NiifiNIIFI sang VND:Chuyển đổi Niifi (NIIFI) sang Việt Nam đồng (VND)

NIIFI/VND: 1 NIIFI ≈ ₫15.6 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Niifi Thị trường hôm nay

Niifi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIIFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫15.6. Với nguồn cung lưu hành là 0 NIIFI, tổng vốn hóa thị trường của NIIFI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của NIIFI tính bằng VND đã giảm ₫-1.08, biểu thị mức giảm -6.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIIFI tính bằng VND là ₫8,711.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIIFI sang VND

15.6-6.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIIFI sang VND là ₫15.6 VND, với sự thay đổi -6.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIIFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIIFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Niifi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIIFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NIIFI/-- Spot is -- and --, and NIIFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Niifi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NIIFI sang VND

logo NiifiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NIIFI
15.6VND
2NIIFI
31.2VND
3NIIFI
46.8VND
4NIIFI
62.4VND
5NIIFI
78.01VND
6NIIFI
93.61VND
7NIIFI
109.21VND
8NIIFI
124.81VND
9NIIFI
140.41VND
10NIIFI
156.02VND
100NIIFI
1,560.21VND
500NIIFI
7,801.06VND
1,000NIIFI
15,602.13VND
5,000NIIFI
78,010.67VND
10,000NIIFI
156,021.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang NIIFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Niifi
1VND
0.06409NIIFI
2VND
0.1281NIIFI
3VND
0.1922NIIFI
4VND
0.2563NIIFI
5VND
0.3204NIIFI
6VND
0.3845NIIFI
7VND
0.4486NIIFI
8VND
0.5127NIIFI
9VND
0.5768NIIFI
10VND
0.6409NIIFI
10,000VND
640.93NIIFI
50,000VND
3,204.68NIIFI
100,000VND
6,409.37NIIFI
500,000VND
32,046.89NIIFI
1,000,000VND
64,093.78NIIFI

Bảng chuyển đổi số tiền NIIFI sang VND và VND sang NIIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIIFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NIIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Niifi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIIFI = $0 USD, 1 NIIFI = €0 EUR, 1 NIIFI = ₹0.05 INR, 1 NIIFI = Rp9.95 IDR, 1 NIIFI = $0 CAD, 1 NIIFI = £0 GBP, 1 NIIFI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001794
logo BTCBTC
0.0000002016
logo ETHETH
0.000006178
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.008435
logo BNBBNB
0.00002121
logo SOLSOL
0.0001395
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
5.54
logo TRXTRX
0.06592
logo STETHSTETH
0.000006173
logo DOGEDOGE
0.1202
logo ADAADA
0.03794
logo WBTCWBTC
0.0000002007
logo HYPEHYPE
0.0005164
logo LINKLINK
0.001365

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Niifi (NIIFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NIIFI của bạn

Nhập số lượng NIIFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Niifi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Niifi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Niifi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Niifi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Niifi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Niifi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide