HUMANHMT sang EUR:Chuyển đổi HUMAN (HMT) sang Euro (EUR)

HMT/EUR: 1 HMT ≈ €0.008571 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HUMAN Thị trường hôm nay

HUMAN đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMAN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008571. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 757,866,509.09 HMT, tổng vốn hóa thị trường của HUMAN tính bằng EUR là €5,609,080.46. Trong 24h qua, giá của HUMAN tính bằng EUR đã tăng €0.0000154, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMAN tính bằng EUR là €1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.006162.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMT sang EUR

0.008571+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMT sang EUR là €0.008571 EUR, với sự thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HUMAN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HUMANHMT/USDT
Giao ngay
$0.009926
+0.26%

The real-time trading price of HMT/USDT Spot is $0.009926, with a 24-hour trading change of +0.26%, HMT/USDT Spot is $0.009926 and +0.26%, and HMT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HUMAN sang Euro

Bảng chuyển đổi HMT sang EUR

logo HUMANSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HMT
0EUR
2HMT
0.01EUR
3HMT
0.02EUR
4HMT
0.03EUR
5HMT
0.04EUR
6HMT
0.05EUR
7HMT
0.05EUR
8HMT
0.06EUR
9HMT
0.07EUR
10HMT
0.08EUR
100,000HMT
857.11EUR
500,000HMT
4,285.55EUR
1,000,000HMT
8,571.1EUR
5,000,000HMT
42,855.5EUR
10,000,000HMT
85,711.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HMT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HUMAN
1EUR
116.67HMT
2EUR
233.34HMT
3EUR
350.01HMT
4EUR
466.68HMT
5EUR
583.35HMT
6EUR
700.02HMT
7EUR
816.69HMT
8EUR
933.36HMT
9EUR
1,050.04HMT
10EUR
1,166.71HMT
100EUR
11,667.11HMT
500EUR
58,335.56HMT
1,000EUR
116,671.12HMT
5,000EUR
583,355.62HMT
10,000EUR
1,166,711.25HMT

Bảng chuyển đổi số tiền HMT sang EUR và EUR sang HMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 HMT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HUMAN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMT = $0.01 USD, 1 HMT = €0.01 EUR, 1 HMT = ₹0.88 INR, 1 HMT = Rp165.82 IDR, 1 HMT = $0.01 CAD, 1 HMT = £0.01 GBP, 1 HMT = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
49.91
logo BTCBTC
0.005697
logo ETHETH
0.17
logo USDTUSDT
578.99
logo XRPXRP
243.39
logo BNBBNB
0.6075
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
579.03
logo SMARTSMART
171,928.73
logo STETHSTETH
0.1699
logo TRXTRX
1,965.7
logo DOGEDOGE
3,409.72
logo ADAADA
1,061.87
logo WBTCWBTC
0.005703
logo LINKLINK
38.28
logo HYPEHYPE
15.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HUMAN (HMT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HMT của bạn

Nhập số lượng HMT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUMAN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUMAN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUMAN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HUMAN sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUMAN sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HUMAN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide