Meld GoldMCAU sang CNY:Chuyển đổi Meld Gold (MCAU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MCAU/CNY: 1 MCAU ≈ ¥737.29 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Meld Gold Thị trường hôm nay

Meld Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MCAU chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥737.29. Với nguồn cung lưu hành là 0 MCAU, tổng vốn hóa thị trường của MCAU tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của MCAU tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MCAU tính bằng CNY là ¥921.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥142.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MCAU sang CNY

¥737.29--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MCAU sang CNY là ¥737.29 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MCAU/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MCAU/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Meld Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MCAU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MCAU/-- Spot is -- and --, and MCAU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Meld Gold sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MCAU sang CNY

logo Meld GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MCAU
737.29CNY
2MCAU
1,474.59CNY
3MCAU
2,211.89CNY
4MCAU
2,949.19CNY
5MCAU
3,686.48CNY
6MCAU
4,423.78CNY
7MCAU
5,161.08CNY
8MCAU
5,898.38CNY
9MCAU
6,635.68CNY
10MCAU
7,372.97CNY
100MCAU
73,729.78CNY
500MCAU
368,648.9CNY
1,000MCAU
737,297.8CNY
5,000MCAU
3,686,489.04CNY
10,000MCAU
7,372,978.08CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MCAU

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Meld Gold
1CNY
0.001356MCAU
2CNY
0.002712MCAU
3CNY
0.004068MCAU
4CNY
0.005425MCAU
5CNY
0.006781MCAU
6CNY
0.008137MCAU
7CNY
0.009494MCAU
8CNY
0.01085MCAU
9CNY
0.0122MCAU
10CNY
0.01356MCAU
100,000CNY
135.63MCAU
500,000CNY
678.15MCAU
1,000,000CNY
1,356.3MCAU
5,000,000CNY
6,781.52MCAU
10,000,000CNY
13,563.04MCAU

Bảng chuyển đổi số tiền MCAU sang CNY và CNY sang MCAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MCAU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 CNY sang MCAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Meld Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MCAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MCAU = $103.76 USD, 1 MCAU = €89.31 EUR, 1 MCAU = ₹9,208.97 INR, 1 MCAU = Rp1,734,286.01 IDR, 1 MCAU = $145.51 CAD, 1 MCAU = £78.85 GBP, 1 MCAU = ฿3,363 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.37
logo BTCBTC
0.0007411
logo ETHETH
0.02238
logo USDTUSDT
70.41
logo XRPXRP
31.46
logo BNBBNB
0.07562
logo SOLSOL
0.5074
logo USDCUSDC
70.32
logo SMARTSMART
20,776.26
logo TRXTRX
240.61
logo STETHSTETH
0.02239
logo DOGEDOGE
440.52
logo ADAADA
143.74
logo WBTCWBTC
0.0007426
logo HYPEHYPE
1.83
logo BCHBCH
0.1438

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Meld Gold (MCAU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MCAU của bạn

Nhập số lượng MCAU của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Meld Gold hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Meld Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Meld Gold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Meld Gold sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Meld Gold sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Meld Gold sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Meld Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide