Gas Thị trường hôm nay
Gas đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gas chuyển đổi sang Cedi Ghana (GHS) là ₵26.88. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của Gas tính bằng GHS là ₵19,534,950,099.32. Trong 24h qua, giá của Gas tính bằng GHS đã tăng ₵0.1999, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gas tính bằng GHS là ₵1,026.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵6.93.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang GHS là ₵26.88 GHS, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAS/GHS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Gas
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $2.4 | +0.96% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $2.4 | +1.09% |
The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $2.4, with a 24-hour trading change of +0.96%, GAS/USDT Spot is $2.4 and +0.96%, and GAS/USDT Perpetual is $2.4 and +1.09%.
Bảng chuyển đổi Gas sang Cedi Ghana
Bảng chuyển đổi GAS sang GHS
Chuyển thành | |
|---|---|
1GAS | 26.88GHS |
2GAS | 53.77GHS |
3GAS | 80.66GHS |
4GAS | 107.55GHS |
5GAS | 134.43GHS |
6GAS | 161.32GHS |
7GAS | 188.21GHS |
8GAS | 215.1GHS |
9GAS | 241.99GHS |
10GAS | 268.87GHS |
100GAS | 2,688.78GHS |
500GAS | 13,443.9GHS |
1,000GAS | 26,887.81GHS |
5,000GAS | 134,439.06GHS |
10,000GAS | 268,878.12GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang GAS
Chuyển thành | |
|---|---|
1GHS | 0.03719GAS |
2GHS | 0.07438GAS |
3GHS | 0.1115GAS |
4GHS | 0.1487GAS |
5GHS | 0.1859GAS |
6GHS | 0.2231GAS |
7GHS | 0.2603GAS |
8GHS | 0.2975GAS |
9GHS | 0.3347GAS |
10GHS | 0.3719GAS |
10,000GHS | 371.91GAS |
50,000GHS | 1,859.57GAS |
100,000GHS | 3,719.15GAS |
500,000GHS | 18,595.78GAS |
1,000,000GHS | 37,191.57GAS |
Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang GHS và GHS sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GAS sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GHS sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gas phổ biến
Gas | 1 GAS |
|---|---|
$2.41USD | |
€2.07EUR | |
₹213.82INR | |
Rp40,253.45IDR | |
$3.38CAD | |
£1.83GBP | |
฿78.06THB |
Gas | 1 GAS |
|---|---|
₽194.67RUB | |
R$12.76BRL | |
د.إ8.85AED | |
₺101.92TRY | |
¥17.11CNY | |
¥372.1JPY | |
$18.72HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $2.41 USD, 1 GAS = €2.07 EUR, 1 GAS = ₹213.82 INR, 1 GAS = Rp40,253.45 IDR, 1 GAS = $3.38 CAD, 1 GAS = £1.83 GBP, 1 GAS = ฿78.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
HYPE chuyển đổi sang GHS
LINK chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
4.07 | |
0.0004667 | |
0.01404 | |
44.83 | |
19.53 | |
0.04802 | |
0.3137 | |
44.77 |
13,088.65 | |
152.19 | |
0.01409 | |
276.44 | |
87.56 | |
0.0004677 | |
1.17 | |
3.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cedi Ghana nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gas (GAS) sang Cedi Ghana (GHS)
Nhập số lượng GAS của bạn
Nhập số lượng GAS của bạn
Chọn Cedi Ghana
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GHS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Cedi Ghana hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Cedi Ghana (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Cedi Ghana trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Cedi Ghana?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Cedi Ghana không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cedi Ghana (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)
Gate Layer ra mắt tính năng hoán đổi tài sản on-chain không phí gas: Định nghĩa lại trải nghiệm giao dịch tài sản Web3
Trong bối cảnh trải nghiệm người dùng blockchain không ngừng phát triển, Gate Layer tiếp tục giữ vững vị thế dẫn đầu ngành. Tính năng “Hoán đổi On-Chain Không Phí Gas” vừa ra mắt không chỉ đơn giản hóa quy trình giao dịch mà còn mang đến trải nghiệm trao đổi tài sản liền mạch chưa từng có cho ngư
Những chương trình khuyến mãi và nâng cấp tính năng mới nhất của Gate Layer: Giao dịch hoán đổi không phí gas mở ra kỷ nguyên trải nghiệm on-chain mới
Dưới định hướng chiến lược "All in Web3" của Gate, Gate Layer đang tích cực kết nối các đối tác trong hệ sinh thái với cộng đồng người dùng rộng lớn thông qua hàng loạt sáng kiến và tính năng đổi mới.
Gate Layer hiện đã hỗ trợ hoán đổi on-chain không mất phí gas
Là mạng Layer 2 hiệu suất cao do Gate tự phát triển, Gate Layer hiện đã hỗ trợ hoàn toàn các giao dịch hoán đổi không cần phí gas. Khi bạn thực hiện trao đổi token trên Gate Layer mà ví của bạn không đủ số dư tài sản gốc, hệ thống sẽ tự động trừ phí gas cần thiết trực tiếp từ token thanh toán. Đi