cVaultCVAULTCORE sang GBP:Chuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Bảng Anh (GBP)

CVAULTCORE/GBP: 1 CVAULTCORE ≈ £5,893.57 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

cVault Thị trường hôm nay

cVault đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CVAULTCORE chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £5,893.57. Với nguồn cung lưu hành là 10,000 CVAULTCORE, tổng vốn hóa thị trường của CVAULTCORE tính bằng GBP là £44,856,021.01. Trong 24h qua, giá của CVAULTCORE tính bằng GBP đã giảm £-253.89, biểu thị mức giảm -4.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CVAULTCORE tính bằng GBP là £26,311.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1,305.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CVAULTCORE sang GBP

£5,893.57-4.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CVAULTCORE sang GBP là £5,893.57 GBP, với sự thay đổi -4.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CVAULTCORE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CVAULTCORE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch cVault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo cVaultCVAULTCORE/USDT
Giao ngay
$7,720.2
-4.13%

The real-time trading price of CVAULTCORE/USDT Spot is $7,720.2, with a 24-hour trading change of -4.13%, CVAULTCORE/USDT Spot is $7,720.2 and -4.13%, and CVAULTCORE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi cVault sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CVAULTCORE sang GBP

logo cVaultSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CVAULTCORE
5,953.85GBP
2CVAULTCORE
11,907.71GBP
3CVAULTCORE
17,861.57GBP
4CVAULTCORE
23,815.42GBP
5CVAULTCORE
29,769.28GBP
6CVAULTCORE
35,723.14GBP
7CVAULTCORE
41,676.99GBP
8CVAULTCORE
47,630.85GBP
9CVAULTCORE
53,584.71GBP
10CVAULTCORE
59,538.56GBP
100CVAULTCORE
595,385.69GBP
500CVAULTCORE
2,976,928.48GBP
1,000CVAULTCORE
5,953,856.97GBP
5,000CVAULTCORE
29,769,284.85GBP
10,000CVAULTCORE
59,538,569.7GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CVAULTCORE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo cVault
1GBP
0.0001679CVAULTCORE
2GBP
0.0003359CVAULTCORE
3GBP
0.0005038CVAULTCORE
4GBP
0.0006718CVAULTCORE
5GBP
0.0008397CVAULTCORE
6GBP
0.001007CVAULTCORE
7GBP
0.001175CVAULTCORE
8GBP
0.001343CVAULTCORE
9GBP
0.001511CVAULTCORE
10GBP
0.001679CVAULTCORE
1,000,000GBP
167.95CVAULTCORE
5,000,000GBP
839.79CVAULTCORE
10,000,000GBP
1,679.58CVAULTCORE
50,000,000GBP
8,397.91CVAULTCORE
100,000,000GBP
16,795.83CVAULTCORE

Bảng chuyển đổi số tiền CVAULTCORE sang GBP và GBP sang CVAULTCORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CVAULTCORE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 GBP sang CVAULTCORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cVault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CVAULTCORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CVAULTCORE = $7,743.5 USD, 1 CVAULTCORE = €6,696.58 EUR, 1 CVAULTCORE = ₹686,964.6 INR, 1 CVAULTCORE = Rp129,307,542.65 IDR, 1 CVAULTCORE = $10,891.23 CAD, 1 CVAULTCORE = £5,893.58 GBP, 1 CVAULTCORE = ฿250,604.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
55.15
logo BTCBTC
0.006432
logo ETHETH
0.1932
logo USDTUSDT
657.1
logo BNBBNB
0.6583
logo XRPXRP
288.51
logo SOLSOL
4.15
logo USDCUSDC
656.68
logo SMARTSMART
196,213.94
logo STETHSTETH
0.1934
logo TRXTRX
2,253.12
logo DOGEDOGE
3,737.52
logo ADAADA
1,167.48
logo WBTCWBTC
0.006443
logo HYPEHYPE
16.5
logo LINKLINK
42.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cVault (CVAULTCORE) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

Nhập số lượng CVAULTCORE của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cVault hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cVault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cVault sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cVault sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cVault sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cVault sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi cVault sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide