GNFTGNFT sang GBP:Chuyển đổi GNFT (GNFT) sang Bảng Anh (GBP)

GNFT/GBP: 1 GNFT ≈ £0.05284 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

GNFT Thị trường hôm nay

GNFT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNFT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.05284. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 GNFT, tổng vốn hóa thị trường của GNFT tính bằng GBP là £40,159.95. Trong 24h qua, giá của GNFT tính bằng GBP đã giảm £-0.0009413, biểu thị mức giảm -1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNFT tính bằng GBP là £61.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05284.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNFT sang GBP

£0.05284-1.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNFT sang GBP là £0.05284 GBP, với sự thay đổi -1.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNFT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNFT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch GNFT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNFT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GNFT/-- Spot is -- and --, and GNFT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GNFT sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi GNFT sang GBP

logo GNFTSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GNFT
0.17GBP
2GNFT
0.35GBP
3GNFT
0.52GBP
4GNFT
0.7GBP
5GNFT
0.88GBP
6GNFT
1.05GBP
7GNFT
1.23GBP
8GNFT
1.4GBP
9GNFT
1.58GBP
10GNFT
1.76GBP
1,000GNFT
176.08GBP
5,000GNFT
880.44GBP
10,000GNFT
1,760.88GBP
50,000GNFT
8,804.44GBP
100,000GNFT
17,608.89GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GNFT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo GNFT
1GBP
5.67GNFT
2GBP
11.35GNFT
3GBP
17.03GNFT
4GBP
22.71GNFT
5GBP
28.39GNFT
6GBP
34.07GNFT
7GBP
39.75GNFT
8GBP
45.43GNFT
9GBP
51.11GNFT
10GBP
56.78GNFT
100GBP
567.89GNFT
500GBP
2,839.47GNFT
1,000GBP
5,678.94GNFT
5,000GBP
28,394.73GNFT
10,000GBP
56,789.47GNFT

Bảng chuyển đổi số tiền GNFT sang GBP và GBP sang GNFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GNFT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang GNFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNFT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNFT = $0.07 USD, 1 GNFT = €0.06 EUR, 1 GNFT = ₹6.17 INR, 1 GNFT = Rp1,162.3 IDR, 1 GNFT = $0.1 CAD, 1 GNFT = £0.05 GBP, 1 GNFT = ฿2.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
59.59
logo BTCBTC
0.006641
logo ETHETH
0.2057
logo USDTUSDT
658.24
logo XRPXRP
285.04
logo BNBBNB
0.7144
logo SOLSOL
4.56
logo USDCUSDC
657.69
logo SMARTSMART
187,910.86
logo TRXTRX
2,259.33
logo STETHSTETH
0.2059
logo DOGEDOGE
4,027.02
logo ADAADA
1,251.94
logo WBTCWBTC
0.00663
logo HYPEHYPE
17.36
logo BCHBCH
1.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNFT (GNFT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng GNFT của bạn

Nhập số lượng GNFT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNFT hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNFT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNFT sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNFT sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNFT sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNFT sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNFT sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide