AcidACID sang HKD:Chuyển đổi Acid (ACID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ACID/HKD: 1 ACID ≈ $2,113.49 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Acid Thị trường hôm nay

Acid đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACID chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2,113.49. Với nguồn cung lưu hành là 0 ACID, tổng vốn hóa thị trường của ACID tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của ACID tính bằng HKD đã giảm $-2.96, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACID tính bằng HKD là $8,364.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2,100.2.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACID sang HKD

$2,113.49-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACID sang HKD là $2,113.49 HKD, với sự thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ACID/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACID/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Acid

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ACID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ACID/-- Spot is -- and --, and ACID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Acid sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ACID sang HKD

logo AcidSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ACID
2,113.49HKD
2ACID
4,226.98HKD
3ACID
6,340.48HKD
4ACID
8,453.97HKD
5ACID
10,567.47HKD
6ACID
12,680.96HKD
7ACID
14,794.46HKD
8ACID
16,907.95HKD
9ACID
19,021.44HKD
10ACID
21,134.94HKD
100ACID
211,349.43HKD
500ACID
1,056,747.17HKD
1,000ACID
2,113,494.34HKD
5,000ACID
10,567,471.73HKD
10,000ACID
21,134,943.46HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ACID

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Acid
1HKD
0.0004731ACID
2HKD
0.0009463ACID
3HKD
0.001419ACID
4HKD
0.001892ACID
5HKD
0.002365ACID
6HKD
0.002838ACID
7HKD
0.003312ACID
8HKD
0.003785ACID
9HKD
0.004258ACID
10HKD
0.004731ACID
1,000,000HKD
473.15ACID
5,000,000HKD
2,365.75ACID
10,000,000HKD
4,731.5ACID
50,000,000HKD
23,657.5ACID
100,000,000HKD
47,315ACID

Bảng chuyển đổi số tiền ACID sang HKD và HKD sang ACID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ACID sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HKD sang ACID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Acid phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACID = $271.93 USD, 1 ACID = €234.05 EUR, 1 ACID = ₹24,134.49 INR, 1 ACID = Rp4,545,146.44 IDR, 1 ACID = $381.35 CAD, 1 ACID = £206.64 GBP, 1 ACID = ฿8,813.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.92
logo BTCBTC
0.0006842
logo ETHETH
0.02061
logo USDTUSDT
64.38
logo XRPXRP
29.04
logo BNBBNB
0.07048
logo SOLSOL
0.4621
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
18,935.61
logo TRXTRX
220.48
logo STETHSTETH
0.02055
logo DOGEDOGE
404.11
logo ADAADA
133.24
logo WBTCWBTC
0.0006877
logo HYPEHYPE
1.69
logo BCHBCH
0.1286

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Acid (ACID) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ACID của bạn

Nhập số lượng ACID của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acid hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acid.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acid sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Acid sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acid sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acid sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Acid sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide