ClamsCLAM sang VND:Chuyển đổi Clams (CLAM) sang Việt Nam đồng (VND)

CLAM/VND: 1 CLAM ≈ ₫3,010.35 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Clams Thị trường hôm nay

Clams đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Clams chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫3,010.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,608,164 CLAM, tổng vốn hóa thị trường của Clams tính bằng VND là ₫284,848,502,301,448.46. Trong 24h qua, giá của Clams tính bằng VND đã tăng ₫29.51, biểu thị mức tăng +0.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Clams tính bằng VND là ₫538,654.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫471.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CLAM sang VND

3,010.35+0.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CLAM sang VND là ₫3,010.35 VND, với sự thay đổi +0.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CLAM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CLAM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Clams

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CLAM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CLAM/-- Spot is -- and --, and CLAM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Clams sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CLAM sang VND

logo ClamsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CLAM
3,010.35VND
2CLAM
6,020.71VND
3CLAM
9,031.06VND
4CLAM
12,041.42VND
5CLAM
15,051.77VND
6CLAM
18,062.13VND
7CLAM
21,072.48VND
8CLAM
24,082.84VND
9CLAM
27,093.19VND
10CLAM
30,103.55VND
100CLAM
301,035.52VND
500CLAM
1,505,177.64VND
1,000CLAM
3,010,355.29VND
5,000CLAM
15,051,776.45VND
10,000CLAM
30,103,552.9VND

Bảng chuyển đổi VND sang CLAM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Clams
1VND
0.0003321CLAM
2VND
0.0006643CLAM
3VND
0.0009965CLAM
4VND
0.001328CLAM
5VND
0.00166CLAM
6VND
0.001993CLAM
7VND
0.002325CLAM
8VND
0.002657CLAM
9VND
0.002989CLAM
10VND
0.003321CLAM
1,000,000VND
332.18CLAM
5,000,000VND
1,660.93CLAM
10,000,000VND
3,321.86CLAM
50,000,000VND
16,609.33CLAM
100,000,000VND
33,218.67CLAM

Bảng chuyển đổi số tiền CLAM sang VND và VND sang CLAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CLAM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang CLAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Clams phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CLAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CLAM = $0.11 USD, 1 CLAM = €0.1 EUR, 1 CLAM = ₹10.27 INR, 1 CLAM = Rp1,919.77 IDR, 1 CLAM = $0.16 CAD, 1 CLAM = £0.09 GBP, 1 CLAM = ฿3.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00191
logo BTCBTC
0.0000002171
logo ETHETH
0.000006733
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.009197
logo BNBBNB
0.00002235
logo SOLSOL
0.000144
logo USDCUSDC
0.01906
logo TRXTRX
0.06928
logo SMARTSMART
6.66
logo STETHSTETH
0.000006731
logo DOGEDOGE
0.1297
logo ADAADA
0.04601
logo WBTCWBTC
0.0000002176
logo BCHBCH
0.00003499
logo LINKLINK
0.0015

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Clams (CLAM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CLAM của bạn

Nhập số lượng CLAM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Clams hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Clams.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Clams sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Clams sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Clams sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Clams sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Clams sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide