Triển vọng tỷ giá Yên Nhật 2024-2026: Động thái thị trường, tín hiệu kỹ thuật & Cơ hội giao dịch

Hiểu rõ vị thế hiện tại của Yên trong thị trường tiền tệ toàn cầu

Yên Nhật đứng là một trong những đồng tiền chủ chốt nhất trên thị trường ngoại hối, có ảnh hưởng đáng kể đến dòng chảy thương mại toàn cầu và các chiến lược đầu tư. Khi chúng ta bước vào năm 2024, 2025 và 2026, các nhà tham gia thị trường đối mặt với những câu hỏi quan trọng về quỹ đạo của JPY so với các đồng tiền chính như Đô la Mỹ và các cặp tiền mới nổi như JPY so với INR.

Trong 15 năm qua, câu chuyện về biến động của Yên khá phức tạp. Trước năm 2012, sự tăng giá liên tục của Yên đã tạo ra những trở ngại cho các ngành xuất khẩu phụ thuộc vào Nhật Bản và hạn chế sự mở rộng kinh tế. Bức tranh đã thay đổi đáng kể sau chiến thắng của Thủ tướng Shinzo Abe trong cuộc bầu cử năm 2012, với chính sách “Abenomics” — một chiến lược toàn diện gồm ba trụ cột: nới lỏng tiền tệ, kích thích tài chính và cải cách cấu trúc. Các chương trình nới lỏng định lượng của Ngân hàng Nhật Bản sau đó đã thành công trong việc làm giảm giá trị của Yên xuống dưới ngưỡng 100 USD/JPY vào đầu năm 2013.

Tuy nhiên, giai đoạn từ năm 2014 trở đi kể một câu chuyện khác. Đến tháng 7 năm 2015, USD/JPY đạt 80 — mức thấp nhiều năm — chủ yếu do chính sách tiền tệ khác biệt giữa Nhật Bản, với thái độ siêu nới lỏng, và Cục Dự trữ Liên bang Mỹ, với xu hướng tăng lãi suất. Sự khác biệt này tạo ra chênh lệch lợi suất lớn, ưu đãi cho các tài sản denominated bằng đô la, dẫn đến dòng vốn chảy ra lớn khỏi các vị thế Yên.

Giai đoạn từ 2016 đến 2021 cho thấy sự ổn định tương đối (khoảng 88-96), nhờ sự phối hợp nới lỏng tiền tệ giữa các ngân hàng trung ương lớn. Tuy nhiên, từ cuối năm 2021 trở đi, Yên đã giảm mạnh, chạm mức 64 vào tháng 4 năm 2024 — mức thấp nhất trong 34 năm.

Hiệu suất USD/JPY gần đây: Dòng thời gian 2022-2024

Quỹ đạo USD/JPY từ năm 2022 đến nay cho thấy rõ xu hướng tăng giá của Đô la. Đầu năm 2022, Fed đã thực hiện các đợt tăng lãi suất mạnh nhằm chống lạm phát, trái ngược hoàn toàn với chính sách lãi suất âm liên tục của Ngân hàng Nhật Bản. Đến giữa tháng 10 năm 2022, USD/JPY đạt 151.94 — mức cao nhất kể từ tháng 4 năm 1990.

Tỷ giá này tạm thời giảm xuống còn 127.5 vào giữa tháng 1 năm 2023 sau các tín hiệu chuyển hướng của Fed. Tuy nhiên, sự điều chỉnh này chỉ mang tính tạm thời, và cặp tiền tiếp tục xu hướng tăng trong suốt năm 2024. Mặc dù Ngân hàng Nhật Bản đã kết thúc chính sách lãi suất âm (kết thúc lãi suất âm) vào tháng 3 năm 2024 và có các can thiệp thị trường ngoại hối sau đó, USD/JPY đã leo lên gần 155.5 vào cuối năm 2024, tiến gần mức đỉnh của thập niên 1990. Dữ liệu tháng 7 năm 2024 cho thấy cặp tiền dao động quanh mức 154.00, phản ánh những trở ngại cấu trúc kéo dài đối với đồng yên Nhật.

Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến Yên

Hiệu suất kinh tế của Nhật Bản là một bối cảnh thực tế làm rõ dự báo về sức mạnh của Yên. Dữ liệu GDP quý 4 năm 2023 cho thấy quốc gia này đã bước vào suy thoái kỹ thuật, với mức giảm 0.1% theo quý và giảm 0.4% so với cùng kỳ năm trước. Đức đã vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, với GDP của Nhật là 4.2 nghìn tỷ USD so với 4.5 nghìn tỷ USD của Đức.

Những trở ngại này thể hiện qua nhiều khía cạnh: tăng trưởng GDP yếu, áp lực giảm phát và các thách thức về dân số. Đồng thời, chênh lệch lãi suất giữa Fed và Ngân hàng Nhật Bản vẫn còn rất có lợi cho các tài sản denominated bằng đô la, tạo ra các chiến lược carry trade liên tục gây áp lực lên định giá của Yên.

Khung phân tích cơ bản cho các cặp tiền JPY

Khi đánh giá quỹ đạo của Yên Nhật, phân tích cơ bản toàn diện đòi hỏi theo dõi một số khía cạnh then chốt:

Chỉ số kinh tế: Tăng trưởng GDP ổn định, các chỉ số lạm phát, dữ liệu việc làm và cán cân thương mại là các tín hiệu chính. Dữ liệu Nhật Bản hiện tại cho thấy xu hướng đáng lo ngại — tăng trưởng yếu, lạm phát thấp và áp lực dân số. Sự khác biệt với khả năng phục hồi của kinh tế Mỹ càng củng cố các yếu tố gây khó khăn cho việc Yên tăng giá.

Chính sách của ngân hàng trung ương: Việc Ngân hàng Nhật Bản gần đây chuẩn bị bình thường hóa chính sách (kết thúc lãi suất âm vào tháng 3 năm 2024) là một điểm quan trọng. Tuy nhiên, mức độ thắt chặt dường như đã được cân nhắc phù hợp với các hành động của Fed, duy trì chênh lệch lãi suất có lợi cho Đô la.

Môi trường rủi ro địa chính trị: Là một đồng tiền trú ẩn an toàn truyền thống, Yên về lý thuyết sẽ hưởng lợi từ bất ổn toàn cầu gia tăng. Tuy nhiên, các động thái hiện tại ưu tiên chênh lệch lãi suất hơn là tâm lý rủi ro, giải thích cho sự yếu của Yên trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị vẫn còn.

Tương quan các đồng tiền: Phân tích hiệu suất của JPY so với các đồng tiền khác — ngoài USD sang EUR, AUD, và các đồng tiền thị trường mới nổi như INR — cho thấy các mẫu hình tinh tế hơn. Ví dụ, biến động tỷ giá JPY/INR phản ánh cả những thách thức kinh tế của Nhật Bản và đà tăng trưởng của Ấn Độ, cung cấp các chiều phân tích bổ sung ngoài trọng tâm USD/JPY truyền thống.

Phân tích kỹ thuật: Xác định điểm vào và thoát lệnh

Hình ảnh kỹ thuật của USD/JPY cho thấy các tín hiệu rõ ràng về hướng đi:

Cấu trúc giá: USD/JPY đang giao dịch trong kênh tăng trên khung thời gian hàng tuần, xác nhận tính toàn vẹn của xu hướng tăng. Đỉnh tháng 7 năm 2024 ở mức 161.90 sau đó điều chỉnh về 154.00 đã xác lập các mức kháng cự và hỗ trợ động.

Chỉ số động lượng: MACD vẫn nằm trong vùng tích cực với các đường hướng lên, xác nhận đà tăng kéo dài. Chỉ số RSI, đo lường tốc độ tăng giá, hiện ở mức cao, trên 70, thường báo hiệu quá mua và có khả năng quay về trung bình.

Cấu hình trung bình động: Trung bình động 50 ngày nằm trên trung bình động 100 ngày, một tín hiệu tăng giá cổ điển hỗ trợ luận điểm xu hướng tăng. Mối quan hệ kỹ thuật này cho thấy khả năng duy trì áp lực tăng tiếp tục nếu không có các yếu tố tiêu cực lớn.

Hỗ trợ và kháng cự: Đỉnh tháng 7 ở mức 161.90 là mức kháng cự ngay lập tức, trong khi mức 154.00 là hỗ trợ gần nhất. Hỗ trợ sâu hơn nằm tại 151.94 (đỉnh tháng 10 năm 2022) và 140.32 (mức tháng 9 năm 2023).

Dự báo của các chuyên gia: Các kịch bản trái chiều cho 2024-2026

Khung dự báo cho thấy có sự bất đồng đáng kể giữa các tổ chức tài chính:

Dự báo lạc quan: Longforecast, dựa trên phân tích kỹ thuật, dự đoán USD/JPY sẽ giao dịch trong khoảng 151-175 năm 2024, tăng lên 176-186 năm 2025, và tiếp tục tiến tới 192-211 năm 2026. Các dự báo này phản ánh kỳ vọng về việc đồng tiền Nhật yếu kéo dài trung hạn.

Triển vọng thận trọng: Các ngân hàng toàn cầu đưa ra các kịch bản khiêm tốn hơn:

  • ING dự đoán 138 USD/JPY vào cuối năm 2024, năm 2025 giao dịch trong khoảng 140-142
  • Bank of America dự báo 160 cho năm 2024, giảm xuống còn 136-147 trong năm 2025

Sự khác biệt phản ánh sự không chắc chắn về quỹ đạo thắt chặt của Ngân hàng Nhật Bản và khả năng đảo chiều của carry trade.

Các yếu tố thúc đẩy ngắn hạn và rủi ro

Triển vọng ngắn hạn của USD/JPY phụ thuộc vào một số biến số:

Thị trường lao động Mỹ: Các dữ liệu việc làm ảnh hưởng đến kỳ vọng lãi suất của Fed. Dữ liệu yếu bất ngờ sẽ gây áp lực giảm USD/JPY do hạn chế kỳ vọng tăng lãi suất.

Quyết định lãi suất của Ngân hàng Nhật Bản: Mỗi cuộc họp của BoJ đều mang ý nghĩa lớn. Chính sách thắt chặt mạnh có thể thúc đẩy Yên tăng giá nhanh hơn bằng cách thu hẹp chênh lệch lãi suất.

Rủi ro chính trị: Các căng thẳng địa chính trị, đặc biệt ở Đông Á, có thể kích hoạt dòng vốn trú ẩn an toàn, có lợi cho Yên, chống lại xu hướng giảm giá hiện tại.

Một đợt cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản của Fed có thể giúp USD/JPY kiểm tra lại mức 140.32 (đỉnh tháng 9) và thách thức mức thấp trong năm 139.58, tạo ra các kịch bản giảm mạnh cho sức mạnh của Đô la.

Các chiến lược giao dịch các cặp JPY

Ngoài USD/JPY, các nhà giao dịch có thể khám phá các cơ hội đa dạng hơn với các cặp tiền JPY qua các nền tảng trực tuyến cung cấp công cụ CFD (Hợp đồng chênh lệch). Các cơ chế này cho phép dự đoán biến động của Yên mà không bị hạn chế về hướng đi — đồng thời có thể giao dịch cả các kịch bản tăng và giảm qua các lệnh mua/bán linh hoạt.

Mối quan hệ JPY/INR đặc biệt đáng chú ý, phản ánh các đà tăng trưởng khác biệt của nền kinh tế Nhật Bản trì trệ, trưởng thành và Ấn Độ đang tăng tốc. Các yếu tố cấu trúc dài hạn ủng hộ việc INR tăng giá so với JPY, tạo vị thế trái chiều so với kịch bản tăng giá của USD/JPY hiện tại.

Các cặp tiền JPY chính gồm EUR/JPY, GBP/JPY, AUD/JPY và các cặp thị trường mới nổi. Mỗi cặp phản ánh các động thái cross-currency độc đáo đáng để phân tích kỹ thuật và cơ bản.

Khung chiến lược cho việc định hướng 2024-2026

Các nhà tham gia thị trường đánh giá vị thế của Yên Nhật nên áp dụng khung phân tích đa chiều kết hợp:

Xác nhận kỹ thuật qua các trung bình động, chỉ số động lượng và xác thực hỗ trợ/kháng cự

Đánh giá cơ bản về chênh lệch lãi suất, quỹ đạo tăng trưởng kinh tế và thời điểm bình thường hóa chính sách của ngân hàng trung ương

Quản lý rủi ro qua quy mô vị thế, kỷ luật cắt lỗ và đa dạng hóa danh mục qua nhiều cặp tiền tệ

Giám sát theo thời gian thực các dữ liệu kinh tế, thông báo của ngân hàng trung ương và các diễn biến địa chính trị

Dự báo dài hạn, bất kể nguồn nào, nên xem như các hướng dẫn định hướng hơn là các mục tiêu giá chính xác. Thị trường ngoại hối vốn phức tạp — bị chi phối bởi các điều kiện kinh tế liên tục thay đổi, chính sách và tâm lý rủi ro — đòi hỏi sự linh hoạt và phân tích kỷ luật chứ không phải theo đuổi cứng nhắc các kịch bản đã định.

Khi năm 2024 mở ra, quỹ đạo của Yên vẫn còn tranh cãi giữa các yếu tố kỹ thuật ủng hộ sức mạnh của Đô la và các yếu tố cơ bản gợi ý khả năng quay về trung bình. Các nhà giao dịch luôn cảnh giác với các chiều phân tích đã đề cập, sẽ có lợi thế hơn trong việc tận dụng các cơ hội bất kể hướng đi cuối cùng của cặp tiền quan trọng này.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Ghim