GenomesDAO GENOMEGENOME sang HKD:Chuyển đổi GenomesDAO GENOME (GENOME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GENOME/HKD: 1 GENOME ≈ $0.01227 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GenomesDAO GENOME Thị trường hôm nay

GenomesDAO GENOME đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GENOME chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01227. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 GENOME, tổng vốn hóa thị trường của GENOME tính bằng HKD là $95,383,966.11. Trong 24h qua, giá của GENOME tính bằng HKD đã giảm $-0.0004937, biểu thị mức giảm -3.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GENOME tính bằng HKD là $0.4557, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01211.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENOME sang HKD

$0.01227-3.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENOME sang HKD là $0.01227 HKD, với sự thay đổi -3.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GENOME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENOME/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GenomesDAO GENOME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GENOME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GENOME/-- Spot is -- and --, and GENOME/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GENOME sang HKD

logo GenomesDAO GENOMESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GENOME
0.01HKD
2GENOME
0.02HKD
3GENOME
0.03HKD
4GENOME
0.04HKD
5GENOME
0.06HKD
6GENOME
0.07HKD
7GENOME
0.08HKD
8GENOME
0.09HKD
9GENOME
0.11HKD
10GENOME
0.12HKD
10,000GENOME
122.7HKD
50,000GENOME
613.5HKD
100,000GENOME
1,227HKD
500,000GENOME
6,135.04HKD
1,000,000GENOME
12,270.08HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GENOME

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GenomesDAO GENOME
1HKD
81.49GENOME
2HKD
162.99GENOME
3HKD
244.49GENOME
4HKD
325.99GENOME
5HKD
407.49GENOME
6HKD
488.99GENOME
7HKD
570.49GENOME
8HKD
651.99GENOME
9HKD
733.49GENOME
10HKD
814.99GENOME
100HKD
8,149.9GENOME
500HKD
40,749.51GENOME
1,000HKD
81,499.02GENOME
5,000HKD
407,495.11GENOME
10,000HKD
814,990.22GENOME

Bảng chuyển đổi số tiền GENOME sang HKD và HKD sang GENOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GENOME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GENOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GenomesDAO GENOME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENOME = $0 USD, 1 GENOME = €0 EUR, 1 GENOME = ₹0.14 INR, 1 GENOME = Rp26.42 IDR, 1 GENOME = $0 CAD, 1 GENOME = £0 GBP, 1 GENOME = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.98
logo BTCBTC
0.000701
logo ETHETH
0.02122
logo USDTUSDT
64.38
logo XRPXRP
29.87
logo BNBBNB
0.07061
logo USDCUSDC
64.27
logo SOLSOL
0.4873
logo SMARTSMART
19,464.78
logo TRXTRX
220.58
logo STETHSTETH
0.02125
logo DOGEDOGE
421.76
logo ADAADA
138.38
logo WBTCWBTC
0.0007021
logo HYPEHYPE
1.63
logo BCHBCH
0.1319

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GenomesDAO GENOME (GENOME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GENOME của bạn

Nhập số lượng GENOME của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GenomesDAO GENOME hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GenomesDAO GENOME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide