MidnightNIGHT sang HKD:Chuyển đổi Midnight (NIGHT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NIGHT/HKD: 1 NIGHT ≈ $0.4748 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Midnight Thị trường hôm nay

Midnight đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIGHT chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4748. Với nguồn cung lưu hành là 16,607,399,400 NIGHT, tổng vốn hóa thị trường của NIGHT tính bằng HKD là $61,387,153,748.93. Trong 24h qua, giá của NIGHT tính bằng HKD đã giảm $-0.02842, biểu thị mức giảm -5.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIGHT tính bằng HKD là $0.7785, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2623.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIGHT sang HKD

$0.4748-5.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIGHT sang HKD là $0.4748 HKD, với sự thay đổi -5.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIGHT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIGHT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Midnight

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MidnightNIGHT/USDT
Giao ngay
$0.06138
-6.77%
logo MidnightNIGHT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06135
-6.48%

The real-time trading price of NIGHT/USDT Spot is $0.06138, with a 24-hour trading change of -6.77%, NIGHT/USDT Spot is $0.06138 and -6.77%, and NIGHT/USDT Perpetual is $0.06135 and -6.48%.

Bảng chuyển đổi Midnight sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NIGHT sang HKD

logo MidnightSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NIGHT
0.47HKD
2NIGHT
0.95HKD
3NIGHT
1.43HKD
4NIGHT
1.91HKD
5NIGHT
2.39HKD
6NIGHT
2.87HKD
7NIGHT
3.34HKD
8NIGHT
3.82HKD
9NIGHT
4.3HKD
10NIGHT
4.78HKD
1,000NIGHT
478.46HKD
5,000NIGHT
2,392.33HKD
10,000NIGHT
4,784.66HKD
50,000NIGHT
23,923.3HKD
100,000NIGHT
47,846.61HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NIGHT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Midnight
1HKD
2.09NIGHT
2HKD
4.18NIGHT
3HKD
6.27NIGHT
4HKD
8.36NIGHT
5HKD
10.45NIGHT
6HKD
12.54NIGHT
7HKD
14.63NIGHT
8HKD
16.72NIGHT
9HKD
18.81NIGHT
10HKD
20.9NIGHT
100HKD
209NIGHT
500HKD
1,045NIGHT
1,000HKD
2,090.01NIGHT
5,000HKD
10,450.06NIGHT
10,000HKD
20,900.12NIGHT

Bảng chuyển đổi số tiền NIGHT sang HKD và HKD sang NIGHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NIGHT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NIGHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Midnight phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIGHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIGHT = $0.06 USD, 1 NIGHT = €0.05 EUR, 1 NIGHT = ₹5.57 INR, 1 NIGHT = Rp1,023.31 IDR, 1 NIGHT = $0.08 CAD, 1 NIGHT = £0.05 GBP, 1 NIGHT = ฿1.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.33
logo BTCBTC
0.0007465
logo ETHETH
0.02183
logo USDTUSDT
64.22
logo BNBBNB
0.07533
logo XRPXRP
34.05
logo USDCUSDC
64.24
logo SOLSOL
0.5094
logo SMARTSMART
15,367.66
logo TRXTRX
230.63
logo STETHSTETH
0.02186
logo DOGEDOGE
499.81
logo ADAADA
167.69
logo WBTCWBTC
0.000748
logo BCHBCH
0.121
logo TOMITOMI
433,198.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Midnight (NIGHT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NIGHT của bạn

Nhập số lượng NIGHT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Midnight hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Midnight.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Midnight sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Midnight sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Midnight sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Midnight sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Midnight sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Midnight (NIGHT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide