Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫68,034.39T , đã thay đổi +1.03% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫59.14T, đã thay đổi -0.21% trong 24 giờ qua. Có 66 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫6,054.09 | -1.71% | ₫112.65B | ₫11.43T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫6,521.41 | -0.56% | ₫13.76B | ₫10.19T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫363,562.43 | -1.73% | ₫3.57B | ₫10.10T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,499.12 | -1.89% | ₫39.40B | ₫10.07T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,189,422.10 | +2.19% | ₫917.01M | ₫8.41T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫32,506.75 | +0.21% | ₫97.54B | ₫6.93T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫231,761.15 | -0.54% | ₫1.10B | ₫6.67T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫37,700.13 | -0.24% | ₫29.65B | ₫4.05T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫5,164.32 | -3.03% | ₫33.58B | ₫3.36T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫0.02281 | -2.02% | ₫15.17B | ₫2.88T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫74,745.47 | +3.47% | ₫25.03B | ₫2.30T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫10,175.52 | -6.14% | ₫25.19B | ₫2.26T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫8,116.12 | -5.00% | ₫5.55B | ₫1.30T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫4,498.98 | +3.64% | ₫3.31B | ₫1.21T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,450.27 | +30.53% | ₫22.29B | ₫1.20T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫65.92 | -1.15% | ₫1.76B | ₫876.12B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫4,108.22 | +1.03% | ₫13.71B | ₫719.76B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫11,503.56 | -1.55% | ₫5.06B | ₫507.10B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,284.47 | +1.38% | ₫44.94B | ₫488.56B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫68.11 | +15.52% | ₫70.78B | ₫466.61B | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
10 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.96%49.04%