Buz EconomyBUZ sang VND:Chuyển đổi Buz Economy (BUZ) sang Việt Nam đồng (VND)

BUZ/VND: 1 BUZ ≈ ₫1,340.58 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Buz Economy Thị trường hôm nay

Buz Economy đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Buz Economy chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,340.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,000,000 BUZ, tổng vốn hóa thị trường của Buz Economy tính bằng VND là ₫527,960,129,602,542.62. Trong 24h qua, giá của Buz Economy tính bằng VND đã tăng ₫4.95, biểu thị mức tăng +0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Buz Economy tính bằng VND là ₫20,072.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,283.08.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BUZ sang VND

1,340.58+0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BUZ sang VND là ₫1,340.58 VND, với sự thay đổi +0.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BUZ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BUZ/VND trong ngày qua.

Giao dịch Buz Economy

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Buz EconomyBUZ/USDT
Giao ngay
$0.05106
+0.23%

The real-time trading price of BUZ/USDT Spot is $0.05106, with a 24-hour trading change of +0.23%, BUZ/USDT Spot is $0.05106 and +0.23%, and BUZ/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Buz Economy sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BUZ sang VND

logo Buz EconomySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BUZ
1,340.58VND
2BUZ
2,681.17VND
3BUZ
4,021.76VND
4BUZ
5,362.35VND
5BUZ
6,702.94VND
6BUZ
8,043.52VND
7BUZ
9,384.11VND
8BUZ
10,724.7VND
9BUZ
12,065.29VND
10BUZ
13,405.88VND
100BUZ
134,058.8VND
500BUZ
670,294.01VND
1,000BUZ
1,340,588.03VND
5,000BUZ
6,702,940.17VND
10,000BUZ
13,405,880.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang BUZ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Buz Economy
1VND
0.0007459BUZ
2VND
0.001491BUZ
3VND
0.002237BUZ
4VND
0.002983BUZ
5VND
0.003729BUZ
6VND
0.004475BUZ
7VND
0.005221BUZ
8VND
0.005967BUZ
9VND
0.006713BUZ
10VND
0.007459BUZ
1,000,000VND
745.94BUZ
5,000,000VND
3,729.7BUZ
10,000,000VND
7,459.41BUZ
50,000,000VND
37,297.06BUZ
100,000,000VND
74,594.13BUZ

Bảng chuyển đổi số tiền BUZ sang VND và VND sang BUZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BUZ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang BUZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Buz Economy phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BUZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BUZ = $0.05 USD, 1 BUZ = €0.04 EUR, 1 BUZ = ₹4.53 INR, 1 BUZ = Rp853.38 IDR, 1 BUZ = $0.07 CAD, 1 BUZ = £0.04 GBP, 1 BUZ = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001731
logo BTCBTC
0.0000001992
logo ETHETH
0.000006018
logo USDTUSDT
0.01905
logo XRPXRP
0.008532
logo BNBBNB
0.0000204
logo SOLSOL
0.0001362
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
5.53
logo TRXTRX
0.06435
logo STETHSTETH
0.000006011
logo DOGEDOGE
0.1182
logo ADAADA
0.0383
logo WBTCWBTC
0.0000001992
logo HYPEHYPE
0.0004827
logo BCHBCH
0.00003802

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Buz Economy (BUZ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BUZ của bạn

Nhập số lượng BUZ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Buz Economy hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Buz Economy.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Buz Economy sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Buz Economy sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Buz Economy sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Buz Economy sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Buz Economy sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide