NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.09641. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng RUB là ₽70,376,612,194.48. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng RUB đã tăng ₽0.0002105, biểu thị mức tăng +0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng RUB là ₽151.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.006879.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang RUB là ₽0.09641 RUB, với sự thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/RUB trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.001183 | +0.16% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001183, with a 24-hour trading change of +0.16%, XEM/USDT Spot is $0.001183 and +0.16%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Rúp Nga
Bảng chuyển đổi XEM sang RUB
Chuyển thành | |
|---|---|
1XEM | 0.09RUB |
2XEM | 0.19RUB |
3XEM | 0.28RUB |
4XEM | 0.38RUB |
5XEM | 0.48RUB |
6XEM | 0.57RUB |
7XEM | 0.67RUB |
8XEM | 0.77RUB |
9XEM | 0.86RUB |
10XEM | 0.96RUB |
10,000XEM | 964.15RUB |
50,000XEM | 4,820.78RUB |
100,000XEM | 9,641.56RUB |
500,000XEM | 48,207.8RUB |
1,000,000XEM | 96,415.6RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang XEM
Chuyển thành | |
|---|---|
1RUB | 10.37XEM |
2RUB | 20.74XEM |
3RUB | 31.11XEM |
4RUB | 41.48XEM |
5RUB | 51.85XEM |
6RUB | 62.23XEM |
7RUB | 72.6XEM |
8RUB | 82.97XEM |
9RUB | 93.34XEM |
10RUB | 103.71XEM |
100RUB | 1,037.17XEM |
500RUB | 5,185.88XEM |
1,000RUB | 10,371.76XEM |
5,000RUB | 51,858.82XEM |
10,000RUB | 103,717.65XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang RUB và RUB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.11INR | |
Rp19.86IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.04THB |
NEM | 1 XEM |
|---|---|
₽0.1RUB | |
R$0.01BRL | |
د.إ0AED | |
₺0.05TRY | |
¥0.01CNY | |
¥0.18JPY | |
$0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.11 INR, 1 XEM = Rp19.86 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.5384 | |
0.00006056 | |
0.001807 | |
6.16 | |
2.63 | |
0.006522 | |
0.04013 | |
6.16 |
1,833.5 | |
0.001807 | |
20.85 | |
36.27 | |
11.17 | |
0.00006073 | |
0.4056 | |
0.1631 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rúp Nga (RUB)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Rúp Nga
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rúp Nga (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rúp Nga?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
BlockDAG ký kết hợp tác lớn trị giá 86 triệu USD, mở ra kỷ nguyên mới về giá trị
BlockDAG (một công nghệ sổ cái phân tán dựa trên cấu trúc đồ thị có hướng không chu trình) từ lâu đã được xem là giải pháp thay thế hiệu quả cho kiến trúc blockchain truyền thống. Những ưu điểm vượt trội về khả năng xử lý song song và mở rộng quy mô đã giúp BlockDAG trở thành nền tảng quan trọ
Dự báo giá CLV 2025–2031: Liệu Clover Finance có thể trở lại mức đỉnh cũ?
Trong thời đại mà khả năng tương tác đa chuỗi và hạ tầng Web3 không ngừng phát triển, Clover Finance (CLV) từng được xem là cầu nối quan trọng giữa hai hệ sinh thái Ethereum và Polkadot.
Sau khi công ty quản lý quỹ Ethereum BitMine mua vào 82.353 ETH
Mặc dù MicroStrategy, công ty lưu trữ Bitcoin, đã được thị trường công nhận về mô hình kinh doanh của mình, thì công ty lưu trữ Ethereum mang tên BitMine—được xem là bản sao của MicroStrategy—hiện đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng.