Lạm phát là một chỉ số tăng trưởng kinh tế mà các ngân hàng trung ương, bao gồm Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), chủ động điều chỉnh thông qua chính sách tiền tệ nhằm hướng tới mức khoảng hai phần trăm hàng năm. Tuy nhiên, mức giá tăng không xuất phát từ một nguồn duy nhất—chúng bắt nguồn từ hai cơ chế thị trường cơ bản khác nhau dựa trên động lực cung và cầu.
Khủng hoảng phía Cung: Giải thích lạm phát đẩy chi phí
Lạm phát đẩy chi phí xuất hiện khi các hạn chế sản xuất thắt chặt trong khi nhu cầu của người tiêu dùng vẫn không đổi. Khi chi phí lao động tăng hoặc nguồn nguyên liệu giảm sút, các công ty đối mặt với áp lực: họ không thể sản xuất với khối lượng như trước mà không phải gánh chịu chi phí cao hơn. Thay vì giảm sản lượng và làm thất vọng khách hàng, các doanh nghiệp chuyển chi phí tăng cao này trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua việc tăng giá.
Các cú sốc bên ngoài thường kích hoạt mô hình này—thiên tai làm gián đoạn hoạt động, cạn kiệt tài nguyên, kiểm soát độc quyền, gánh nặng quy định, thay đổi thuế hoặc biến động tỷ giá đều hạn chế khả năng đáp ứng nhu cầu hiện tại của nhà sản xuất.
Thị trường năng lượng là ví dụ chính
Ngành năng lượng minh họa rõ nét cơ chế đẩy chi phí. Dầu mỏ và khí tự nhiên là các nguyên liệu thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp. Các nhà máy lọc dầu cần dầu thô để sản xuất xăng; các nhà máy điện phụ thuộc vào khí tự nhiên để phát điện. Khi căng thẳng địa chính trị, xung đột hoặc thảm họa môi trường hạn chế nguồn cung dầu thô toàn cầu, giá xăng tăng dù nhu cầu của người tiêu dùng vẫn ổn định. Các cuộc tấn công mạng gần đây nhắm vào hạ tầng khí tự nhiên minh họa cơ chế này—dẫn đến ngừng hoạt động các đường ống dẫn khí, giảm cung trong khi nhu cầu sưởi ấm vẫn tồn tại, đẩy giá lên cao hơn.
Các cơn bão và lũ lụt thể hiện phiên bản theo mùa của nguyên lý này. Khi các cơn bão buộc các nhà máy lọc dầu phải đóng cửa, khả năng xử lý dầu thô giảm sút. Phân tích đồ thị lạm phát đẩy cầu sẽ cho thấy đường cầu ổn định nằm ngang, trong khi giá cả tăng đột biến do mất cung chứ không phải do cầu tăng.
Sự tăng đột biến phía Cầu: Lạm phát kéo theo cầu
Lạm phát kéo theo cầu thể hiện kịch bản ngược lại—tổng khả năng mua hàng vượt quá năng lực sản xuất. Hiện tượng này thường đi kèm với sự mở rộng kinh tế và tăng việc làm. Khi người lao động trở lại làm việc với thu nhập cao hơn, chi tiêu cũng tăng nhanh. Khi số lượng hàng hóa có sẵn không đủ để đáp ứng đà tiêu dùng này, người tiêu dùng cạnh tranh nhau để mua hàng, đẩy giá lên.
Phục hồi kinh tế 2020-2021 minh họa rõ cơ chế này. Sau các đợt phong tỏa do đại dịch, các chiến dịch tiêm chủng giúp mở cửa nhanh chóng các ngành sản xuất, dịch vụ và vận tải. Các số liệu về việc làm tăng mạnh, khôi phục niềm tin của người tiêu dùng và thu nhập khả dụng.
Đồng thời, các nhà máy hoạt động dưới công suất do gián đoạn chuỗi cung ứng và cạn kiệt tồn kho trong thời gian phong tỏa. Người tiêu dùng háo hức chi tiêu cho các khoản mua sắm hoãn lại—thực phẩm, đồ dùng gia đình, nhiên liệu—gặp phải tình trạng khan hiếm. Điều này tạo ra kịch bản “quá nhiều đô la cạnh tranh cho hàng hóa khan hiếm” điển hình.
Nhiều ngành cùng chịu áp lực cầu đồng thời
Du lịch là ví dụ điển hình. Người tiêu dùng đã tích trữ, đặt vé máy bay và phòng khách sạn với số lượng chưa từng có sau nhiều tháng bị hạn chế. Các hãng hàng không và các công ty dịch vụ lưu trú, đối mặt với cả hạn chế về công suất và nhu cầu mạnh mẽ, đã tăng giá đáng kể.
Thị trường nhà ở cũng chịu áp lực tương tự. Các ngân hàng trung ương duy trì lãi suất thấp lịch sử để hỗ trợ phục hồi, khuyến khích vay mua nhà và mua bán nhà. Kho tồn kho nhà không thể mở rộng nhanh đủ để đáp ứng đà tăng này. Kết quả là giá nhà tăng vọt. Các hoạt động xây dựng mới cũng tăng theo, đẩy giá gỗ và đồng gần mức cao kỷ lục khi vật liệu xây dựng trở nên khan hiếm so với nhu cầu xây dựng.
Xăng dầu cũng chứng kiến cơ chế tương tự. Khi nhân viên trở lại văn phòng, mức sử dụng phương tiện tăng cùng với nhu cầu nhiên liệu, đẩy giá lên cao cùng các yếu tố đẩy giá do chi phí.
Phân biệt hai cơ chế
Các loại lạm phát này hoạt động qua các cơ chế ngược chiều nhưng đều dẫn đến kết quả giống nhau—giá cả tăng. Lạm phát đẩy chi phí thể hiện hạn chế trong sản xuất khi đáp ứng nhu cầu ổn định. Lạm phát kéo theo cầu phản ánh sự mở rộng cầu vượt quá khả năng sản xuất. Đồ thị lạm phát kéo theo cầu thường cho thấy đường cầu tăng dần, cắt ngang với đường cung không đổi, tạo ra mức giá cao.
Hiểu rõ loại lạm phát nào chiếm ưu thế trong điều kiện kinh tế giúp các nhà hoạch định chính sách điều chỉnh phản ứng phù hợp. Lạm phát do hạn chế cung có thể cần các giải pháp từ phía cung, trong khi lạm phát do quá mức cầu đòi hỏi kiểm soát cầu thông qua thắt chặt tiền tệ.
Kinh tế hiện đại thường gặp cả hai cùng lúc, làm phức tạp thêm bức tranh phân tích và phản ứng chính sách.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Hiểu rõ về động thái lạm phát: Khi cung cấp gặp sự cố so với khi cầu tăng đột biến
Lạm phát là một chỉ số tăng trưởng kinh tế mà các ngân hàng trung ương, bao gồm Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), chủ động điều chỉnh thông qua chính sách tiền tệ nhằm hướng tới mức khoảng hai phần trăm hàng năm. Tuy nhiên, mức giá tăng không xuất phát từ một nguồn duy nhất—chúng bắt nguồn từ hai cơ chế thị trường cơ bản khác nhau dựa trên động lực cung và cầu.
Khủng hoảng phía Cung: Giải thích lạm phát đẩy chi phí
Lạm phát đẩy chi phí xuất hiện khi các hạn chế sản xuất thắt chặt trong khi nhu cầu của người tiêu dùng vẫn không đổi. Khi chi phí lao động tăng hoặc nguồn nguyên liệu giảm sút, các công ty đối mặt với áp lực: họ không thể sản xuất với khối lượng như trước mà không phải gánh chịu chi phí cao hơn. Thay vì giảm sản lượng và làm thất vọng khách hàng, các doanh nghiệp chuyển chi phí tăng cao này trực tiếp cho người tiêu dùng thông qua việc tăng giá.
Các cú sốc bên ngoài thường kích hoạt mô hình này—thiên tai làm gián đoạn hoạt động, cạn kiệt tài nguyên, kiểm soát độc quyền, gánh nặng quy định, thay đổi thuế hoặc biến động tỷ giá đều hạn chế khả năng đáp ứng nhu cầu hiện tại của nhà sản xuất.
Thị trường năng lượng là ví dụ chính
Ngành năng lượng minh họa rõ nét cơ chế đẩy chi phí. Dầu mỏ và khí tự nhiên là các nguyên liệu thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp. Các nhà máy lọc dầu cần dầu thô để sản xuất xăng; các nhà máy điện phụ thuộc vào khí tự nhiên để phát điện. Khi căng thẳng địa chính trị, xung đột hoặc thảm họa môi trường hạn chế nguồn cung dầu thô toàn cầu, giá xăng tăng dù nhu cầu của người tiêu dùng vẫn ổn định. Các cuộc tấn công mạng gần đây nhắm vào hạ tầng khí tự nhiên minh họa cơ chế này—dẫn đến ngừng hoạt động các đường ống dẫn khí, giảm cung trong khi nhu cầu sưởi ấm vẫn tồn tại, đẩy giá lên cao hơn.
Các cơn bão và lũ lụt thể hiện phiên bản theo mùa của nguyên lý này. Khi các cơn bão buộc các nhà máy lọc dầu phải đóng cửa, khả năng xử lý dầu thô giảm sút. Phân tích đồ thị lạm phát đẩy cầu sẽ cho thấy đường cầu ổn định nằm ngang, trong khi giá cả tăng đột biến do mất cung chứ không phải do cầu tăng.
Sự tăng đột biến phía Cầu: Lạm phát kéo theo cầu
Lạm phát kéo theo cầu thể hiện kịch bản ngược lại—tổng khả năng mua hàng vượt quá năng lực sản xuất. Hiện tượng này thường đi kèm với sự mở rộng kinh tế và tăng việc làm. Khi người lao động trở lại làm việc với thu nhập cao hơn, chi tiêu cũng tăng nhanh. Khi số lượng hàng hóa có sẵn không đủ để đáp ứng đà tiêu dùng này, người tiêu dùng cạnh tranh nhau để mua hàng, đẩy giá lên.
Phục hồi kinh tế 2020-2021 minh họa rõ cơ chế này. Sau các đợt phong tỏa do đại dịch, các chiến dịch tiêm chủng giúp mở cửa nhanh chóng các ngành sản xuất, dịch vụ và vận tải. Các số liệu về việc làm tăng mạnh, khôi phục niềm tin của người tiêu dùng và thu nhập khả dụng.
Đồng thời, các nhà máy hoạt động dưới công suất do gián đoạn chuỗi cung ứng và cạn kiệt tồn kho trong thời gian phong tỏa. Người tiêu dùng háo hức chi tiêu cho các khoản mua sắm hoãn lại—thực phẩm, đồ dùng gia đình, nhiên liệu—gặp phải tình trạng khan hiếm. Điều này tạo ra kịch bản “quá nhiều đô la cạnh tranh cho hàng hóa khan hiếm” điển hình.
Nhiều ngành cùng chịu áp lực cầu đồng thời
Du lịch là ví dụ điển hình. Người tiêu dùng đã tích trữ, đặt vé máy bay và phòng khách sạn với số lượng chưa từng có sau nhiều tháng bị hạn chế. Các hãng hàng không và các công ty dịch vụ lưu trú, đối mặt với cả hạn chế về công suất và nhu cầu mạnh mẽ, đã tăng giá đáng kể.
Thị trường nhà ở cũng chịu áp lực tương tự. Các ngân hàng trung ương duy trì lãi suất thấp lịch sử để hỗ trợ phục hồi, khuyến khích vay mua nhà và mua bán nhà. Kho tồn kho nhà không thể mở rộng nhanh đủ để đáp ứng đà tăng này. Kết quả là giá nhà tăng vọt. Các hoạt động xây dựng mới cũng tăng theo, đẩy giá gỗ và đồng gần mức cao kỷ lục khi vật liệu xây dựng trở nên khan hiếm so với nhu cầu xây dựng.
Xăng dầu cũng chứng kiến cơ chế tương tự. Khi nhân viên trở lại văn phòng, mức sử dụng phương tiện tăng cùng với nhu cầu nhiên liệu, đẩy giá lên cao cùng các yếu tố đẩy giá do chi phí.
Phân biệt hai cơ chế
Các loại lạm phát này hoạt động qua các cơ chế ngược chiều nhưng đều dẫn đến kết quả giống nhau—giá cả tăng. Lạm phát đẩy chi phí thể hiện hạn chế trong sản xuất khi đáp ứng nhu cầu ổn định. Lạm phát kéo theo cầu phản ánh sự mở rộng cầu vượt quá khả năng sản xuất. Đồ thị lạm phát kéo theo cầu thường cho thấy đường cầu tăng dần, cắt ngang với đường cung không đổi, tạo ra mức giá cao.
Hiểu rõ loại lạm phát nào chiếm ưu thế trong điều kiện kinh tế giúp các nhà hoạch định chính sách điều chỉnh phản ứng phù hợp. Lạm phát do hạn chế cung có thể cần các giải pháp từ phía cung, trong khi lạm phát do quá mức cầu đòi hỏi kiểm soát cầu thông qua thắt chặt tiền tệ.
Kinh tế hiện đại thường gặp cả hai cùng lúc, làm phức tạp thêm bức tranh phân tích và phản ứng chính sách.