Cuando los inversores se enfrentan a múltiples oportunidades de inversión, surge una pregunta inevitable: ¿lâu là chỉ số tốt nhất để đánh giá khả thi của một dự án? Hai công cụ nổi bật trong phân tích tài chính: Tỷ suất nội bộ hoàn vốn (TIR) và Giá trị hiện tại ròng (VAN). Mặc dù cả hai đều dùng để đo lường lợi nhuận, chúng hoạt động theo những cách hoàn toàn khác biệt. Hiểu rõ sự khác biệt giữa TIR và VAN là điều cốt yếu để tránh rơi vào những cạm bẫy phân tích có thể dẫn đến quyết định đắt đỏ.
VAN: đo lường lợi nhuận tuyệt đối tính theo tiền ngày hôm nay
Giá trị hiện tại ròng (VAN) trả lời một câu hỏi đơn giản: tôi sẽ thực sự kiếm được bao nhiêu tiền nếu thực hiện đầu tư này, tính theo giá trị hiện tại? Đây là một phép đo thể hiện lợi nhuận ròng của dự án bằng các giá trị tiền tệ thực tế.
Để tính, tất cả các luồng tiền mặt sinh ra từ đầu tư trong vòng đời của nó (thu nhập trừ đi chi phí vận hành, thuế và chi phí), sẽ được chiết khấu về giá trị hiện tại bằng một tỷ lệ phản ánh chi phí cơ hội, rồi trừ đi khoản vốn ban đầu bỏ ra.
Công thức của VAN là:
VAN = (Luồng tiền năm 1 / (1 + Tỷ lệ chiết khấu)¹) + (Luồng tiền năm 2 / (1 + Tỷ lệ chiết khấu)²) + … - Vốn đầu tư ban đầu
Một VAN dương thể hiện lợi nhuận ròng (dự án khả thi), trong khi VAN âm cho thấy thua lỗ (nên từ chối dự án).
Ví dụ thực tế về VAN dương
Một công ty đầu tư $10,000 vào dự án kỳ vọng nhận về $4,000 hàng năm trong 5 năm, với tỷ lệ chiết khấu 10%:
Năm 1: $4,000 ÷ (1.10)¹ = $3,636
Năm 2: $4,000 ÷ (1.10)² = $3,306
Năm 3: $4,000 ÷ (1.10)³ = $3,005
Năm 4: $4,000 ÷ (1.10)⁴ = $2,732
Năm 5: $4,000 ÷ (1.10)⁵ = $2,483
VAN = $15,162 - $10,000 = $5,162
Dự án tạo ra lợi nhuận thực là $5,162, do đó, khả thi sinh lời.
Khi VAN âm
Giả sử đầu tư $5,000 vào chứng chỉ tiền gửi sẽ trả $6,000 sau 3 năm với lãi suất 8%:
Giá trị hiện tại của $6,000 = $6,000 ÷ (1.08)³ = $4,775
VAN = $4,775 - $5,000 = -$225
Dự án lỗ vì các luồng tiền trong tương lai không đủ bù đắp khoản đầu tư ban đầu.
TIR: đo lường lợi nhuận phần trăm
Tỷ suất nội bộ hoàn vốn (TIR) là phần trăm lợi nhuận hàng năm mà một khoản đầu tư mang lại. Nó được định nghĩa là tỷ lệ chiết khấu làm cho VAN trở thành bằng 0 chính xác. Nói cách khác, TIR trả lời câu hỏi: tôi sẽ thu về tỷ lệ phần trăm lợi nhuận từ dự án này?
TIR thể hiện dưới dạng phần trăm và so sánh với một mức chuẩn (như tỷ lệ sinh lời không rủi ro hoặc lợi tức trái phiếu kho bạc) để xác định dự án có vượt qua ngưỡng tối thiểu không.
Nếu TIR > tỷ lệ tham chiếu → dự án khả thi
Nếu TIR < tỷ lệ tham chiếu → dự án không phù hợp
VAN so với TIR: những điểm khác biệt chính
Khía cạnh
VAN
TIR
Đo lường
Lợi nhuận tuyệt đối bằng tiền hiện tại
Lợi nhuận tương đối theo phần trăm
Đơn vị
Giá trị tiền tệ ($, €)
Phần trăm (%)
Ý nghĩa
VAN lớn hơn = dự án tốt hơn
TIR cao hơn = lợi nhuận tốt hơn
So sánh các dự án
Phát hiện dự án tạo ra nhiều tiền hơn
Phát hiện dự án hiệu quả hơn về mặt lợi nhuận
Kích thước dự án
Ảnh hưởng kết quả
Không ảnh hưởng (kết quả tương đối)
Độ nhạy cảm
Phụ thuộc vào tỷ lệ chiết khấu chọn lựa
Không phụ thuộc vào yếu tố bên ngoài
Điều gì xảy ra khi VAN và TIR mâu thuẫn?
Một dự án có thể có VAN rất cao nhưng TIR trung bình, hoặc ngược lại. Điều này thường xảy ra khi các dự án có quy mô hoặc thời gian khác nhau.
Ví dụ về mâu thuẫn:
Dự án A: VAN = $50,000 với TIR = 12%
Dự án B: VAN = $30,000 với TIR = 25%
Chọn dự án nào? Nếu mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận tuyệt đối, chọn Dự án A. Nếu tối đa hóa hiệu quả lợi nhuận, chọn Dự án B. Câu trả lời phụ thuộc vào mục tiêu và hạn chế về vốn của nhà đầu tư.
Khi xảy ra mâu thuẫn này, khuyên bạn nên xem xét lại:
Các giả định về luồng tiền mặt
Tỷ lệ chiết khấu đã dùng (nếu quá cao/thấp)
Độ biến động của các luồng tiền (thay đổi đáng kể theo năm)
Khả năng tái đầu tư các khoản trung gian
Những hạn chế của VAN bạn cần biết
Dù VAN là công cụ có giá trị, nó cũng có những điểm yếu:
Tỷ lệ chiết khấu mang tính chủ quan: Độ chính xác phụ thuộc hoàn toàn vào việc chọn đúng tỷ lệ. Ước tính sai sẽ làm lệch kết quả hoàn toàn.
Bỏ qua sự không chắc chắn: Giả định rằng các dự báo về luồng tiền là chính xác, trong thực tế có rủi ro và không dự đoán được.
Không phản ánh khả năng linh hoạt: Không đánh giá khả năng điều chỉnh quyết định trong quá trình thực hiện dự án.
Không nhạy cảm với quy mô: Một dự án nhỏ có VAN dương trông giống như một dự án lớn có VAN tương tự, mặc dù rủi ro khác nhau rõ rệt.
Không tính đến lạm phát: Nếu không điều chỉnh luồng tiền theo lạm phát tương lai, đánh giá sẽ không chính xác.
Dù có những hạn chế này, VAN vẫn được sử dụng rộng rãi trong thực tế doanh nghiệp vì tính đơn giản và rõ ràng: cung cấp một câu trả lời bằng tiền trực tiếp mà hầu hết các nhà điều hành đều hiểu rõ ngay lập tức.
Những điểm yếu của TIR mà bạn không thể bỏ qua
TIR cũng có những thách thức vận hành:
Nhiều TIR có thể xuất hiện: Khi các luồng tiền biến đổi dấu nhiều lần (luồng không theo quy ước), có thể tồn tại nhiều tỷ lệ hoàn vốn, gây ra sự mơ hồ.
Không phù hợp với luồng không theo quy ước: Nếu có các khoản đầu tư bổ sung hoặc luồng âm sau này, TIR có thể gây hiểu lầm về lợi nhuận thực.
Giả định sai về khả năng tái đầu tư: TIR giả định các luồng tiền sinh lợi được tái đầu tư theo chính tỷ lệ TIR, điều này hiếm khi thực tế.
Vấn đề so sánh: Các dự án có thời gian khác nhau có thể có TIR tương tự nhưng rủi ro khác biệt rõ rệt.
Không tính giá trị của tiền theo thời gian: Mặc dù về mặt lý thuyết có thể, nhưng không phản ánh đúng cách lạm phát làm giảm sức mua của tiền trong tương lai.
Dù vậy, TIR rất hữu ích cho các dự án có luồng đều và không có biến đổi lớn, đặc biệt khi so sánh các sáng kiến có quy mô khác nhau.
Nên dùng công cụ nào?
Câu trả lời ngắn gọn: cả hai. VAN và TIR bổ sung cho nhau, không cạnh tranh.
Dùng VAN khi:
Bạn cần biết dự án sẽ tạo ra bao nhiêu lợi nhuận tuyệt đối
So sánh các dự án có quy mô tương tự
Muốn tối đa hóa giá trị tổng thể trong danh mục
Dùng TIR khi:
Muốn đo lường hiệu quả lợi nhuận tương đối
So sánh các dự án có quy mô khác nhau
Bạn có hạn chế về vốn
Thực hành tốt nhất: Đánh giá cả hai chỉ số cùng với các chỉ số bổ sung như ROI (Lợi tức trên đầu tư), thời gian hoàn vốn (payback period), chỉ số lợi nhuận (IR) và chi phí vốn trung bình (CWeighted). Một đánh giá toàn diện còn cần xem xét khả năng chịu rủi ro, mục tiêu cá nhân, đa dạng hóa danh mục và khoảng thời gian.
Các câu hỏi thường gặp về TIR và VAN
VAN hay TIR quan trọng hơn?
Cả hai đều quan trọng như nhau nhưng trả lời các câu hỏi khác nhau. VAN cho biết bạn kiếm được bao nhiêu, TIR cho biết hiệu quả bạn đạt được. Cần cả hai để ra quyết định chính xác.
Thay đổi tỷ lệ chiết khấu ảnh hưởng thế nào?
Thay đổi tỷ lệ chiết khấu ảnh hưởng lớn đến VAN (tỷ lệ cao hơn làm giảm) nhưng không tác động trực tiếp đến TIR, vốn liên quan đến chính dự án. Tuy nhiên, tỷ lệ cao hơn làm TIR trở nên ít hấp dẫn hơn so với các mức chuẩn.
Các chỉ số khác nên phân tích là gì?
Ngoài VAN và TIR, xem xét ROI, thời gian hoàn vốn, chỉ số lợi nhuận (IR), biên lợi nhuận ròng, chi phí vốn trung bình và phân tích nhạy cảm cho các kịch bản bi quan/lạc quan.
Làm thế nào để chọn dự án?
Chọn dự án có VAN lớn nhất nếu mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận tổng thể, hoặc dự án có TIR cao nhất nếu tìm hiệu quả tối đa về mặt tương đối. Tốt nhất, chọn dự án phù hợp cả hai tiêu chí cùng với các yếu tố phù hợp với chiến lược tài chính của bạn.
Chìa khóa là không phụ thuộc vào một chỉ số duy nhất. Phân tích toàn diện kết hợp nhiều chỉ số, kiểm thử căng thẳng và đánh giá của chuyên gia để xử lý những bất định vốn có của mọi khoản đầu tư.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hướng dẫn thực tế: Cách phân biệt giữa TIR và VAN để đưa ra quyết định đầu tư chính xác
Cuando los inversores se enfrentan a múltiples oportunidades de inversión, surge una pregunta inevitable: ¿lâu là chỉ số tốt nhất để đánh giá khả thi của một dự án? Hai công cụ nổi bật trong phân tích tài chính: Tỷ suất nội bộ hoàn vốn (TIR) và Giá trị hiện tại ròng (VAN). Mặc dù cả hai đều dùng để đo lường lợi nhuận, chúng hoạt động theo những cách hoàn toàn khác biệt. Hiểu rõ sự khác biệt giữa TIR và VAN là điều cốt yếu để tránh rơi vào những cạm bẫy phân tích có thể dẫn đến quyết định đắt đỏ.
VAN: đo lường lợi nhuận tuyệt đối tính theo tiền ngày hôm nay
Giá trị hiện tại ròng (VAN) trả lời một câu hỏi đơn giản: tôi sẽ thực sự kiếm được bao nhiêu tiền nếu thực hiện đầu tư này, tính theo giá trị hiện tại? Đây là một phép đo thể hiện lợi nhuận ròng của dự án bằng các giá trị tiền tệ thực tế.
Để tính, tất cả các luồng tiền mặt sinh ra từ đầu tư trong vòng đời của nó (thu nhập trừ đi chi phí vận hành, thuế và chi phí), sẽ được chiết khấu về giá trị hiện tại bằng một tỷ lệ phản ánh chi phí cơ hội, rồi trừ đi khoản vốn ban đầu bỏ ra.
Công thức của VAN là:
VAN = (Luồng tiền năm 1 / (1 + Tỷ lệ chiết khấu)¹) + (Luồng tiền năm 2 / (1 + Tỷ lệ chiết khấu)²) + … - Vốn đầu tư ban đầu
Một VAN dương thể hiện lợi nhuận ròng (dự án khả thi), trong khi VAN âm cho thấy thua lỗ (nên từ chối dự án).
Ví dụ thực tế về VAN dương
Một công ty đầu tư $10,000 vào dự án kỳ vọng nhận về $4,000 hàng năm trong 5 năm, với tỷ lệ chiết khấu 10%:
VAN = $15,162 - $10,000 = $5,162
Dự án tạo ra lợi nhuận thực là $5,162, do đó, khả thi sinh lời.
Khi VAN âm
Giả sử đầu tư $5,000 vào chứng chỉ tiền gửi sẽ trả $6,000 sau 3 năm với lãi suất 8%:
Giá trị hiện tại của $6,000 = $6,000 ÷ (1.08)³ = $4,775
VAN = $4,775 - $5,000 = -$225
Dự án lỗ vì các luồng tiền trong tương lai không đủ bù đắp khoản đầu tư ban đầu.
TIR: đo lường lợi nhuận phần trăm
Tỷ suất nội bộ hoàn vốn (TIR) là phần trăm lợi nhuận hàng năm mà một khoản đầu tư mang lại. Nó được định nghĩa là tỷ lệ chiết khấu làm cho VAN trở thành bằng 0 chính xác. Nói cách khác, TIR trả lời câu hỏi: tôi sẽ thu về tỷ lệ phần trăm lợi nhuận từ dự án này?
TIR thể hiện dưới dạng phần trăm và so sánh với một mức chuẩn (như tỷ lệ sinh lời không rủi ro hoặc lợi tức trái phiếu kho bạc) để xác định dự án có vượt qua ngưỡng tối thiểu không.
Nếu TIR > tỷ lệ tham chiếu → dự án khả thi Nếu TIR < tỷ lệ tham chiếu → dự án không phù hợp
VAN so với TIR: những điểm khác biệt chính
Điều gì xảy ra khi VAN và TIR mâu thuẫn?
Một dự án có thể có VAN rất cao nhưng TIR trung bình, hoặc ngược lại. Điều này thường xảy ra khi các dự án có quy mô hoặc thời gian khác nhau.
Ví dụ về mâu thuẫn:
Chọn dự án nào? Nếu mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận tuyệt đối, chọn Dự án A. Nếu tối đa hóa hiệu quả lợi nhuận, chọn Dự án B. Câu trả lời phụ thuộc vào mục tiêu và hạn chế về vốn của nhà đầu tư.
Khi xảy ra mâu thuẫn này, khuyên bạn nên xem xét lại:
Những hạn chế của VAN bạn cần biết
Dù VAN là công cụ có giá trị, nó cũng có những điểm yếu:
Tỷ lệ chiết khấu mang tính chủ quan: Độ chính xác phụ thuộc hoàn toàn vào việc chọn đúng tỷ lệ. Ước tính sai sẽ làm lệch kết quả hoàn toàn.
Bỏ qua sự không chắc chắn: Giả định rằng các dự báo về luồng tiền là chính xác, trong thực tế có rủi ro và không dự đoán được.
Không phản ánh khả năng linh hoạt: Không đánh giá khả năng điều chỉnh quyết định trong quá trình thực hiện dự án.
Không nhạy cảm với quy mô: Một dự án nhỏ có VAN dương trông giống như một dự án lớn có VAN tương tự, mặc dù rủi ro khác nhau rõ rệt.
Không tính đến lạm phát: Nếu không điều chỉnh luồng tiền theo lạm phát tương lai, đánh giá sẽ không chính xác.
Dù có những hạn chế này, VAN vẫn được sử dụng rộng rãi trong thực tế doanh nghiệp vì tính đơn giản và rõ ràng: cung cấp một câu trả lời bằng tiền trực tiếp mà hầu hết các nhà điều hành đều hiểu rõ ngay lập tức.
Những điểm yếu của TIR mà bạn không thể bỏ qua
TIR cũng có những thách thức vận hành:
Nhiều TIR có thể xuất hiện: Khi các luồng tiền biến đổi dấu nhiều lần (luồng không theo quy ước), có thể tồn tại nhiều tỷ lệ hoàn vốn, gây ra sự mơ hồ.
Không phù hợp với luồng không theo quy ước: Nếu có các khoản đầu tư bổ sung hoặc luồng âm sau này, TIR có thể gây hiểu lầm về lợi nhuận thực.
Giả định sai về khả năng tái đầu tư: TIR giả định các luồng tiền sinh lợi được tái đầu tư theo chính tỷ lệ TIR, điều này hiếm khi thực tế.
Vấn đề so sánh: Các dự án có thời gian khác nhau có thể có TIR tương tự nhưng rủi ro khác biệt rõ rệt.
Không tính giá trị của tiền theo thời gian: Mặc dù về mặt lý thuyết có thể, nhưng không phản ánh đúng cách lạm phát làm giảm sức mua của tiền trong tương lai.
Dù vậy, TIR rất hữu ích cho các dự án có luồng đều và không có biến đổi lớn, đặc biệt khi so sánh các sáng kiến có quy mô khác nhau.
Nên dùng công cụ nào?
Câu trả lời ngắn gọn: cả hai. VAN và TIR bổ sung cho nhau, không cạnh tranh.
Dùng VAN khi:
Dùng TIR khi:
Thực hành tốt nhất: Đánh giá cả hai chỉ số cùng với các chỉ số bổ sung như ROI (Lợi tức trên đầu tư), thời gian hoàn vốn (payback period), chỉ số lợi nhuận (IR) và chi phí vốn trung bình (CWeighted). Một đánh giá toàn diện còn cần xem xét khả năng chịu rủi ro, mục tiêu cá nhân, đa dạng hóa danh mục và khoảng thời gian.
Các câu hỏi thường gặp về TIR và VAN
VAN hay TIR quan trọng hơn? Cả hai đều quan trọng như nhau nhưng trả lời các câu hỏi khác nhau. VAN cho biết bạn kiếm được bao nhiêu, TIR cho biết hiệu quả bạn đạt được. Cần cả hai để ra quyết định chính xác.
Thay đổi tỷ lệ chiết khấu ảnh hưởng thế nào? Thay đổi tỷ lệ chiết khấu ảnh hưởng lớn đến VAN (tỷ lệ cao hơn làm giảm) nhưng không tác động trực tiếp đến TIR, vốn liên quan đến chính dự án. Tuy nhiên, tỷ lệ cao hơn làm TIR trở nên ít hấp dẫn hơn so với các mức chuẩn.
Các chỉ số khác nên phân tích là gì? Ngoài VAN và TIR, xem xét ROI, thời gian hoàn vốn, chỉ số lợi nhuận (IR), biên lợi nhuận ròng, chi phí vốn trung bình và phân tích nhạy cảm cho các kịch bản bi quan/lạc quan.
Làm thế nào để chọn dự án? Chọn dự án có VAN lớn nhất nếu mục tiêu là tối đa hóa lợi nhuận tổng thể, hoặc dự án có TIR cao nhất nếu tìm hiệu quả tối đa về mặt tương đối. Tốt nhất, chọn dự án phù hợp cả hai tiêu chí cùng với các yếu tố phù hợp với chiến lược tài chính của bạn.
Chìa khóa là không phụ thuộc vào một chỉ số duy nhất. Phân tích toàn diện kết hợp nhiều chỉ số, kiểm thử căng thẳng và đánh giá của chuyên gia để xử lý những bất định vốn có của mọi khoản đầu tư.