GNFTGNFT sang JPY:Chuyển đổi GNFT (GNFT) sang Yên Nhật (JPY)

GNFT/JPY: 1 GNFT ≈ ¥35.84 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GNFT Thị trường hôm nay

GNFT đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNFT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥35.84. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000 GNFT, tổng vốn hóa thị trường của GNFT tính bằng JPY là ¥5,544,646,938.99. Trong 24h qua, giá của GNFT tính bằng JPY đã tăng ¥25.05, biểu thị mức tăng +228.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNFT tính bằng JPY là ¥12,510.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥10.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNFT sang JPY

¥35.84+228.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNFT sang JPY là ¥35.84 JPY, với sự thay đổi +228.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNFT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNFT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GNFT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNFT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GNFT/-- Spot is -- and --, and GNFT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GNFT sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GNFT sang JPY

logo GNFTSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GNFT
35.18JPY
2GNFT
70.37JPY
3GNFT
105.56JPY
4GNFT
140.75JPY
5GNFT
175.94JPY
6GNFT
211.13JPY
7GNFT
246.32JPY
8GNFT
281.51JPY
9GNFT
316.7JPY
10GNFT
351.89JPY
100GNFT
3,518.98JPY
500GNFT
17,594.91JPY
1,000GNFT
35,189.82JPY
5,000GNFT
175,949.11JPY
10,000GNFT
351,898.22JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GNFT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GNFT
1JPY
0.02841GNFT
2JPY
0.05683GNFT
3JPY
0.08525GNFT
4JPY
0.1136GNFT
5JPY
0.142GNFT
6JPY
0.1705GNFT
7JPY
0.1989GNFT
8JPY
0.2273GNFT
9JPY
0.2557GNFT
10JPY
0.2841GNFT
10,000JPY
284.17GNFT
50,000JPY
1,420.86GNFT
100,000JPY
2,841.73GNFT
500,000JPY
14,208.65GNFT
1,000,000JPY
28,417.3GNFT

Bảng chuyển đổi số tiền GNFT sang JPY và JPY sang GNFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNFT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang GNFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNFT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNFT = $0.23 USD, 1 GNFT = €0.2 EUR, 1 GNFT = ₹20.16 INR, 1 GNFT = Rp3,804.27 IDR, 1 GNFT = $0.32 CAD, 1 GNFT = £0.17 GBP, 1 GNFT = ฿7.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2885
logo BTCBTC
0.00003217
logo ETHETH
0.001001
logo USDTUSDT
3.23
logo XRPXRP
1.38
logo BNBBNB
0.003496
logo SOLSOL
0.02238
logo USDCUSDC
3.23
logo SMARTSMART
932.53
logo STETHSTETH
0.0009899
logo TRXTRX
11.05
logo DOGEDOGE
19.76
logo ADAADA
6.1
logo WBTCWBTC
0.00003242
logo HYPEHYPE
0.08286
logo LINKLINK
0.2222

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNFT (GNFT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GNFT của bạn

Nhập số lượng GNFT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNFT hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNFT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNFT sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNFT sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNFT sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNFT sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNFT sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide