Hiểu về các loại tiền tệ ít giá trị nhất thế giới: Hướng dẫn top 10 thấp nhất năm 2023

Tại sao Giá Trị Tiền Tệ Quan Trọng Đối Với Thương Mại Toàn Cầu và Nhà Đầu Tư

Đồng đô la Mỹ vẫn là đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên thế giới và đóng vai trò làm chuẩn quốc tế để so sánh giá trị tiền tệ. Mặc dù có thể không giữ vị trí số một về sức mạnh, đó thuộc về đồng dinar của Kuwait, nhưng nó nằm chắc chắn trong nhóm các đồng tiền fiat hàng đầu của hơn 180 loại tiền tệ được công nhận toàn cầu. Tuy nhiên, ở phía đối lập, có những đồng tiền chỉ giao dịch với giá trị bằng một phần nhỏ của một đô la, nơi để có được một đơn vị tiền nước ngoài có thể cần chi tiêu $1 hoặc nhiều hơn.

Hiểu rõ về những đồng tiền ít giá trị nhất này tiết lộ nhiều điều về kinh tế toàn cầu, xu hướng lạm phát và rủi ro đầu tư. Hướng dẫn này xem xét 10 đồng tiền có giá trị thấp nhất so với đô la Mỹ và khám phá các yếu tố kinh tế và chính trị đằng sau sự yếu kém của chúng.

Cơ Chế Đằng Sau Định Giá Tiền Tệ

Tiền tệ có giá trị dựa trên một hệ thống gọi là tỷ giá hối đoái — giá tại đó một đồng tiền được giao dịch cho đồng tiền khác. Hãy tưởng tượng việc đổi đô la Mỹ lấy peso Mexico; phép chuyển đổi này xác lập một mức giá theo thời gian thực giữa hai đồng tiền.

Hầu hết các đồng tiền toàn cầu hoạt động như “tự do biến động”, nghĩa là giá trị của chúng dao động dựa trên cung cầu. Một số ít hơn là các đồng tiền “cố định”, được khóa theo tỷ giá cố định với một đồng tiền khác như đô la. Các tỷ giá này có hậu quả thực tế: khi đô la mạnh lên so với đồng rupee của Ấn Độ, khách du lịch Mỹ sẽ thấy các chuyến du lịch tới Mumbai hoặc Taj Mahal rẻ hơn, trong khi người Ấn Độ phải trả giá cao hơn khi thăm Mỹ.

Đối với các nhà giao dịch và nhà đầu tư, tỷ giá biến động tạo ra cơ hội lợi nhuận thông qua đầu cơ tiền tệ nước ngoài.

10 Đồng Tiền Ít Giá Trị Nhất: Phân Tích Khu Vực và Kinh Tế

Dựa trên tỷ giá hối đoái tính đến tháng 5 năm 2023, dưới đây là 10 đồng tiền ít giá trị nhất thế giới, xếp theo sức mua so với đô la Mỹ.

1. Đồng Iran Rial (IRR) – 42.300 per Dollar

Đứng đầu danh sách là đồng rial của Iran, cần 42.300 đơn vị để đổi lấy một đô la Mỹ. Các lệnh trừng phạt kinh tế của Mỹ và Liên minh châu Âu đã bóp nghẹt nền kinh tế Iran, trong khi bất ổn chính trị càng làm trầm trọng thêm vấn đề. Tỷ lệ lạm phát hàng năm vượt quá 40% đã tàn phá sức mua. Ngân hàng Thế giới cảnh báo rằng “rủi ro đối với triển vọng kinh tế của Iran vẫn còn đáng kể.”

2. Đồng Việt Nam Dong (VND) – 23.485 per Dollar

Đồng đồng của Việt Nam xếp thứ hai trong danh sách các đồng tiền ít giá trị nhất, với 23.485 đồng cần thiết để mua một đô la. Một lĩnh vực bất động sản gặp khó khăn, hạn chế đầu tư nước ngoài và tốc độ xuất khẩu chậm lại đã làm suy yếu đồng tiền này. Dù gặp nhiều khó khăn, Ngân hàng Thế giới ghi nhận Việt Nam đã “biến đổi từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới thành một quốc gia có thu nhập trung bình thấp,” đồng thời nhấn mạnh vị thế ngày càng năng động của nền kinh tế Đông Á.

3. Đồng Laotian Kip (LAK) – 17.692 per Dollar

Kip của Lào láng giềng cần 17.692 đơn vị để đổi lấy một đô la. Tăng trưởng chậm lại và nợ nước ngoài trầm trọng đã làm yếu đồng tiền này. Giá dầu và hàng hóa tăng đã thúc đẩy lạm phát, từ đó gây áp lực giảm giá cho kip. Hội đồng Quan hệ Quốc tế phê bình phản ứng của chính phủ: “Những nỗ lực gần đây để kiểm soát lạm phát, nợ và đồng tiền sụt giảm của đất nước đã được xem xét kém và phản tác dụng.”

4. Đồng Leone Sierra Leone (SLL) – 17.665 per Dollar

Leone của Sierra Leone ở Tây Phi có giá trị khoảng 17.665 per dollar. Lạm phát vượt quá 43% vào tháng 4 năm 2023, cùng với các yếu tố cơ bản kinh tế yếu kém và gánh nặng nợ nần lớn, đã làm suy yếu đồng tiền này. Các áp lực khác bao gồm hậu quả còn kéo dài của dịch Ebola những năm 2010, xung đột nội chiến trước đó, bất ổn chính trị và tham nhũng tràn lan. Ngân hàng Thế giới tóm tắt: “Phát triển kinh tế của Sierra Leone bị hạn chế bởi các cú sốc toàn cầu và trong nước đồng thời.”

5. Đồng Bảng Lebanon (LBP) – 15.012 per Dollar

Đồng bảng Lebanon đứng thứ năm về độ yếu, với 15.012 per dollar — mức thấp kỷ lục so với đô la Mỹ vào tháng 3 năm 2023. Nền kinh tế sụp đổ, tỷ lệ thất nghiệp cao, hệ thống ngân hàng xuống cấp, bất ổn chính trị và lạm phát phi mã (giá cả tăng khoảng 171% trong năm 2022) đã tàn phá đồng tiền này. Quỹ Tiền tệ Quốc tế cảnh báo vào tháng 3 năm 2023 rằng “Lebanon đang đứng trước ngã rẽ nguy hiểm, nếu không có các cải cách nhanh chóng, sẽ rơi vào khủng hoảng không hồi kết.”

6. Đồng Rupiah Indonesia (IDR) – 14.985 per Dollar

Rupiah của Indonesia đại diện cho 14.985 đơn vị mỗi đô la. Mặc dù Indonesia là quốc gia đông dân thứ tư thế giới, lợi thế số lượng này chưa bảo vệ được rupiah khỏi sự mất giá trong những năm trước. Trong khi rupiah thể hiện khả năng phục hồi vừa phải so với các đồng tiền châu Á khác trong năm 2023, Quỹ Tiền tệ Quốc tế cảnh báo vào tháng 3 năm 2023 rằng suy thoái kinh tế toàn cầu có thể làm bùng phát áp lực giảm đối với rupiah.

7. Đồng Som Uzbekistan (UZS) – 11.420 per Dollar

Uzbekistan, một quốc gia cộng hòa cựu Liên Xô ở Trung Á, đã bắt đầu các cải cách kinh tế từ năm 2017, nhưng đồng som vẫn nằm trong số các đồng tiền ít giá trị nhất thế giới. Với 11.420 per dollar, đồng som gặp khó khăn do tăng trưởng chậm lại, lạm phát cao, tỷ lệ thất nghiệp cao, tham nhũng lan rộng và nghèo đói hệ thống. Fitch Ratings nhận định vào tháng 3 năm 2023 rằng “dù nền kinh tế Uzbekistan đã thể hiện khả năng chống chịu trước các tác động từ chiến tranh Ukraine và các lệnh trừng phạt Nga, vẫn còn nhiều bất định về sự phát triển của các rủi ro này.”

8. Đồng Franc Guinea (GNF) – 8.650 per Dollar

Franc của Guinea giao dịch ở mức 8.650 per dollar. Dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú như vàng và kim cương, quốc gia châu Phi cận Sahara này vẫn gặp khó khăn với lạm phát nghiêm trọng làm giảm giá trị đồng tiền. Các căng thẳng trong chế độ quân sự và dòng người tị nạn từ Liberia và Sierra Leone đã làm yếu đi vị thế kinh tế của Guinea. Economist Intelligence Unit dự đoán rằng “bất ổn chính trị và triển vọng tăng trưởng toàn cầu chậm lại sẽ giữ cho hoạt động kinh tế của Guinea dưới mức tiềm năng trong năm 2023.”

9. Đồng Guarani Paraguay (PYG) – 7.241 per Dollar

Guarani của Paraguay xếp thứ chín về độ yếu, với 7.241 per dollar. Mặc dù một đập thủy điện lớn cung cấp phần lớn điện năng của Paraguay, lợi thế này chưa chuyển thành sức mạnh kinh tế rộng hơn. Lạm phát hai chữ số gần 10% vào năm 2022, cộng với buôn bán ma túy và rửa tiền, đã làm suy yếu cả đồng tiền lẫn nền kinh tế chung. Quỹ Tiền tệ Quốc tế ghi nhận vào tháng 4 năm 2023 rằng “triển vọng trung hạn của Paraguay vẫn tích cực, nhưng có rủi ro từ điều kiện toàn cầu xấu đi và thời tiết cực đoan.”

10. Đồng Shilling Uganda (UGX) – 3.741 per Dollar

Shilling của Uganda đứng cuối danh sách với 3.741 per dollar. Mặc dù giàu có về dầu mỏ, vàng và cà phê, Uganda vẫn gặp khó khăn do biến động kinh tế, nợ nần lớn và bất ổn chính trị. Sự gia tăng người tị nạn từ Sudan đã gây thêm áp lực. CIA nhận định rằng “Uganda đối mặt với nhiều thách thức ảnh hưởng đến sự ổn định tương lai, bao gồm tăng dân số bùng nổ, hạn chế về năng lượng và hạ tầng, tham nhũng, các thể chế dân chủ chưa phát triển và thiếu hụt nhân quyền.”

Những Điều Những Đồng Tiền Ít Giá Trị Nhất Này Tiết Lộ Về Kinh Tế Toàn Cầu

Xếp hạng các đồng tiền ít giá trị nhất kể câu chuyện vượt ra ngoài các con số đơn thuần. Các mô hình địa lý xuất hiện: các nhóm đồng tiền yếu tập trung ở Tây Phi, Đông Nam Á và Trung Đông, phản ánh những thách thức chung về quản trị, quản lý nợ và kiểm soát lạm phát.

Các yếu tố chung liên kết các nền kinh tế này bao gồm bất ổn chính trị, phụ thuộc quá mức vào một ngành hoặc xuất khẩu duy nhất, xung đột lịch sử hoặc khủng hoảng y tế, và chu kỳ lạm phát cao. Hiểu rõ lý do tại sao những đồng tiền ít giá trị nhất này nằm ở dưới cùng giúp các nhà đầu tư, du khách và nhà hoạch định chính sách nắm bắt các động thái kinh tế toàn cầu rộng lớn hơn và nhận diện các rủi ro hoặc cơ hội mới nổi ở các khu vực khác nhau.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim