Chain-key EthereumCKETH sang HKD:Chuyển đổi Chain-key Ethereum (CKETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CKETH/HKD: 1 CKETH ≈ $21,354.32 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Chain-key Ethereum Thị trường hôm nay

Chain-key Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Chain-key Ethereum chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $21,354.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 590.91 CKETH, tổng vốn hóa thị trường của Chain-key Ethereum tính bằng HKD là $98,230,266.86. Trong 24h qua, giá của Chain-key Ethereum tính bằng HKD đã tăng $253, biểu thị mức tăng +1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Chain-key Ethereum tính bằng HKD là $38,741.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09117.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CKETH sang HKD

$21,354.32+1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CKETH sang HKD là $21,354.32 HKD, với sự thay đổi +1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CKETH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CKETH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Chain-key Ethereum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CKETH/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CKETH/-- Spot is -- and --, and CKETH/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Chain-key Ethereum sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CKETH sang HKD

logo Chain-key EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CKETH
21,354.32HKD
2CKETH
42,708.65HKD
3CKETH
64,062.97HKD
4CKETH
85,417.3HKD
5CKETH
106,771.62HKD
6CKETH
128,125.95HKD
7CKETH
149,480.27HKD
8CKETH
170,834.6HKD
9CKETH
192,188.92HKD
10CKETH
213,543.25HKD
100CKETH
2,135,432.54HKD
500CKETH
10,677,162.74HKD
1,000CKETH
21,354,325.49HKD
5,000CKETH
106,771,627.45HKD
10,000CKETH
213,543,254.9HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CKETH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Chain-key Ethereum
1HKD
0.00004682CKETH
2HKD
0.00009365CKETH
3HKD
0.0001404CKETH
4HKD
0.0001873CKETH
5HKD
0.0002341CKETH
6HKD
0.0002809CKETH
7HKD
0.0003278CKETH
8HKD
0.0003746CKETH
9HKD
0.0004214CKETH
10HKD
0.0004682CKETH
10,000,000HKD
468.28CKETH
50,000,000HKD
2,341.44CKETH
100,000,000HKD
4,682.89CKETH
500,000,000HKD
23,414.45CKETH
1,000,000,000HKD
46,828.91CKETH

Bảng chuyển đổi số tiền CKETH sang HKD và HKD sang CKETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CKETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang CKETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chain-key Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CKETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CKETH = $2,743.15 USD, 1 CKETH = €2,381.6 EUR, 1 CKETH = ₹245,361.33 INR, 1 CKETH = Rp45,891,620.09 IDR, 1 CKETH = $3,866.2 CAD, 1 CKETH = £2,094.94 GBP, 1 CKETH = ฿88,978.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.58
logo BTCBTC
0.0007591
logo ETHETH
0.02327
logo USDTUSDT
64.27
logo XRPXRP
32.92
logo BNBBNB
0.0771
logo USDCUSDC
64.19
logo SOLSOL
0.5023
logo SMARTSMART
22,115.26
logo TRXTRX
232.52
logo STETHSTETH
0.02328
logo DOGEDOGE
460.35
logo ADAADA
158.23
logo WBTCWBTC
0.0007607
logo BCHBCH
0.1201
logo HYPEHYPE
1.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chain-key Ethereum (CKETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CKETH của bạn

Nhập số lượng CKETH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chain-key Ethereum hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chain-key Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chain-key Ethereum sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chain-key Ethereum sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chain-key Ethereum sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chain-key Ethereum sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chain-key Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide