VAN và TIR: Công cụ chính để đánh giá tính khả thi của các khoản đầu tư của bạn

Bạn thực sự muốn biết giá trị VAN là gì? Tại sao một số dự án có VAN lớn hơn lại có IRR thấp hơn? Đánh giá các cơ hội đầu tư đòi hỏi phải hiểu rõ các chỉ số tài chính đặc thù giúp đưa ra quyết định sáng suốt. Hai chỉ số nổi bật hơn tất cả là Giá Trị Hiện Tại Ròng (VAN) và Tỷ Suất Lợi Nhuận Nội Tế (TIR). Mặc dù cả hai đều đo lường lợi nhuận, nhưng chúng thực hiện theo các cách khác nhau có thể dẫn đến kết quả mâu thuẫn.

Sự khác biệt cơ bản giữa VAN và TIR là gì?

Lợi nhuận của một dự án có thể được đánh giá từ hai góc độ bổ sung. VAN trả lời câu hỏi: “Chúng ta sẽ kiếm được bao nhiêu tiền theo giá trị hiện tại?” trong khi TIR trả lời: “Tỷ lệ phần trăm tăng trưởng hàng năm của số tiền chúng ta có là bao nhiêu?”

Dù có vẻ giống nhau, nhưng câu trả lời có thể khác biệt đáng kể tùy thuộc vào đặc điểm của dự án. Một dự án có thể mang lại VAN hấp dẫn hơn về mặt tuyệt đối, nhưng TIR lại thấp hơn về tỷ lệ phần trăm. Chính vì vậy, việc phân tích đồng thời cả hai chỉ số là rất quan trọng thay vì chỉ chọn một trong số đó.

Hiểu rõ VAN là gì và cách tính

Giá Trị Hiện Tại Ròng là một khái niệm nền tảng trong tài chính, giúp quy đổi lợi ích tương lai của một khoản đầu tư về giá trị tương đương ngày nay. Về bản chất, VAN phản ánh giá trị của các khoản thu nhập ngày mai trong hiện tại, trừ đi khoản đầu tư ban đầu.

Quy trình tính gồm ba bước chính:

  1. Dự báo dòng tiền tương lai trong suốt vòng đời dự án, bao gồm doanh thu, chi phí vận hành, thuế và các chi phí liên quan khác

  2. Xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp, phản ánh chi phí cơ hội của vốn: những gì bạn có thể kiếm được khi đầu tư vào lựa chọn tương tự

  3. Tính giá trị hiện tại của từng dòng tiền tương lai và cộng tất cả các giá trị đó lại, sau đó trừ đi khoản đầu tư ban đầu

Công thức tính VAN như sau:

VAN = (Dòng tiền 1 / ((1 + Tỷ lệ chiết khấu)^1) + )Dòng tiền 2 / ((1 + Tỷ lệ chiết khấu)^2( + … + )Dòng tiền N / )(1 + Tỷ lệ chiết khấu)^N( - Đầu tư ban đầu

Ý nghĩa kết quả:

  • VAN dương: dự án sinh lợi và khả thi
  • VAN âm: doanh thu kỳ vọng không đủ để bù đắp khoản đầu tư, dẫn đến lỗ
  • VAN bằng 0: dự án gần như chỉ hòa vốn, không tạo lợi nhuận thêm

Ví dụ thực tế để hiểu rõ về VAN

( Trường hợp 1: Một dự án có triển vọng sinh lợi

Một công ty xem xét đầu tư 10.000 đô la vào dự án sẽ tạo ra 4.000 đô la mỗi năm trong năm năm. Sử dụng tỷ lệ chiết khấu 10%:

Giá trị hiện tại của từng năm là:

  • Năm 1: 3.636,36 đô la
  • Năm 2: 3.305,79 đô la
  • Năm 3: 3.005,26 đô la
  • Năm 4: 2.732,06 đô la
  • Năm 5: 2.483,02 đô la

Cộng các giá trị này và trừ đi khoản đầu tư ban đầu: VAN = 2.162,49 đô la

Với VAN dương lớn như vậy, dự án rất hấp dẫn vì sẽ tạo ra lợi nhuận thực theo giá trị hiện tại.

) Trường hợp 2: Một khoản đầu tư ít hấp dẫn

Giả sử có chứng chỉ tiền gửi yêu cầu đầu tư 5.000 đô la hôm nay để nhận về 6.000 đô la vào cuối năm thứ ba, với lãi suất 8%:

Giá trị hiện tại của khoản thanh toán tương lai là: 6.000 / )1.08###^3 = 4.774,84 đô la

VAN = 4.774,84 - 5.000 = -225,16 đô la

VAN âm cho thấy khoản đầu tư không sinh lợi; giá trị hiện tại của số tiền nhận được không đủ để bù đắp khoản đầu tư hôm nay.

Cách chọn tỷ lệ chiết khấu phù hợp

Việc chọn tỷ lệ chiết khấu rất quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả của VAN. Tỷ lệ này không cố định mà là ước lượng chủ quan của nhà đầu tư.

Tiêu chí chọn tỷ lệ chiết khấu:

  • Chi phí cơ hội: Bạn có thể kiếm được bao nhiêu khi đầu tư vào lựa chọn khác có rủi ro tương tự? Nếu dự án hiện tại rủi ro cao hơn, tăng tỷ lệ này lên.
  • Tỷ lệ không rủi ro: Dùng làm tham chiếu tối thiểu là tỷ lệ của các công cụ an toàn như trái phiếu chính phủ, cộng thêm phần thưởng rủi ro.
  • Phân tích ngành: Tìm hiểu các công ty khác trong ngành của bạn đang sử dụng tỷ lệ chiết khấu nào để duy trì tính nhất quán.
  • Kinh nghiệm và trực giác: Kiến thức của bạn về thị trường và dự án cụ thể sẽ giúp đưa ra quyết định phù hợp.

Những hạn chế quan trọng của VAN

Dù rất hữu ích, VAN có những hạn chế cần nhà đầu tư cân nhắc:

Hạn chế Giải thích
Chủ quan trong chọn tỷ lệ chiết khấu Tỷ lệ chọn khác nhau giữa các nhà đầu tư, dẫn đến kết quả không nhất quán cho cùng một dự án
Bỏ qua độ không chắc chắn và rủi ro Giả định các dự báo chính xác, không tính đến biến động thực tế
Không phản ánh các thay đổi về hướng đi Giả định các quyết định cố định từ đầu, không linh hoạt trong vận hành
Không so sánh các dự án có quy mô khác nhau Một khoản đầu tư nhỏ sinh lợi cao có thể bị bỏ qua so với dự án lớn hơn có VAN lớn hơn nhưng hiệu quả thấp hơn
Không tính đến tác động của lạm phát Bỏ qua cách lạm phát làm giảm sức mua của dòng tiền trong tương lai

Dù có những hạn chế này, VAN vẫn được sử dụng rộng rãi vì dễ hiểu và dễ áp dụng. Nó cung cấp các câu trả lời rõ ràng bằng tiền tệ, giúp so sánh các lựa chọn một cách trực quan.

Hiểu rõ về TIR và tầm quan trọng của nó

Tỷ suất lợi nhuận nội bộ (TIR) là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận hàng năm mà dự án tạo ra trong suốt vòng đời của nó. Đây là tỷ lệ tại đó giá trị hiện tại ròng bằng 0, nghĩa là tổng các dòng tiền đã chiết khấu bằng đúng khoản đầu tư ban đầu.

Dưới dạng phần trăm, TIR giúp so sánh các dự án bất kể quy mô. Nếu TIR vượt quá một tỷ lệ tham chiếu ###như lãi suất ngân hàng(, dự án đó được xem là khả thi.

Ưu điểm chính:

  • Cung cấp một thước đo lợi nhuận tương đối dễ so sánh
  • Rất phù hợp cho các dự án có dòng tiền đều đặn, dự đoán được
  • Giúp so sánh các khoản đầu tư có quy mô khác nhau rõ ràng hơn

Những hạn chế đáng kể của TIR

Dù hữu ích, TIR cũng có những hạn chế khiến nó không thể là chỉ số duy nhất:

Hạn chế Chi tiết
Nhiều TIR khả thi Một số dự án có thể có nhiều TIR, gây khó hiểu trong phân tích
Không phù hợp với dòng tiền không thuận chiều Nếu dòng tiền thay đổi dấu nhiều lần, TIR có thể gây hiểu lầm
Giả định tái đầu tư theo TIR Giả định các khoản thu nhập trung gian được tái đầu tư với cùng tỷ lệ TIR, điều hiếm khi xảy ra
Nhạy cảm với biến đổi Các thay đổi nhỏ trong dự báo có thể làm TIR biến động lớn
Không phản ánh đúng giá trị thời gian thực Không tính đến tác động của lạm phát đối với dòng tiền tương lai

Khi VAN và TIR mâu thuẫn, nên làm gì?

Xung đột giữa hai chỉ số này thường xảy ra, đặc biệt khi:

  • Các dòng tiền biến động lớn
  • Có sự khác biệt rõ rệt về thời điểm các khoản thu chi
  • Tỷ lệ chiết khấu sử dụng quá cao hoặc quá thấp

Chiến lược xử lý:

Trước tiên, xem lại các giả định của bạn: đảm bảo tỷ lệ chiết khấu phản ánh đúng rủi ro của dự án. Một dự án có dòng tiền thất thường có thể cần tỷ lệ cao hơn ban đầu. Thứ hai, thực hiện phân tích độ nhạy bằng cách điều chỉnh các biến chính để xem kết quả thay đổi ra sao. Thứ ba, xem xét bối cảnh: nếu bạn muốn tối đa hóa giá trị tuyệt đối, tập trung vào VAN; nếu muốn tối ưu hiệu quả sử dụng vốn, chú trọng TIR.

Trong trường hợp rõ ràng có sự mâu thuẫn, thường thì VAN là chỉ số đáng tin cậy hơn vì kết quả của nó ít phụ thuộc vào giả định về tái đầu tư.

Các công cụ bổ sung để ra quyết định chính xác hơn

VAN và TIR không nên là các tiêu chí duy nhất. Bạn có thể bổ sung phân tích bằng các chỉ số khác như:

  • ROI )Return on Investment(: Đo lường lợi nhuận theo tỷ lệ phần trăm của vốn đầu tư ban đầu
  • Thời gian hoàn vốn (Payback Period): Thước đo thời gian để thu hồi vốn đầu tư ban đầu
  • Chỉ số sinh lợi (Profitability Index): Chia giá trị dòng tiền tương lai hiện tại cho khoản đầu tư ban đầu
  • Chi phí vốn trung bình (Weighted Average Cost of Capital - WACC): Phản ánh chi phí trung bình để huy động vốn cho dự án

Cách chọn dự án tốt nhất trong nhiều lựa chọn

Khi đánh giá nhiều cơ hội:

  1. Tính VAN và TIR cho từng lựa chọn, đảm bảo dùng cùng tỷ lệ chiết khấu
  2. Chọn dự án có VAN lớn nhất nếu hạn chế về vốn
  3. Xem xét TIR để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
  4. Kiểm tra phù hợp với mục tiêu chiến lược và khả năng chịu rủi ro
  5. Xem xét thời gian thực hiện: một số dự án có thể không phù hợp với thời hạn của bạn

Các lưu ý cuối cùng cho nhà đầu tư

Việc đánh giá đầu tư không chỉ dựa vào các con số. Ngoài VAN và TIR, bạn cần cân nhắc:

  • Mục tiêu tài chính cá nhân ngắn hạn và dài hạn
  • Ngân sách hiện có và các lựa chọn thay thế
  • Khả năng chịu rủi ro và biến động
  • Nhu cầu đa dạng hóa danh mục đầu tư
  • Tình hình tài chính chung và khả năng chịu tổn thất

Cả hai chỉ số đều là công cụ mạnh mẽ nhưng không hoàn hảo. Sức mạnh thực sự đến từ việc sử dụng chúng cùng nhau, bổ sung bằng các chỉ số khác và dựa trên đánh giá chuyên nghiệp của bạn về bối cảnh cụ thể của từng khoản đầu tư.

LA1.63%
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.5KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.49KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Ghim