừa có thể tăng cường lớp bảo vệ tài sản trong thời kỳ thị trường toàn cầu biến động mạnh.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$0.1Người nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Ghim