IridiumIRD sang INR:Chuyển đổi Iridium (IRD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

IRD/INR: 1 IRD ≈ ₹0.1506 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Iridium Thị trường hôm nay

Iridium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IRD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1506. Với nguồn cung lưu hành là 24,132,202 IRD, tổng vốn hóa thị trường của IRD tính bằng INR là ₹324,388,217.15. Trong 24h qua, giá của IRD tính bằng INR đã giảm ₹-0.0004534, biểu thị mức giảm -0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IRD tính bằng INR là ₹11.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02823.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IRD sang INR

0.1506-0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IRD sang INR là ₹0.1506 INR, với sự thay đổi -0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IRD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IRD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Iridium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IRD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, IRD/-- Spot is -- and --, and IRD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Iridium sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi IRD sang INR

logo IridiumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IRD
0.15INR
2IRD
0.3INR
3IRD
0.45INR
4IRD
0.6INR
5IRD
0.75INR
6IRD
0.9INR
7IRD
1.05INR
8IRD
1.2INR
9IRD
1.35INR
10IRD
1.5INR
1,000IRD
150.69INR
5,000IRD
753.47INR
10,000IRD
1,506.94INR
50,000IRD
7,534.7INR
100,000IRD
15,069.41INR

Bảng chuyển đổi INR sang IRD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Iridium
1INR
6.63IRD
2INR
13.27IRD
3INR
19.9IRD
4INR
26.54IRD
5INR
33.17IRD
6INR
39.81IRD
7INR
46.45IRD
8INR
53.08IRD
9INR
59.72IRD
10INR
66.35IRD
100INR
663.59IRD
500INR
3,317.97IRD
1,000INR
6,635.95IRD
5,000INR
33,179.78IRD
10,000INR
66,359.56IRD

Bảng chuyển đổi số tiền IRD sang INR và INR sang IRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang IRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Iridium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IRD = $0 USD, 1 IRD = €0 EUR, 1 IRD = ₹0.15 INR, 1 IRD = Rp28.09 IDR, 1 IRD = $0 CAD, 1 IRD = £0 GBP, 1 IRD = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5522
logo BTCBTC
0.00006452
logo ETHETH
0.001924
logo USDTUSDT
5.6
logo XRPXRP
2.57
logo BNBBNB
0.006536
logo SOLSOL
0.04086
logo USDCUSDC
5.6
logo TRXTRX
20.4
logo SMARTSMART
1,979.54
logo STETHSTETH
0.001926
logo DOGEDOGE
37.31
logo ADAADA
13.43
logo WBTCWBTC
0.00006453
logo BCHBCH
0.01049
logo HYPEHYPE
0.1662

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Iridium (IRD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng IRD của bạn

Nhập số lượng IRD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Iridium hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Iridium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Iridium sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Iridium sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Iridium sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Iridium sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Iridium (IRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide