CrossFiCRFI sang VND:Chuyển đổi CrossFi (CRFI) sang Việt Nam đồng (VND)

CRFI/VND: 1 CRFI ≈ ₫207.23 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫207.23. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 CRFI, tổng vốn hóa thị trường của CRFI tính bằng VND là ₫229,338,284,675,293.95. Trong 24h qua, giá của CRFI tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRFI tính bằng VND là ₫508,888.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,285.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRFI sang VND

207.23--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRFI sang VND là ₫207.23 VND, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CRFI/-- Spot is -- and --, and CRFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CRFI sang VND

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CRFI
207.23VND
2CRFI
414.46VND
3CRFI
621.7VND
4CRFI
828.93VND
5CRFI
1,036.17VND
6CRFI
1,243.4VND
7CRFI
1,450.64VND
8CRFI
1,657.87VND
9CRFI
1,865.11VND
10CRFI
2,072.34VND
100CRFI
20,723.47VND
500CRFI
103,617.39VND
1,000CRFI
207,234.79VND
5,000CRFI
1,036,173.99VND
10,000CRFI
2,072,347.98VND

Bảng chuyển đổi VND sang CRFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1VND
0.004825CRFI
2VND
0.00965CRFI
3VND
0.01447CRFI
4VND
0.0193CRFI
5VND
0.02412CRFI
6VND
0.02895CRFI
7VND
0.03377CRFI
8VND
0.0386CRFI
9VND
0.04342CRFI
10VND
0.04825CRFI
100,000VND
482.54CRFI
500,000VND
2,412.72CRFI
1,000,000VND
4,825.44CRFI
5,000,000VND
24,127.22CRFI
10,000,000VND
48,254.44CRFI

Bảng chuyển đổi số tiền CRFI sang VND và VND sang CRFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang CRFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRFI = $0.01 USD, 1 CRFI = €0.01 EUR, 1 CRFI = ₹0.71 INR, 1 CRFI = Rp132.23 IDR, 1 CRFI = $0.01 CAD, 1 CRFI = £0.01 GBP, 1 CRFI = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001924
logo BTCBTC
0.0000002185
logo ETHETH
0.000006721
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.009134
logo BNBBNB
0.00002251
logo SOLSOL
0.0001436
logo USDCUSDC
0.01908
logo TRXTRX
0.06906
logo SMARTSMART
6.65
logo STETHSTETH
0.000006724
logo DOGEDOGE
0.1299
logo ADAADA
0.04593
logo BCHBCH
0.00003425
logo WBTCWBTC
0.0000002191
logo HYPEHYPE
0.0005702

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (CRFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CRFI của bạn

Nhập số lượng CRFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide