Global Dollar Thị trường hôm nay
Global Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Global Dollar chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp16,728.7. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,056,315,300 USDG, tổng vốn hóa thị trường của Global Dollar tính bằng IDR là Rp295,520,607,366,995,074.73. Trong 24h qua, giá của Global Dollar tính bằng IDR đã tăng Rp3.34, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Global Dollar tính bằng IDR là Rp27,594.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15,177.76.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDG sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDG sang IDR là Rp16,728.7 IDR, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDG/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDG/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Global Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $1 | +0.02% |
The real-time trading price of USDG/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of +0.02%, USDG/USDT Spot is $1 and +0.02%, and USDG/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Global Dollar sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi USDG sang IDR
Chuyển thành | |
|---|---|
1USDG | 16,728.7IDR |
2USDG | 33,457.4IDR |
3USDG | 50,186.1IDR |
4USDG | 66,914.8IDR |
5USDG | 83,643.5IDR |
6USDG | 100,372.2IDR |
7USDG | 117,100.91IDR |
8USDG | 133,829.61IDR |
9USDG | 150,558.31IDR |
10USDG | 167,287.01IDR |
100USDG | 1,672,870.16IDR |
500USDG | 8,364,350.8IDR |
1,000USDG | 16,728,701.6IDR |
5,000USDG | 83,643,508.02IDR |
10,000USDG | 167,287,016.05IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang USDG
Chuyển thành | |
|---|---|
1IDR | 0.00005977USDG |
2IDR | 0.0001195USDG |
3IDR | 0.0001793USDG |
4IDR | 0.0002391USDG |
5IDR | 0.0002988USDG |
6IDR | 0.0003586USDG |
7IDR | 0.0004184USDG |
8IDR | 0.0004782USDG |
9IDR | 0.0005379USDG |
10IDR | 0.0005977USDG |
10,000,000IDR | 597.77USDG |
50,000,000IDR | 2,988.87USDG |
100,000,000IDR | 5,977.75USDG |
500,000,000IDR | 29,888.75USDG |
1,000,000,000IDR | 59,777.5USDG |
Bảng chuyển đổi số tiền USDG sang IDR và IDR sang USDG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDG sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang USDG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Global Dollar phổ biến
Global Dollar | 1 USDG |
|---|---|
$1USD | |
€0.86EUR | |
₹88.66INR | |
Rp16,728.7IDR | |
$1.4CAD | |
£0.76GBP | |
฿32.44THB |
Global Dollar | 1 USDG |
|---|---|
₽81.19RUB | |
R$5.27BRL | |
د.إ3.67AED | |
₺42.28TRY | |
¥7.12CNY | |
¥154.74JPY | |
$7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDG = $1 USD, 1 USDG = €0.86 EUR, 1 USDG = ₹88.66 INR, 1 USDG = Rp16,728.7 IDR, 1 USDG = $1.4 CAD, 1 USDG = £0.76 GBP, 1 USDG = ฿32.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.002559 | |
0.0000002932 | |
0.000008774 | |
0.0299 | |
0.01214 | |
0.00003129 | |
0.0001956 | |
0.02989 |
8.54 | |
0.00000872 | |
0.1007 | |
0.1723 | |
0.05386 | |
0.0000002925 | |
0.001947 | |
0.00005668 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Global Dollar (USDG) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng USDG của bạn
Nhập số lượng USDG của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Global Dollar hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Global Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Global Dollar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Global Dollar sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Global Dollar sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Global Dollar sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Global Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Global Dollar (USDG)
USDG đóng vai trò trụ cột trong hệ sinh thái đô la kỹ thuật số, nay đã chính thức được Visa hỗ trợ với tư cách là stablecoin
Giữa bối cảnh biến động của thị trường tiền mã hóa, stablecoin USDG đang nổi lên như một cầu nối quan trọng giữa tài chính truyền thống và thế giới crypto, nhờ vào những lợi thế vượt trội về tuân thủ pháp lý cũng như đổi mới công nghệ.
USDG Stablecoin là gì? Phân tích toàn diện về Đồng Đô la kỹ thuật số mới nổi trong kỷ nguyên Sự tuân thủ
Bản chất của USDG là một công cụ tài chính tuân thủ, encapsulates trust qua mã.