Infrared Thị trường hôm nay
Infrared đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4,568.15. Với nguồn cung lưu hành là 213,400,000 IR, tổng vốn hóa thị trường của IR tính bằng VND là ₫25,549,242,336,341,471.1. Trong 24h qua, giá của IR tính bằng VND đã giảm ₫-1,568.97, biểu thị mức giảm -25.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IR tính bằng VND là ₫8,331.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,901.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IR sang VND là ₫4,568.15 VND, với sự thay đổi -25.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IR/VND trong ngày qua.
Giao dịch Infrared
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1732 | -20.84% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1727 | -20.92% |
The real-time trading price of IR/USDT Spot is $0.1732, with a 24-hour trading change of -20.84%, IR/USDT Spot is $0.1732 and -20.84%, and IR/USDT Perpetual is $0.1727 and -20.92%.
Bảng chuyển đổi Infrared sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi IR sang VND
Chuyển thành | |
|---|---|
1IR | 4,568.15VND |
2IR | 9,136.3VND |
3IR | 13,704.45VND |
4IR | 18,272.6VND |
5IR | 22,840.75VND |
6IR | 27,408.9VND |
7IR | 31,977.06VND |
8IR | 36,545.21VND |
9IR | 41,113.36VND |
10IR | 45,681.51VND |
100IR | 456,815.15VND |
500IR | 2,284,075.75VND |
1,000IR | 4,568,151.5VND |
5,000IR | 22,840,757.51VND |
10,000IR | 45,681,515.02VND |
Bảng chuyển đổi VND sang IR
Chuyển thành | |
|---|---|
1VND | 0.0002189IR |
2VND | 0.0004378IR |
3VND | 0.0006567IR |
4VND | 0.0008756IR |
5VND | 0.001094IR |
6VND | 0.001313IR |
7VND | 0.001532IR |
8VND | 0.001751IR |
9VND | 0.00197IR |
10VND | 0.002189IR |
1,000,000VND | 218.9IR |
5,000,000VND | 1,094.53IR |
10,000,000VND | 2,189.06IR |
50,000,000VND | 10,945.34IR |
100,000,000VND | 21,890.69IR |
Bảng chuyển đổi số tiền IR sang VND và VND sang IR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang IR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Infrared phổ biến
Infrared | 1 IR |
|---|---|
$0.17USD | |
€0.14EUR | |
₹15.16INR | |
Rp2,827.31IDR | |
$0.23CAD | |
£0.13GBP | |
฿5.31THB |
Infrared | 1 IR |
|---|---|
₽13.61RUB | |
R$0.93BRL | |
د.إ0.62AED | |
₺7.23TRY | |
¥1.19CNY | |
¥26.63JPY | |
$1.32HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IR = $0.17 USD, 1 IR = €0.14 EUR, 1 IR = ₹15.16 INR, 1 IR = Rp2,827.31 IDR, 1 IR = $0.23 CAD, 1 IR = £0.13 GBP, 1 IR = ฿5.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TOMI chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
BCH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.001839 | |
0.0000002129 | |
0.000006262 | |
0.01908 | |
0.00002199 | |
0.009854 | |
0.01907 | |
0.0001495 |
2.95 | |
0.0671 | |
0.000006277 | |
0.1424 | |
135.49 | |
0.0504 | |
0.00003206 | |
0.0000002135 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Infrared (IR) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng IR của bạn
Nhập số lượng IR của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Infrared hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Infrared.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Infrared sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Infrared sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Infrared sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Infrared sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Infrared sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Infrared (IR)
Các tính năng giao dịch hợp đồng tương lai trên Gate được giải thích: Làm chủ các điểm đảo chiều thị trường với độ chính xác cao
Bitcoin tiếp tục dao động trong biên độ hẹp từ 87.000 USD đến 89.000 USD. Trong khi đó, Chỉ số Fear & Greed của thị trường vẫn giữ ở mức 25, phản ánh tâm lý “sợ hãi”, Gate đã triển khai các hợp đồng tương lai vĩnh viễn mới cho ZKP, GUA và IR trên nền tảng giao dịch phái sinh của mình.
Infrared (IR) chính thức ra mắt trên Gate hôm nay! Tất tần tật về sự kiện airdrop Infrared Finance và hướng dẫn tham gia
Vào lúc 16:00 hôm nay, Sàn giao dịch Gate đã chính thức mở giao dịch cho token Infrared Finance (IR). Đây là giao thức chủ lực trong hệ sinh thái Berachain, nơi đang ghi nhận tổng giá trị bị khóa (TVL) đạt 500 triệu đô la Mỹ, nay đã chính thức ra mắt token quản trị của mình.