TevaeraTEVA sang HKD:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

TEVA/HKD: 1 TEVA ≈ $0.01973 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01973. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 687,281,304.47 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng HKD là $105,399,964.11. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng HKD đã tăng $0.0003168, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng HKD là $0.5832, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01783.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang HKD

$0.01973+1.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang HKD là $0.01973 HKD, với sự thay đổi +1.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.002527
+1.12%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.002527, with a 24-hour trading change of +1.12%, TEVA/USDT Spot is $0.002527 and +1.12%, and TEVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi TEVA sang HKD

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1TEVA
0.01HKD
2TEVA
0.03HKD
3TEVA
0.05HKD
4TEVA
0.07HKD
5TEVA
0.09HKD
6TEVA
0.11HKD
7TEVA
0.13HKD
8TEVA
0.15HKD
9TEVA
0.17HKD
10TEVA
0.19HKD
10,000TEVA
197.32HKD
50,000TEVA
986.63HKD
100,000TEVA
1,973.26HKD
500,000TEVA
9,866.3HKD
1,000,000TEVA
19,732.6HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang TEVA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1HKD
50.67TEVA
2HKD
101.35TEVA
3HKD
152.03TEVA
4HKD
202.71TEVA
5HKD
253.38TEVA
6HKD
304.06TEVA
7HKD
354.74TEVA
8HKD
405.42TEVA
9HKD
456.09TEVA
10HKD
506.77TEVA
100HKD
5,067.75TEVA
500HKD
25,338.77TEVA
1,000HKD
50,677.55TEVA
5,000HKD
253,387.79TEVA
10,000HKD
506,775.58TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang HKD và HKD sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TEVA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.22 INR, 1 TEVA = Rp42.42 IDR, 1 TEVA = $0 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.55
logo BTCBTC
0.0006329
logo ETHETH
0.01874
logo USDTUSDT
64.34
logo XRPXRP
27.38
logo BNBBNB
0.06753
logo SOLSOL
0.4175
logo USDCUSDC
64.32
logo SMARTSMART
19,144.52
logo STETHSTETH
0.01869
logo TRXTRX
217.11
logo DOGEDOGE
380.45
logo ADAADA
116.86
logo WBTCWBTC
0.0006353
logo LINKLINK
4.21
logo HYPEHYPE
1.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide