CelerCELR sang VND:Chuyển đổi Celer (CELR) sang Việt Nam đồng (VND)

CELR/VND: 1 CELR ≈ ₫93.79 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫93.79. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng VND là ₫13,879,492,436,740,265.72. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng VND đã giảm ₫-3.75, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng VND là ₫5,107.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫25.05.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang VND

93.79-3.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang VND là ₫93.79 VND, với sự thay đổi -3.85% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.00357
-3.72%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.003564
-3.27%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.00357, with a 24-hour trading change of -3.72%, CELR/USDT Spot is $0.00357 and -3.72%, and CELR/USDT Perpetual is $0.003564 and -3.27%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CELR sang VND

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CELR
93.79VND
2CELR
187.58VND
3CELR
281.37VND
4CELR
375.16VND
5CELR
468.95VND
6CELR
562.74VND
7CELR
656.53VND
8CELR
750.32VND
9CELR
844.11VND
10CELR
937.9VND
100CELR
9,379.02VND
500CELR
46,895.1VND
1,000CELR
93,790.2VND
5,000CELR
468,951.02VND
10,000CELR
937,902.05VND

Bảng chuyển đổi VND sang CELR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1VND
0.01066CELR
2VND
0.02132CELR
3VND
0.03198CELR
4VND
0.04264CELR
5VND
0.05331CELR
6VND
0.06397CELR
7VND
0.07463CELR
8VND
0.08529CELR
9VND
0.09595CELR
10VND
0.1066CELR
10,000VND
106.62CELR
50,000VND
533.1CELR
100,000VND
1,066.2CELR
500,000VND
5,331.04CELR
1,000,000VND
10,662.09CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang VND và VND sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0 USD, 1 CELR = €0 EUR, 1 CELR = ₹0.32 INR, 1 CELR = Rp59.89 IDR, 1 CELR = $0 CAD, 1 CELR = £0 GBP, 1 CELR = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001862
logo BTCBTC
0.000000216
logo ETHETH
0.000006389
logo USDTUSDT
0.01908
logo BNBBNB
0.00002237
logo XRPXRP
0.009981
logo USDCUSDC
0.01906
logo SOLSOL
0.0001523
logo SMARTSMART
2.85
logo TRXTRX
0.06635
logo STETHSTETH
0.000006393
logo DOGEDOGE
0.147
logo TOMITOMI
141.59
logo ADAADA
0.0525
logo BCHBCH
0.00003284
logo WBTCWBTC
0.0000002162

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celer (CELR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide