FungiFUNGI sang VND:Chuyển đổi Fungi (FUNGI) sang Việt Nam đồng (VND)

FUNGI/VND: 1 FUNGI ≈ ₫71.83 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Fungi Thị trường hôm nay

Fungi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FUNGI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫71.83. Với nguồn cung lưu hành là 0 FUNGI, tổng vốn hóa thị trường của FUNGI tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FUNGI tính bằng VND đã giảm ₫-0.1797, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUNGI tính bằng VND là ₫2,467.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫49.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUNGI sang VND

71.83-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUNGI sang VND là ₫71.83 VND, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FUNGI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUNGI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Fungi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FUNGI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FUNGI/-- Spot is -- and --, and FUNGI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fungi sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FUNGI sang VND

logo FungiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FUNGI
71.83VND
2FUNGI
143.67VND
3FUNGI
215.51VND
4FUNGI
287.35VND
5FUNGI
359.19VND
6FUNGI
431.02VND
7FUNGI
502.86VND
8FUNGI
574.7VND
9FUNGI
646.54VND
10FUNGI
718.38VND
100FUNGI
7,183.8VND
500FUNGI
35,919.01VND
1,000FUNGI
71,838.03VND
5,000FUNGI
359,190.18VND
10,000FUNGI
718,380.37VND

Bảng chuyển đổi VND sang FUNGI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Fungi
1VND
0.01392FUNGI
2VND
0.02784FUNGI
3VND
0.04176FUNGI
4VND
0.05568FUNGI
5VND
0.0696FUNGI
6VND
0.08352FUNGI
7VND
0.09744FUNGI
8VND
0.1113FUNGI
9VND
0.1252FUNGI
10VND
0.1392FUNGI
10,000VND
139.2FUNGI
50,000VND
696.01FUNGI
100,000VND
1,392.02FUNGI
500,000VND
6,960.1FUNGI
1,000,000VND
13,920.2FUNGI

Bảng chuyển đổi số tiền FUNGI sang VND và VND sang FUNGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FUNGI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang FUNGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fungi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUNGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUNGI = $0 USD, 1 FUNGI = €0 EUR, 1 FUNGI = ₹0.24 INR, 1 FUNGI = Rp45.75 IDR, 1 FUNGI = $0 CAD, 1 FUNGI = £0 GBP, 1 FUNGI = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001773
logo BTCBTC
0.0000002059
logo ETHETH
0.000006261
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.008836
logo BNBBNB
0.00002095
logo USDCUSDC
0.01903
logo SOLSOL
0.0001448
logo SMARTSMART
5.8
logo TRXTRX
0.06501
logo STETHSTETH
0.000006277
logo DOGEDOGE
0.123
logo ADAADA
0.04075
logo WBTCWBTC
0.0000002057
logo HYPEHYPE
0.0005039
logo BCHBCH
0.00003809

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fungi (FUNGI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FUNGI của bạn

Nhập số lượng FUNGI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fungi hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fungi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fungi sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fungi sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fungi sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fungi sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fungi sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide