Fjord FoundryFJO sang VND:Chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) sang Việt Nam đồng (VND)

FJO/VND: 1 FJO ≈ ₫698.21 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fjord Foundry Thị trường hôm nay

Fjord Foundry đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FJO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫698.21. Với nguồn cung lưu hành là 10,554,347.44 FJO, tổng vốn hóa thị trường của FJO tính bằng VND là ₫193,005,052,253,697.05. Trong 24h qua, giá của FJO tính bằng VND đã giảm ₫-77.32, biểu thị mức giảm -9.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FJO tính bằng VND là ₫76,215.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫603.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FJO sang VND

698.21-9.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FJO sang VND là ₫698.21 VND, với sự thay đổi -9.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FJO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FJO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fjord Foundry

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FJO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FJO/-- Spot is -- and --, and FJO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fjord Foundry sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FJO sang VND

logo Fjord FoundrySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FJO
698.21VND
2FJO
1,396.42VND
3FJO
2,094.63VND
4FJO
2,792.84VND
5FJO
3,491.05VND
6FJO
4,189.27VND
7FJO
4,887.48VND
8FJO
5,585.69VND
9FJO
6,283.9VND
10FJO
6,982.11VND
100FJO
69,821.18VND
500FJO
349,105.93VND
1,000FJO
698,211.87VND
5,000FJO
3,491,059.39VND
10,000FJO
6,982,118.78VND

Bảng chuyển đổi VND sang FJO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fjord Foundry
1VND
0.001432FJO
2VND
0.002864FJO
3VND
0.004296FJO
4VND
0.005728FJO
5VND
0.007161FJO
6VND
0.008593FJO
7VND
0.01002FJO
8VND
0.01145FJO
9VND
0.01289FJO
10VND
0.01432FJO
100,000VND
143.22FJO
500,000VND
716.11FJO
1,000,000VND
1,432.23FJO
5,000,000VND
7,161.15FJO
10,000,000VND
14,322.3FJO

Bảng chuyển đổi số tiền FJO sang VND và VND sang FJO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FJO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang FJO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fjord Foundry phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FJO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FJO = $0.03 USD, 1 FJO = €0.02 EUR, 1 FJO = ₹2.39 INR, 1 FJO = Rp445.52 IDR, 1 FJO = $0.04 CAD, 1 FJO = £0.02 GBP, 1 FJO = ฿0.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001916
logo BTCBTC
0.0000002181
logo ETHETH
0.000006652
logo USDTUSDT
0.0191
logo XRPXRP
0.009129
logo BNBBNB
0.00002235
logo SOLSOL
0.0001434
logo USDCUSDC
0.01908
logo TRXTRX
0.06881
logo SMARTSMART
6.59
logo STETHSTETH
0.000006653
logo DOGEDOGE
0.1292
logo ADAADA
0.04561
logo BCHBCH
0.00003488
logo WBTCWBTC
0.0000002188
logo LINKLINK
0.001498

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FJO của bạn

Nhập số lượng FJO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fjord Foundry hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fjord Foundry.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fjord Foundry sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fjord Foundry sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fjord Foundry sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fjord Foundry sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fjord Foundry sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide