Quỹ Giao dịch Chứng khoán: Hướng dẫn đầy đủ về ETF

Các Quỹ Đầu Tư Giao Dịch Trên Sàn Chứng Khoán, được gọi là ETF (Exchange Traded Fund) theo thuật ngữ tiếng Anh(, là các công cụ tài chính được giao dịch trên thị trường chứng khoán với độ linh hoạt như cổ phiếu thông thường. Đặc điểm nổi bật của chúng là khả năng mô phỏng hành vi của một tập hợp đa dạng các tài sản, từ các chỉ số chứng khoán đến hàng hóa và cặp tiền tệ. Bài viết này đi sâu phân tích về ETF, khám phá cách hoạt động, lợi thế cạnh tranh, phân loại chính và các yếu tố chiến lược cho nhà đầu tư.

ETF là gì?

Các Quỹ Giao Dịch Trên Sàn kết hợp khả năng giao dịch tức thì của cổ phiếu với khả năng đa dạng hóa vốn có của các quỹ truyền thống. Khác với các quỹ tương hỗ định giá vào cuối ngày, ETF dao động liên tục trong suốt phiên giao dịch, mang lại cho nhà đầu tư khả năng vào hoặc thoát khỏi vị thế bất cứ lúc nào.

Các phương tiện đầu tư này mô phỏng các chỉ số tham chiếu cụ thể, có thể bao gồm các tập hợp cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa hoặc các tài sản khác. Nhờ cấu trúc hoạt động tối ưu, chúng thường có phí quản lý thấp hơn nhiều so với các quỹ quản lý chủ động, giúp tăng lợi nhuận ròng dài hạn cho nhà đầu tư.

Phân loại chính của ETF

Có nhiều loại ETF được thiết kế để phù hợp với các chiến lược và hồ sơ rủi ro khác nhau:

ETF theo Chỉ số: Mô phỏng hành vi của các chỉ số chứng khoán đã được thiết lập. Ví dụ như SPY theo S&P 500, và EEM theo các thị trường mới nổi, là các ví dụ được sử dụng rộng rãi toàn cầu.

ETF theo Ngành: Cung cấp khả năng tiếp xúc tập trung vào các ngành cụ thể như công nghệ, năng lượng hoặc y tế, cho phép nhà đầu tư đặt cược vào các lĩnh vực riêng biệt.

ETF Hàng Hóa: Cung cấp quyền tiếp cận dầu mỏ, vàng, bạc và các hàng hóa khác qua các hợp đồng phái sinh, không cần giao dịch vật lý.

ETF theo Vùng Địa Lý: Cho phép đầu tư vào các khu vực cụ thể, giúp đa dạng hóa quốc tế hiệu quả trong một vị thế duy nhất.

ETF theo Tiền Tệ: Cung cấp khả năng tiếp xúc với các đồng tiền ngoại tệ mà không cần mua trực tiếp các tài sản cơ sở.

ETF Đảo Ngược và Đòn Bẩy: Loại đầu tiên sinh lợi khi giá giảm, loại thứ hai nhân rộng các biến động hướng đi. Cả hai thường dành cho các hoạt động ngắn hạn và đòi hỏi kinh nghiệm cao cấp.

ETF Thụ Động: Chỉ theo dõi một chỉ số mà không có sự can thiệp chủ động, chi phí thấp hơn.

ETF Chủ Động: Các nhà quản lý chuyên nghiệp cố gắng vượt trội so với chỉ số tham chiếu, thường đi kèm chi phí cao hơn và độ biến động lớn hơn.

Nguồn gốc và phát triển lịch sử

Lịch sử của ETF bắt đầu từ các quỹ theo chỉ số, được giới thiệu bởi Wells Fargo và American National Bank vào năm 1973 dành cho khách hàng tổ chức. Năm 1990, Sở Giao Dịch Chứng Khoán Toronto ra mắt các đơn vị tham gia chỉ số Toronto 35 )TIPs 35(, đặt nền móng cho các sản phẩm sau này.

Trong thập niên 1990, ETF nổi lên như các sản phẩm cách mạng kết hợp đầu tư thụ động với giao dịch chủ động. Việc ra mắt SPY )SPDR S&P 500( vào năm 1993 đánh dấu bước ngoặt quan trọng, trở thành một trong những phương tiện giao dịch phổ biến nhất toàn cầu cho đến nay.

Sự tăng trưởng đã theo cấp số nhân: ngành công nghiệp này từ dưới 10 ETF đầu thập niên 1990 đã tăng lên hơn 8.754 vào năm 2022. Về quy mô tài sản quản lý, các Tài Sản Dưới Quản Lý )AUM( toàn cầu tăng từ 204 tỷ USD năm 2003 lên 9,6 nghìn tỷ USD năm 2022, trong đó khoảng 4,5 nghìn tỷ tập trung tại Bắc Mỹ.

Cách hoạt động của ETF

Quá trình tạo lập và vận hành ETF liên quan đến nhiều bên chính. Tổ chức quản lý hợp tác với các nhà tham gia ủy quyền của thị trường, thường là các tổ chức tài chính lớn, để phát hành và niêm yết các đơn vị quỹ trên các sàn chứng khoán.

Các nhà tham gia ủy quyền đóng vai trò then chốt: điều chỉnh số lượng đơn vị lưu hành để giá thị trường phản ánh Giá Trị Tài Sản Ròng )NAV(. Khi có chênh lệch giữa hai yếu tố này, các cơ chế arbitrage cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán để điều chỉnh sự khác biệt, đảm bảo hiệu quả giá cả.

Để đầu tư vào ETF, yêu cầu tối thiểu rất đơn giản: chỉ cần có tài khoản môi giới. Nhà đầu tư mua bán các đơn vị như cổ phiếu thông thường, trong giờ giao dịch và theo giá biến động liên tục.

Một ETF được thiết kế và kiểm toán tốt là yếu tố then chốt để mô phỏng chính xác chỉ số tham chiếu của nó. Khái niệm “tracking error” — độ lệch giữa hiệu suất của ETF và chỉ số mục tiêu — rất quan trọng để đánh giá độ tin cậy. Ví dụ như SPY thể hiện độ chính xác này khi mô phỏng S&P 500 liên tục với sai số tối thiểu.

ETF so sánh với các lựa chọn đầu tư khác

) So với Cổ phiếu riêng lẻ

ETF cung cấp khả năng đa dạng hóa tức thì mà cổ phiếu riêng lẻ không thể. Trong khi một cổ phiếu riêng lẻ mang rủi ro đặc thù của công ty đó, ETF phân tán rủi ro qua nhiều nhà phát hành và ngành, thường có độ biến động thấp hơn. Tính năng này phù hợp hơn cho nhà đầu tư bảo thủ.

So với CFD

CFD ###Hợp đồng chênh lệch( và ETF là các công cụ khác biệt căn bản. ETF là các khoản đầu tư thụ động dành cho giữ trung hạn hoặc dài hạn, còn CFD cho phép đầu cơ biến động giá với đòn bẩy. Đòn bẩy trong CFD làm tăng cả lợi nhuận và rủi ro, rất rủi ro cho nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.

) So với Quỹ Tương Hỗ

Cả hai đều cung cấp khả năng đa dạng hóa, nhưng có sự khác biệt rõ ràng. ETF được giao dịch trong ngày theo giá thị trường, trong khi quỹ tương hỗ chỉ thanh lý một lần mỗi ngày theo NAV. ETF thường có chi phí thấp hơn nhờ quản lý thụ động, trong khi quỹ chủ động hướng tới lợi nhuận cao hơn với chi phí cao hơn.

Các lợi ích chính của ETF

Chi phí thấp: Các ETF có tỷ lệ chi phí thường từ 0,03% đến 0,2%, thấp hơn nhiều so với quỹ tương hỗ, thường vượt quá 1%. Các nghiên cứu cho thấy, sự khác biệt này có thể làm giảm giá trị danh mục từ 25% đến 30% sau 30 năm.

Hiệu quả thuế: ETF sử dụng cơ chế hoàn trả “bằng loại” giúp giảm thiểu các phân phối lợi nhuận vốn chịu thuế. Thay vì bán tài sản gây ra thuế, quỹ chuyển trực tiếp các giá trị cơ sở cho nhà đầu tư, khác biệt so với quỹ tương hỗ truyền thống. Tuy nhiên, luật thuế có thể khác nhau theo từng khu vực pháp lý.

Thanh khoản trong ngày: ETF có thể mua bán liên tục theo giá thị trường thực, mang lại sự linh hoạt mà quỹ tương hỗ — chỉ định giá một lần mỗi ngày — không thể. Điều này cũng giúp minh bạch hơn: ETF công bố thành phần danh mục thường xuyên, thường mỗi ngày.

Đa dạng hóa hiệu quả: Một ETF như SPY cung cấp khả năng tiếp xúc với hàng trăm công ty Mỹ, trong khi các lựa chọn như GDX ###khai thác vàng( hoặc IYR )bất động sản( cho phép tiếp cận các lĩnh vực chuyên biệt. Việc mô phỏng thủ công sự đa dạng này sẽ tốn kém và phức tạp.

Các hạn chế tiềm năng của ETF

Tracking Error: Mặc dù nhỏ đối với các ETF chất lượng, độ lệch so với chỉ số mục tiêu có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận. Các ETF chuyên biệt hoặc có khối lượng thấp thường có tỷ lệ chi phí cao hơn.

Rủi ro tài chính: ETF đòn bẩy nhân rộng cả lợi nhuận và thua lỗ, không phù hợp cho chiến lược dài hạn. Một số ETF đặc thù có thể gặp vấn đề thanh khoản, làm tăng chi phí giao dịch.

Yếu tố thuế: Mặc dù thường hiệu quả, cổ tức từ ETF vẫn phải chịu thuế ở nhiều khu vực pháp lý.

Chiến lược đầu tư và lựa chọn hiệu quả

) Tiêu chí lựa chọn chính

Khi chọn ETF, hãy xem xét tỷ lệ chi phí như một chỉ số tổng thể về chi phí. Thanh khoản được đánh giá qua khối lượng giao dịch hàng ngày và chênh lệch giá mua-bán; thanh khoản cao giúp dễ dàng vào ra vị thế. Tracking error nên thấp, cho thấy quỹ mô phỏng chính xác chỉ số mục tiêu.

Chiến lược nâng cao

Các ETF đa yếu tố kết hợp kích thước, giá trị và độ biến động để xây dựng danh mục cân bằng, đặc biệt hữu ích trong thị trường bất định. Như các công cụ phòng hộ, chúng bảo vệ khỏi các rủi ro đặc thù về tỷ giá hoặc hàng hóa. Các chiến lược Bull và Bear cho phép đầu cơ theo hướng thị trường. Cuối cùng, ETF có thể cân đối các vị thế quá mức trong các tài sản khác, như dùng trái phiếu Kho bạc để cân bằng danh mục nặng về cổ phiếu.

Các yếu tố cuối cùng

Các Quỹ Giao Dịch Trên Sàn là các công cụ chiến lược cung cấp đa dạng hóa, minh bạch và chi phí hiệu quả chưa từng có. Tính linh hoạt của chúng cho phép tiếp cận nhiều loại tài sản với khả năng phân bổ theo khu vực và ngành nghề tối ưu. Tuy nhiên, đa dạng hóa không loại bỏ hoàn toàn rủi ro.

Việc lựa chọn ETF cần dựa trên phân tích kỹ lưỡng, đánh giá cẩn thận tracking error và hồ sơ rủi ro. Việc kết hợp có chủ đích ETF vào danh mục đa dạng, được hỗ trợ bởi quản lý rủi ro toàn diện, sẽ nâng cao khả năng đạt được mục tiêu tài chính dài hạn.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Gate Fun hot

    Xem thêm
  • Vốn hóa:$3.52KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.51KNgười nắm giữ:1
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.56KNgười nắm giữ:2
    0.00%
  • Vốn hóa:$3.53KNgười nắm giữ:2
    0.04%
  • Ghim