Ngày 18 tháng 9, tuyên bố cắt giảm lãi suất đã thắp sáng sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu — Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã giảm lãi suất quỹ liên bang 50 điểm cơ bản xuống phạm vi 4.75%-5.00%, đánh dấu chu kỳ cắt giảm lãi suất lần đầu tiên kể từ tháng 3 năm 2020. Mức giảm 50 điểm cơ bản vượt xa dự đoán, báo hiệu sự chuyển đổi từ thời kỳ thắt chặt sang thời kỳ nới lỏng chính sách tiền tệ.
Vấn đề đặt ra: Dưới tác động của việc cắt giảm lãi suất, thị trường chứng khoán sẽ tăng hay giảm? Câu trả lời không đơn giản như vậy.
Tại sao lại cắt giảm lãi suất? Năm yếu tố cân nhắc của ngân hàng trung ương
Fed không tự nhiên mà cắt giảm lãi suất. Bối cảnh quyết định lần này đáng để xem xét kỹ:
Thị trường lao động chuyển sang trạng thái nới lỏng: Tỷ lệ thất nghiệp từ tháng 3 năm nay là 3.80% liên tục tăng lên 4.30% vào tháng 7, kích hoạt “tín hiệu cảnh báo suy thoái” theo quy tắc Sam. Mặc dù tháng 8 đã giảm nhẹ xuống còn 4.20%, áp lực tăng vẫn còn tồn tại. Trong ngắn hạn, thị trường lao động dự kiến sẽ từ trạng thái cân bằng chặt chẽ chuyển sang nới lỏng dần, đây là căn cứ chính để Fed theo lập trường dovish.
Ngành sản xuất tiếp tục yếu đi: Chỉ số PMI ngành sản xuất của ISM đã duy trì trong vùng co lại trong năm tháng liên tiếp, phản ánh động lực kinh tế giảm sút. Do đó, Fed đã điều chỉnh dự báo tăng trưởng GDP năm 2024 từ 2.1% xuống còn 2.0%.
Thông thường, ngân hàng trung ương sẽ xem xét cắt giảm lãi suất trong các trường hợp sau: khi tăng trưởng kinh tế chậm lại, để kích thích đầu tư và tiêu dùng của doanh nghiệp; đối phó với rủi ro giảm phát, bằng cách tăng cung tiền để ổn định giá cả; khi thị trường tài chính không ổn định, cung cấp thanh khoản để duy trì hệ thống; đối mặt với các cú sốc bên ngoài, tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế trong nước; hoặc để ứng phó với các sự kiện đột xuất (dịch bệnh, thiên tai, v.v.).
Tác động của cắt giảm lãi suất đến thị trường chứng khoán qua 4 kịch bản
Liệu lịch sử có lặp lại? Không chắc chắn. Các chiến lược gia vĩ mô của Goldman Sachs, bà Vickie Chang, đã tổng hợp hệ thống: từ giữa những năm 1980 đến nay, Fed đã thực hiện 10 vòng cắt giảm lãi suất, trong đó 4 vòng đi kèm với suy thoái, còn 6 vòng là phòng ngừa hoặc điều chỉnh nhẹ nhàng.
Điểm mấu chốt: Khi Fed thành công ngăn chặn suy thoái, thị trường chứng khoán thường tăng; khi không thành công, thị trường thường giảm.
Hãy xem lại 4 chu kỳ cắt giảm lãi suất gần đây và phản ứng của thị trường chứng khoán:
Bong bóng internet đã rõ ràng từ năm 2000. Trước tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại, Fed bắt đầu cắt giảm lãi suất từ tháng 1 năm 2001, nhưng dự báo lợi nhuận doanh nghiệp tiếp tục giảm, định giá cổ phiếu công nghệ quá cao khiến thực tế khó đảo ngược.
Kết quả là thảm họa: Chỉ số Nasdaq từ 5048 điểm tháng 3 năm 2000 giảm còn 1114 điểm tháng 10 năm 2002, mất tới 78%; S&P 500 từ 1520 điểm còn 777 điểm, giảm khoảng 49%. Niềm tin thị trường hoàn toàn sụp đổ, tác dụng kích thích của chính sách cắt giảm lãi suất hạn chế.
2007-2008: Hố đen của khủng hoảng tài chính
Trong giai đoạn 2004-2006, Fed đã tăng lãi suất dần lên 5.25% để chống quá nóng thị trường bất động sản và lạm phát. Nhưng tháng 9 năm 2007, khủng hoảng cho vay subprime bùng phát, ngành ngân hàng bị tàn phá, tín dụng bị đóng băng, Fed buộc phải chuyển sang cắt giảm lãi suất.
Vấn đề là nền kinh tế đã rơi vào vũng lầy suy thoái — tỷ lệ thất nghiệp tăng, doanh nghiệp phá sản, tiêu dùng sụp đổ — cắt giảm lãi suất khó có thể phát huy tác dụng nhanh chóng. Chỉ số S&P 500 từ 1565 điểm tháng 10 năm 2007 lao dốc còn 676 điểm tháng 3 năm 2009, giảm gần 57%; Dow Jones từ 14164 điểm còn 6547 điểm, giảm 54%.
2019: Thành công của cắt giảm phòng ngừa
Lần này khác biệt. Trong giai đoạn 2015-2018, Fed đã hoàn tất quá trình chuẩn hóa lãi suất (tăng từ 0.25% lên 2.5%), đến tháng 7 năm 2019, đối mặt với chậm lại toàn cầu và bất ổn thương mại, Fed đã thực hiện cắt giảm phòng ngừa.
Biện pháp này đã hiệu quả nâng cao niềm tin thị trường, được xem như tín hiệu Fed sẽ tiếp tục hỗ trợ mở rộng kinh tế. Lợi nhuận doanh nghiệp duy trì ổn định, các ngành tăng trưởng như công nghệ thể hiện mạnh mẽ, đàm phán thương mại Mỹ-Trung cũng có tín hiệu tích cực. Kết quả: S&P 500 tăng khoảng 29% trong cả năm (từ 2507 điểm lên 3230 điểm, đỉnh cao mới); Nasdaq tăng 35% (từ 6635 điểm lên 8973 điểm).
2020: Cắt giảm phi truyền thống kèm chính sách bơm tiền lớn
Dịch COVID-19 bất ngờ bùng phát, S&P 500 từ tháng 2 giảm mạnh từ 3386 điểm xuống còn 2237 điểm tháng 3, giảm 34%. Tháng 3, Fed đã khẩn cấp cắt giảm lãi suất hai lần xuống phạm vi 0-0.25%, đồng thời bắt đầu mua trái phiếu quy mô lớn.
Chính sách tiền tệ và tài khóa quy mô lớn đã bơm đầy thanh khoản, dịch bệnh thúc đẩy chuyển đổi số nhanh chóng, các doanh nghiệp công nghệ hưởng lợi. Khi tiến trình vaccine và kỳ vọng phục hồi tăng lên, niềm tin thị trường phục hồi. Cuối năm, S&P 500 hồi phục lên 3756 điểm, tăng 16% cả năm; Nasdaq tăng 44%.
Tổng kết so sánh tác động của cắt giảm lãi suất (kết quả thị trường chứng khoán sau 1 năm):
Năm
Ngày bắt đầu cắt giảm
S&P 500 điểm
Thăng trầm trong 1 năm
Xu hướng GDP
2001
3/1
1283 điểm
-17%
1%→-0.3%
2007
18/9
1476 điểm
-42%
1.9%→-0.1%
2019
31/7
2980 điểm
+8%
Ổn định 2.2%
2020
3/3
3090 điểm
+16%
2.3%→-3.5%
Trong chu kỳ cắt giảm lãi suất, ai là người thắng lớn nhất?
Phản ứng của các ngành đối với cắt giảm lãi suất rất khác biệt:
Cổ phiếu công nghệ: Những ngôi sao của chu kỳ tăng trưởng
Trong các đợt cắt giảm lãi suất, ngành công nghệ thường thể hiện tốt nhất. Lãi suất thấp làm tăng giá trị dòng tiền tương lai (có lợi cho định giá cổ phiếu tăng trưởng cao), đồng thời giảm chi phí vay mượn, thúc đẩy R&D và mở rộng kinh doanh. Dữ liệu cho thấy, trong chu kỳ cắt giảm năm 2019, cổ phiếu công nghệ tăng 25%; năm 2020 còn tăng tới 50%. Ngoại lệ là 2001 (-5%) và 2007 (-25%), khi đó kỳ vọng suy thoái trùm lên mọi lợi ích của cắt giảm lãi suất.
Cổ phiếu ngân hàng: Chênh lệch lãi suất là yếu tố then chốt
Ngành ngân hàng có phản ứng phức tạp hơn. Ban đầu, khi lãi suất giảm, lợi nhuận ngân hàng bị áp lực do thu nhập từ chênh lệch lãi suất thu hẹp, khiến cổ phiếu ngân hàng kém khả quan. Trong chu kỳ 2001, cổ phiếu ngân hàng tăng nhẹ 8%; trong 2007-2008, giảm tới -40%. Chỉ khi kỳ vọng kinh tế cải thiện, ngân hàng không còn lo ngại về nợ xấu, cổ phiếu ngân hàng mới bật tăng. Năm 2019, cổ phiếu ngân hàng tăng 15%; năm 2020, tăng 10%, đều trong bối cảnh kỳ vọng phục hồi kinh tế.
Y tế và tiêu dùng phi thiết yếu: Ổn định và tăng trưởng
Hai ngành này hưởng lợi từ sức mua của người tiêu dùng tăng lên. Khi chi phí vay giảm, người tiêu dùng sẵn sàng chi tiêu hơn, đặc biệt là các khoản lớn như sửa nhà, du lịch, hàng xa xỉ. Trong chu kỳ cắt giảm năm 2020, ngành tiêu dùng phi thiết yếu tăng 40%, y tế tăng 25%, thể hiện tác động kích thích của cắt giảm lãi suất đối với tiêu dùng.
Cổ phiếu năng lượng: Biến số nhiều nhất
Ngành năng lượng có phản ứng khó dự đoán nhất. Một mặt, hoạt động kinh tế tăng sẽ thúc đẩy nhu cầu năng lượng; mặt khác, biến động giá dầu, địa chính trị, chuỗi cung ứng toàn cầu đều có thể gây ảnh hưởng. Trong các chu kỳ gần đây: năm 2001 tăng 9%, 2007 giảm -20%, 2019 tăng 5%, 2020 giảm -5%, thể hiện tính không ổn định.
Hiệu suất các ngành trong 12 tháng sau khi cắt giảm lãi suất (%):
Ngành
2001
2007-08
2019
2020
Công nghệ
-5
-25
25
50
Ngân hàng
8
-40
15
10
Y tế
10
-12
12
25
Tiêu dùng phi thiết yếu
4
-28
18
40
Năng lượng
9
-20
5
-5
Dự báo chu kỳ cắt giảm lãi suất năm 2024 và các điểm quan sát
Chủ tịch Fed, ông Jerome Powell, tại hội nghị thường niên của Hiệp hội Kinh tế Doanh nghiệp Mỹ ngày 30 tháng 9, cho biết Fed không vội vàng giảm lãi suất nhanh, có thể trong năm nay sẽ giảm thêm hai lần, tổng cộng 50 điểm cơ bản. Điều này ám chỉ các cuộc họp tháng 11 và 12 có thể giảm 25 điểm cơ bản mỗi lần, theo quy trình truyền thống.
Các ngày quan trọng để theo dõi:
Ngày 7 tháng 11: cuộc họp FOMC
Ngày 18 tháng 12: cuộc họp FOMC
Thị trường dự kiến nền kinh tế Mỹ sẽ đạt được “điểm mềm” (soft landing), nhưng cần cảnh giác với các yếu tố bất ổn như lạm phát tăng, chi phí năng lượng tăng, đình công tại các cảng, xung đột địa chính trị. Khảo sát mới nhất của MLIVPulse cho thấy 60% người tham gia dự đoán thị trường chứng khoán Mỹ sẽ khả quan trong quý IV, 59% nhà đầu tư ưu tiên thị trường mới nổi hơn thị trường phát triển, đồng thời tránh các tài sản trú ẩn truyền thống như trái phiếu Mỹ, USD và vàng.
Hai mặt của việc cắt giảm lãi suất: Lợi ích và rủi ro
Lợi ích kinh tế của cắt giảm lãi suất: Chi phí vay mượn giảm trực tiếp mang lại lợi ích — người tiêu dùng sẵn sàng mua nhà, mua xe hơn; doanh nghiệp có xu hướng đầu tư mở rộng. Các gia đình và doanh nghiệp nợ nhiều giảm chi phí lãi, dòng tiền cải thiện, giảm áp lực kinh tế. Đồng thời, lãi suất thấp cung cấp thanh khoản cho thị trường tài chính, giảm thiểu rủi ro hệ thống, đặc biệt trong giai đoạn chậm lại hoặc khủng hoảng.
Rủi ro kinh tế của cắt giảm lãi suất: Quá mức có thể dẫn đến lạm phát vượt kiểm soát — tiêu dùng và đầu tư quá mức, giá cả tăng cao, chi phí sinh hoạt tăng. Giá tài sản có thể bị đẩy lên ảo, dẫn đến bong bóng, khi vỡ ra sẽ gây khủng hoảng tài chính. Lãi suất thấp kéo dài khuyến khích vay mượn quá mức, làm gia tăng nợ của gia đình và doanh nghiệp, làm hệ thống tài chính dễ bị tổn thương hơn.
Cân bằng hiện tại: Năm 2024, việc cắt giảm lãi suất mang tính phòng ngừa, nhằm cung cấp thanh khoản trước dấu hiệu suy thoái, chứ không phải để đối phó với khủng hoảng đã xảy ra. Điều quan trọng là Fed có thể điều chỉnh chính xác nhịp độ cắt giảm để vừa hỗ trợ kinh tế, vừa tránh tạo ra bong bóng mới do quá nới lỏng.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Cục Dự trữ Liên bang hạ lãi suất mở ra chu kỳ mới! Thị trường chứng khoán diễn biến thế nào? Những ngành nào được ưa chuộng nhất?
Ngày 18 tháng 9, tuyên bố cắt giảm lãi suất đã thắp sáng sự chú ý của các nhà đầu tư toàn cầu — Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã giảm lãi suất quỹ liên bang 50 điểm cơ bản xuống phạm vi 4.75%-5.00%, đánh dấu chu kỳ cắt giảm lãi suất lần đầu tiên kể từ tháng 3 năm 2020. Mức giảm 50 điểm cơ bản vượt xa dự đoán, báo hiệu sự chuyển đổi từ thời kỳ thắt chặt sang thời kỳ nới lỏng chính sách tiền tệ.
Vấn đề đặt ra: Dưới tác động của việc cắt giảm lãi suất, thị trường chứng khoán sẽ tăng hay giảm? Câu trả lời không đơn giản như vậy.
Tại sao lại cắt giảm lãi suất? Năm yếu tố cân nhắc của ngân hàng trung ương
Fed không tự nhiên mà cắt giảm lãi suất. Bối cảnh quyết định lần này đáng để xem xét kỹ:
Thị trường lao động chuyển sang trạng thái nới lỏng: Tỷ lệ thất nghiệp từ tháng 3 năm nay là 3.80% liên tục tăng lên 4.30% vào tháng 7, kích hoạt “tín hiệu cảnh báo suy thoái” theo quy tắc Sam. Mặc dù tháng 8 đã giảm nhẹ xuống còn 4.20%, áp lực tăng vẫn còn tồn tại. Trong ngắn hạn, thị trường lao động dự kiến sẽ từ trạng thái cân bằng chặt chẽ chuyển sang nới lỏng dần, đây là căn cứ chính để Fed theo lập trường dovish.
Ngành sản xuất tiếp tục yếu đi: Chỉ số PMI ngành sản xuất của ISM đã duy trì trong vùng co lại trong năm tháng liên tiếp, phản ánh động lực kinh tế giảm sút. Do đó, Fed đã điều chỉnh dự báo tăng trưởng GDP năm 2024 từ 2.1% xuống còn 2.0%.
Thông thường, ngân hàng trung ương sẽ xem xét cắt giảm lãi suất trong các trường hợp sau: khi tăng trưởng kinh tế chậm lại, để kích thích đầu tư và tiêu dùng của doanh nghiệp; đối phó với rủi ro giảm phát, bằng cách tăng cung tiền để ổn định giá cả; khi thị trường tài chính không ổn định, cung cấp thanh khoản để duy trì hệ thống; đối mặt với các cú sốc bên ngoài, tăng cường khả năng chống chịu của nền kinh tế trong nước; hoặc để ứng phó với các sự kiện đột xuất (dịch bệnh, thiên tai, v.v.).
Tác động của cắt giảm lãi suất đến thị trường chứng khoán qua 4 kịch bản
Liệu lịch sử có lặp lại? Không chắc chắn. Các chiến lược gia vĩ mô của Goldman Sachs, bà Vickie Chang, đã tổng hợp hệ thống: từ giữa những năm 1980 đến nay, Fed đã thực hiện 10 vòng cắt giảm lãi suất, trong đó 4 vòng đi kèm với suy thoái, còn 6 vòng là phòng ngừa hoặc điều chỉnh nhẹ nhàng.
Điểm mấu chốt: Khi Fed thành công ngăn chặn suy thoái, thị trường chứng khoán thường tăng; khi không thành công, thị trường thường giảm.
Hãy xem lại 4 chu kỳ cắt giảm lãi suất gần đây và phản ứng của thị trường chứng khoán:
2001-2002: Bong bóng vỡ, cắt giảm lãi suất không đủ sức cứu vãn
Bong bóng internet đã rõ ràng từ năm 2000. Trước tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm lại, Fed bắt đầu cắt giảm lãi suất từ tháng 1 năm 2001, nhưng dự báo lợi nhuận doanh nghiệp tiếp tục giảm, định giá cổ phiếu công nghệ quá cao khiến thực tế khó đảo ngược.
Kết quả là thảm họa: Chỉ số Nasdaq từ 5048 điểm tháng 3 năm 2000 giảm còn 1114 điểm tháng 10 năm 2002, mất tới 78%; S&P 500 từ 1520 điểm còn 777 điểm, giảm khoảng 49%. Niềm tin thị trường hoàn toàn sụp đổ, tác dụng kích thích của chính sách cắt giảm lãi suất hạn chế.
2007-2008: Hố đen của khủng hoảng tài chính
Trong giai đoạn 2004-2006, Fed đã tăng lãi suất dần lên 5.25% để chống quá nóng thị trường bất động sản và lạm phát. Nhưng tháng 9 năm 2007, khủng hoảng cho vay subprime bùng phát, ngành ngân hàng bị tàn phá, tín dụng bị đóng băng, Fed buộc phải chuyển sang cắt giảm lãi suất.
Vấn đề là nền kinh tế đã rơi vào vũng lầy suy thoái — tỷ lệ thất nghiệp tăng, doanh nghiệp phá sản, tiêu dùng sụp đổ — cắt giảm lãi suất khó có thể phát huy tác dụng nhanh chóng. Chỉ số S&P 500 từ 1565 điểm tháng 10 năm 2007 lao dốc còn 676 điểm tháng 3 năm 2009, giảm gần 57%; Dow Jones từ 14164 điểm còn 6547 điểm, giảm 54%.
2019: Thành công của cắt giảm phòng ngừa
Lần này khác biệt. Trong giai đoạn 2015-2018, Fed đã hoàn tất quá trình chuẩn hóa lãi suất (tăng từ 0.25% lên 2.5%), đến tháng 7 năm 2019, đối mặt với chậm lại toàn cầu và bất ổn thương mại, Fed đã thực hiện cắt giảm phòng ngừa.
Biện pháp này đã hiệu quả nâng cao niềm tin thị trường, được xem như tín hiệu Fed sẽ tiếp tục hỗ trợ mở rộng kinh tế. Lợi nhuận doanh nghiệp duy trì ổn định, các ngành tăng trưởng như công nghệ thể hiện mạnh mẽ, đàm phán thương mại Mỹ-Trung cũng có tín hiệu tích cực. Kết quả: S&P 500 tăng khoảng 29% trong cả năm (từ 2507 điểm lên 3230 điểm, đỉnh cao mới); Nasdaq tăng 35% (từ 6635 điểm lên 8973 điểm).
2020: Cắt giảm phi truyền thống kèm chính sách bơm tiền lớn
Dịch COVID-19 bất ngờ bùng phát, S&P 500 từ tháng 2 giảm mạnh từ 3386 điểm xuống còn 2237 điểm tháng 3, giảm 34%. Tháng 3, Fed đã khẩn cấp cắt giảm lãi suất hai lần xuống phạm vi 0-0.25%, đồng thời bắt đầu mua trái phiếu quy mô lớn.
Chính sách tiền tệ và tài khóa quy mô lớn đã bơm đầy thanh khoản, dịch bệnh thúc đẩy chuyển đổi số nhanh chóng, các doanh nghiệp công nghệ hưởng lợi. Khi tiến trình vaccine và kỳ vọng phục hồi tăng lên, niềm tin thị trường phục hồi. Cuối năm, S&P 500 hồi phục lên 3756 điểm, tăng 16% cả năm; Nasdaq tăng 44%.
Tổng kết so sánh tác động của cắt giảm lãi suất (kết quả thị trường chứng khoán sau 1 năm):
Trong chu kỳ cắt giảm lãi suất, ai là người thắng lớn nhất?
Phản ứng của các ngành đối với cắt giảm lãi suất rất khác biệt:
Cổ phiếu công nghệ: Những ngôi sao của chu kỳ tăng trưởng
Trong các đợt cắt giảm lãi suất, ngành công nghệ thường thể hiện tốt nhất. Lãi suất thấp làm tăng giá trị dòng tiền tương lai (có lợi cho định giá cổ phiếu tăng trưởng cao), đồng thời giảm chi phí vay mượn, thúc đẩy R&D và mở rộng kinh doanh. Dữ liệu cho thấy, trong chu kỳ cắt giảm năm 2019, cổ phiếu công nghệ tăng 25%; năm 2020 còn tăng tới 50%. Ngoại lệ là 2001 (-5%) và 2007 (-25%), khi đó kỳ vọng suy thoái trùm lên mọi lợi ích của cắt giảm lãi suất.
Cổ phiếu ngân hàng: Chênh lệch lãi suất là yếu tố then chốt
Ngành ngân hàng có phản ứng phức tạp hơn. Ban đầu, khi lãi suất giảm, lợi nhuận ngân hàng bị áp lực do thu nhập từ chênh lệch lãi suất thu hẹp, khiến cổ phiếu ngân hàng kém khả quan. Trong chu kỳ 2001, cổ phiếu ngân hàng tăng nhẹ 8%; trong 2007-2008, giảm tới -40%. Chỉ khi kỳ vọng kinh tế cải thiện, ngân hàng không còn lo ngại về nợ xấu, cổ phiếu ngân hàng mới bật tăng. Năm 2019, cổ phiếu ngân hàng tăng 15%; năm 2020, tăng 10%, đều trong bối cảnh kỳ vọng phục hồi kinh tế.
Y tế và tiêu dùng phi thiết yếu: Ổn định và tăng trưởng
Hai ngành này hưởng lợi từ sức mua của người tiêu dùng tăng lên. Khi chi phí vay giảm, người tiêu dùng sẵn sàng chi tiêu hơn, đặc biệt là các khoản lớn như sửa nhà, du lịch, hàng xa xỉ. Trong chu kỳ cắt giảm năm 2020, ngành tiêu dùng phi thiết yếu tăng 40%, y tế tăng 25%, thể hiện tác động kích thích của cắt giảm lãi suất đối với tiêu dùng.
Cổ phiếu năng lượng: Biến số nhiều nhất
Ngành năng lượng có phản ứng khó dự đoán nhất. Một mặt, hoạt động kinh tế tăng sẽ thúc đẩy nhu cầu năng lượng; mặt khác, biến động giá dầu, địa chính trị, chuỗi cung ứng toàn cầu đều có thể gây ảnh hưởng. Trong các chu kỳ gần đây: năm 2001 tăng 9%, 2007 giảm -20%, 2019 tăng 5%, 2020 giảm -5%, thể hiện tính không ổn định.
Hiệu suất các ngành trong 12 tháng sau khi cắt giảm lãi suất (%):
Dự báo chu kỳ cắt giảm lãi suất năm 2024 và các điểm quan sát
Chủ tịch Fed, ông Jerome Powell, tại hội nghị thường niên của Hiệp hội Kinh tế Doanh nghiệp Mỹ ngày 30 tháng 9, cho biết Fed không vội vàng giảm lãi suất nhanh, có thể trong năm nay sẽ giảm thêm hai lần, tổng cộng 50 điểm cơ bản. Điều này ám chỉ các cuộc họp tháng 11 và 12 có thể giảm 25 điểm cơ bản mỗi lần, theo quy trình truyền thống.
Các ngày quan trọng để theo dõi:
Thị trường dự kiến nền kinh tế Mỹ sẽ đạt được “điểm mềm” (soft landing), nhưng cần cảnh giác với các yếu tố bất ổn như lạm phát tăng, chi phí năng lượng tăng, đình công tại các cảng, xung đột địa chính trị. Khảo sát mới nhất của MLIVPulse cho thấy 60% người tham gia dự đoán thị trường chứng khoán Mỹ sẽ khả quan trong quý IV, 59% nhà đầu tư ưu tiên thị trường mới nổi hơn thị trường phát triển, đồng thời tránh các tài sản trú ẩn truyền thống như trái phiếu Mỹ, USD và vàng.
Hai mặt của việc cắt giảm lãi suất: Lợi ích và rủi ro
Lợi ích kinh tế của cắt giảm lãi suất: Chi phí vay mượn giảm trực tiếp mang lại lợi ích — người tiêu dùng sẵn sàng mua nhà, mua xe hơn; doanh nghiệp có xu hướng đầu tư mở rộng. Các gia đình và doanh nghiệp nợ nhiều giảm chi phí lãi, dòng tiền cải thiện, giảm áp lực kinh tế. Đồng thời, lãi suất thấp cung cấp thanh khoản cho thị trường tài chính, giảm thiểu rủi ro hệ thống, đặc biệt trong giai đoạn chậm lại hoặc khủng hoảng.
Rủi ro kinh tế của cắt giảm lãi suất: Quá mức có thể dẫn đến lạm phát vượt kiểm soát — tiêu dùng và đầu tư quá mức, giá cả tăng cao, chi phí sinh hoạt tăng. Giá tài sản có thể bị đẩy lên ảo, dẫn đến bong bóng, khi vỡ ra sẽ gây khủng hoảng tài chính. Lãi suất thấp kéo dài khuyến khích vay mượn quá mức, làm gia tăng nợ của gia đình và doanh nghiệp, làm hệ thống tài chính dễ bị tổn thương hơn.
Cân bằng hiện tại: Năm 2024, việc cắt giảm lãi suất mang tính phòng ngừa, nhằm cung cấp thanh khoản trước dấu hiệu suy thoái, chứ không phải để đối phó với khủng hoảng đã xảy ra. Điều quan trọng là Fed có thể điều chỉnh chính xác nhịp độ cắt giảm để vừa hỗ trợ kinh tế, vừa tránh tạo ra bong bóng mới do quá nới lỏng.