mevETHMEVETH sang HKD:Chuyển đổi mevETH (MEVETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MEVETH/HKD: 1 MEVETH ≈ $6,739.94 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

mevETH Thị trường hôm nay

mevETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MEVETH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $6,739.94. Với nguồn cung lưu hành là 49.89 MEVETH, tổng vốn hóa thị trường của MEVETH tính bằng HKD là $2,617,823.69. Trong 24h qua, giá của MEVETH tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEVETH tính bằng HKD là $34,587.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5,571.17.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEVETH sang HKD

$6,739.94--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEVETH sang HKD là $6,739.94 HKD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEVETH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEVETH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch mevETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MEVETH/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MEVETH/-- Spot is -- and --, and MEVETH/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi mevETH sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MEVETH sang HKD

logo mevETHSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MEVETH
6,739.94HKD
2MEVETH
13,479.88HKD
3MEVETH
20,219.82HKD
4MEVETH
26,959.76HKD
5MEVETH
33,699.7HKD
6MEVETH
40,439.64HKD
7MEVETH
47,179.59HKD
8MEVETH
53,919.53HKD
9MEVETH
60,659.47HKD
10MEVETH
67,399.41HKD
100MEVETH
673,994.16HKD
500MEVETH
3,369,970.8HKD
1,000MEVETH
6,739,941.6HKD
5,000MEVETH
33,699,708HKD
10,000MEVETH
67,399,416HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MEVETH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo mevETH
1HKD
0.0001483MEVETH
2HKD
0.0002967MEVETH
3HKD
0.0004451MEVETH
4HKD
0.0005934MEVETH
5HKD
0.0007418MEVETH
6HKD
0.0008902MEVETH
7HKD
0.001038MEVETH
8HKD
0.001186MEVETH
9HKD
0.001335MEVETH
10HKD
0.001483MEVETH
1,000,000HKD
148.36MEVETH
5,000,000HKD
741.84MEVETH
10,000,000HKD
1,483.69MEVETH
50,000,000HKD
7,418.46MEVETH
100,000,000HKD
14,836.92MEVETH

Bảng chuyển đổi số tiền MEVETH sang HKD và HKD sang MEVETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MEVETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HKD sang MEVETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1mevETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEVETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEVETH = $865.76 USD, 1 MEVETH = €750.79 EUR, 1 MEVETH = ₹76,814.82 INR, 1 MEVETH = Rp14,500,495.2 IDR, 1 MEVETH = $1,218.9 CAD, 1 MEVETH = £661.96 GBP, 1 MEVETH = ฿28,078.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.25
logo BTCBTC
0.0007347
logo ETHETH
0.02246
logo USDTUSDT
64.29
logo XRPXRP
31.95
logo BNBBNB
0.07412
logo SOLSOL
0.4782
logo USDCUSDC
64.16
logo TRXTRX
228.15
logo SMARTSMART
22,420.6
logo STETHSTETH
0.0224
logo DOGEDOGE
429.14
logo ADAADA
147.44
logo WBTCWBTC
0.0007362
logo HYPEHYPE
1.67
logo BCHBCH
0.1324

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi mevETH (MEVETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MEVETH của bạn

Nhập số lượng MEVETH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá mevETH hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua mevETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi mevETH sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ mevETH sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ mevETH sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ mevETH sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi mevETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide