KadenaKDA sang HKD:Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

KDA/HKD: 1 KDA ≈ $0.209 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KDA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.209. Với nguồn cung lưu hành là 338,515,701.77 KDA, tổng vốn hóa thị trường của KDA tính bằng HKD là $550,014,741.6. Trong 24h qua, giá của KDA tính bằng HKD đã giảm $-0.1724, biểu thị mức giảm -44.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KDA tính bằng HKD là $214.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0681.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang HKD

$0.209-44.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang HKD là $0.209 HKD, với sự thay đổi -44.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KDA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.02861
-43.53%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.0000002976
-41.90%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.02861, with a 24-hour trading change of -43.53%, KDA/USDT Spot is $0.02861 and -43.53%, and KDA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi KDA sang HKD

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1KDA
0.22HKD
2KDA
0.45HKD
3KDA
0.67HKD
4KDA
0.9HKD
5KDA
1.12HKD
6KDA
1.35HKD
7KDA
1.57HKD
8KDA
1.8HKD
9KDA
2.02HKD
10KDA
2.25HKD
1,000KDA
225.07HKD
5,000KDA
1,125.35HKD
10,000KDA
2,250.71HKD
50,000KDA
11,253.56HKD
100,000KDA
22,507.13HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang KDA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1HKD
4.44KDA
2HKD
8.88KDA
3HKD
13.32KDA
4HKD
17.77KDA
5HKD
22.21KDA
6HKD
26.65KDA
7HKD
31.1KDA
8HKD
35.54KDA
9HKD
39.98KDA
10HKD
44.43KDA
100HKD
444.3KDA
500HKD
2,221.51KDA
1,000HKD
4,443.03KDA
5,000HKD
22,215.17KDA
10,000HKD
44,430.35KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang HKD và HKD sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KDA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.03 USD, 1 KDA = €0.02 EUR, 1 KDA = ₹2.39 INR, 1 KDA = Rp449.49 IDR, 1 KDA = $0.04 CAD, 1 KDA = £0.02 GBP, 1 KDA = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.84
logo BTCBTC
0.0006686
logo ETHETH
0.02025
logo USDTUSDT
64.38
logo XRPXRP
27.99
logo BNBBNB
0.0691
logo SOLSOL
0.45
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
18,786.18
logo TRXTRX
218.67
logo STETHSTETH
0.0203
logo DOGEDOGE
394.88
logo ADAADA
125.7
logo WBTCWBTC
0.000669
logo HYPEHYPE
1.65
logo BCHBCH
0.1282

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kadena (KDA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide