KattanaKTN sang CNY:Chuyển đổi Kattana (KTN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KTN/CNY: 1 KTN ≈ ¥0.07443 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kattana Thị trường hôm nay

Kattana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KTN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.07443. Với nguồn cung lưu hành là 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của KTN tính bằng CNY là ¥1,312,846.57. Trong 24h qua, giá của KTN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001538, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTN tính bằng CNY là ¥244.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.06694.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang CNY

¥0.07443-2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang CNY là ¥0.07443 CNY, với sự thay đổi -2.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kattana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KattanaKTN/USDT
Giao ngay
$0.0105
-2.27%

The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.0105, with a 24-hour trading change of -2.27%, KTN/USDT Spot is $0.0105 and -2.27%, and KTN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kattana sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KTN sang CNY

logo KattanaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KTN
0.07CNY
2KTN
0.14CNY
3KTN
0.22CNY
4KTN
0.29CNY
5KTN
0.37CNY
6KTN
0.44CNY
7KTN
0.52CNY
8KTN
0.59CNY
9KTN
0.66CNY
10KTN
0.74CNY
10,000KTN
744.37CNY
50,000KTN
3,721.87CNY
100,000KTN
7,443.74CNY
500,000KTN
37,218.72CNY
1,000,000KTN
74,437.44CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KTN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kattana
1CNY
13.43KTN
2CNY
26.86KTN
3CNY
40.3KTN
4CNY
53.73KTN
5CNY
67.17KTN
6CNY
80.6KTN
7CNY
94.03KTN
8CNY
107.47KTN
9CNY
120.9KTN
10CNY
134.34KTN
100CNY
1,343.4KTN
500CNY
6,717.04KTN
1,000CNY
13,434.09KTN
5,000CNY
67,170.49KTN
10,000CNY
134,340.98KTN

Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang CNY và CNY sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KTN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kattana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.01 USD, 1 KTN = €0.01 EUR, 1 KTN = ₹0.93 INR, 1 KTN = Rp175.07 IDR, 1 KTN = $0.01 CAD, 1 KTN = £0.01 GBP, 1 KTN = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.39
logo BTCBTC
0.0007402
logo ETHETH
0.02226
logo USDTUSDT
70.39
logo XRPXRP
31.67
logo BNBBNB
0.07561
logo SOLSOL
0.5052
logo USDCUSDC
70.32
logo SMARTSMART
20,651.31
logo TRXTRX
238.9
logo STETHSTETH
0.02238
logo DOGEDOGE
433.44
logo ADAADA
140.41
logo WBTCWBTC
0.0007378
logo HYPEHYPE
1.82
logo BCHBCH
0.1401

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kattana (KTN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KTN của bạn

Nhập số lượng KTN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide