KlerosPNK sang HKD:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

PNK/HKD: 1 PNK ≈ $0.1453 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1453. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng HKD là $818,600,710.66. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng HKD đã tăng $0.001081, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng HKD là $2.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01523.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang HKD

$0.1453+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang HKD là $0.1453 HKD, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNK/-- Spot is -- and --, and PNK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi PNK sang HKD

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1PNK
0.14HKD
2PNK
0.29HKD
3PNK
0.43HKD
4PNK
0.58HKD
5PNK
0.72HKD
6PNK
0.87HKD
7PNK
1.01HKD
8PNK
1.16HKD
9PNK
1.3HKD
10PNK
1.45HKD
1,000PNK
145.34HKD
5,000PNK
726.7HKD
10,000PNK
1,453.4HKD
50,000PNK
7,267HKD
100,000PNK
14,534HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang PNK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1HKD
6.88PNK
2HKD
13.76PNK
3HKD
20.64PNK
4HKD
27.52PNK
5HKD
34.4PNK
6HKD
41.28PNK
7HKD
48.16PNK
8HKD
55.04PNK
9HKD
61.92PNK
10HKD
68.8PNK
100HKD
688.04PNK
500HKD
3,440.2PNK
1,000HKD
6,880.41PNK
5,000HKD
34,402.07PNK
10,000HKD
68,804.14PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang HKD và HKD sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PNK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.02 USD, 1 PNK = €0.02 EUR, 1 PNK = ₹1.66 INR, 1 PNK = Rp312.06 IDR, 1 PNK = $0.03 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.2
logo BTCBTC
0.0006264
logo ETHETH
0.01855
logo USDTUSDT
64.32
logo XRPXRP
27.61
logo BNBBNB
0.06423
logo SOLSOL
0.3978
logo USDCUSDC
64.25
logo SMARTSMART
19,123.9
logo STETHSTETH
0.01862
logo TRXTRX
220.09
logo DOGEDOGE
354.2
logo ADAADA
109.78
logo WBTCWBTC
0.0006277
logo HYPEHYPE
1.56
logo LINKLINK
4.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide