Electronic GuldenEFL sang HKD:Chuyển đổi Electronic Gulden (EFL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

EFL/HKD: 1 EFL ≈ $0.9754 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Electronic Gulden Thị trường hôm nay

Electronic Gulden đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Electronic Gulden chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.9754. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,999,590 EFL, tổng vốn hóa thị trường của Electronic Gulden tính bằng HKD là $159,454,931.89. Trong 24h qua, giá của Electronic Gulden tính bằng HKD đã tăng $0.02109, biểu thị mức tăng +2.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Electronic Gulden tính bằng HKD là $14.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003537.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EFL sang HKD

$0.9754+2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EFL sang HKD là $0.9754 HKD, với sự thay đổi +2.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EFL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EFL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Electronic Gulden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EFL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EFL/-- Spot is -- and --, and EFL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Electronic Gulden sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi EFL sang HKD

logo Electronic GuldenSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1EFL
0.97HKD
2EFL
1.95HKD
3EFL
2.92HKD
4EFL
3.9HKD
5EFL
4.87HKD
6EFL
5.85HKD
7EFL
6.82HKD
8EFL
7.8HKD
9EFL
8.77HKD
10EFL
9.75HKD
1,000EFL
975.41HKD
5,000EFL
4,877.09HKD
10,000EFL
9,754.18HKD
50,000EFL
48,770.9HKD
100,000EFL
97,541.81HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang EFL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Electronic Gulden
1HKD
1.02EFL
2HKD
2.05EFL
3HKD
3.07EFL
4HKD
4.1EFL
5HKD
5.12EFL
6HKD
6.15EFL
7HKD
7.17EFL
8HKD
8.2EFL
9HKD
9.22EFL
10HKD
10.25EFL
100HKD
102.52EFL
500HKD
512.6EFL
1,000HKD
1,025.2EFL
5,000HKD
5,126EFL
10,000HKD
10,252.01EFL

Bảng chuyển đổi số tiền EFL sang HKD và HKD sang EFL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EFL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang EFL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Electronic Gulden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EFL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EFL = $0.13 USD, 1 EFL = €0.11 EUR, 1 EFL = ₹11.21 INR, 1 EFL = Rp2,096.23 IDR, 1 EFL = $0.18 CAD, 1 EFL = £0.1 GBP, 1 EFL = ฿4.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.68
logo BTCBTC
0.0007652
logo ETHETH
0.02348
logo USDTUSDT
64.2
logo XRPXRP
33.47
logo BNBBNB
0.07821
logo USDCUSDC
64.19
logo SOLSOL
0.5112
logo TRXTRX
233.28
logo SMARTSMART
22,470.39
logo STETHSTETH
0.02356
logo DOGEDOGE
472.06
logo ADAADA
160.89
logo WBTCWBTC
0.0007654
logo BCHBCH
0.1216
logo HYPEHYPE
1.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Electronic Gulden (EFL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng EFL của bạn

Nhập số lượng EFL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Electronic Gulden hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Electronic Gulden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Electronic Gulden sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Electronic Gulden sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Electronic Gulden sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Electronic Gulden sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Electronic Gulden sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide