NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0009941. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng EUR là €7,721,764.99. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng EUR đã giảm €-0.00002187, biểu thị mức giảm -2.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng EUR là €1.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007319.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang EUR là €0.0009941 EUR, với sự thay đổi -2.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.001154 | -2.45% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001154, with a 24-hour trading change of -2.45%, XEM/USDT Spot is $0.001154 and -2.45%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NEM sang Euro
Bảng chuyển đổi XEM sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1XEM | 0EUR |
2XEM | 0EUR |
3XEM | 0EUR |
4XEM | 0EUR |
5XEM | 0EUR |
6XEM | 0EUR |
7XEM | 0EUR |
8XEM | 0EUR |
9XEM | 0EUR |
10XEM | 0EUR |
1,000,000XEM | 994.17EUR |
5,000,000XEM | 4,970.88EUR |
10,000,000XEM | 9,941.76EUR |
50,000,000XEM | 49,708.8EUR |
100,000,000XEM | 99,417.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang XEM
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 1,005.85XEM |
2EUR | 2,011.71XEM |
3EUR | 3,017.57XEM |
4EUR | 4,023.43XEM |
5EUR | 5,029.29XEM |
6EUR | 6,035.14XEM |
7EUR | 7,041XEM |
8EUR | 8,046.86XEM |
9EUR | 9,052.72XEM |
10EUR | 10,058.58XEM |
100EUR | 100,585.81XEM |
500EUR | 502,929.05XEM |
1,000EUR | 1,005,858.11XEM |
5,000EUR | 5,029,290.58XEM |
10,000EUR | 10,058,581.17XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang EUR và EUR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 XEM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0.1INR | |
Rp19.27IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0.04THB |
NEM | 1 XEM |
|---|---|
₽0.09RUB | |
R$0.01BRL | |
د.إ0AED | |
₺0.05TRY | |
¥0.01CNY | |
¥0.18JPY | |
$0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.1 INR, 1 XEM = Rp19.27 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
51 | |
0.005794 | |
0.1767 | |
579.29 | |
244.77 | |
0.6192 | |
3.9 | |
579.31 |
167,053.3 | |
0.1768 | |
1,962.45 | |
3,478.05 | |
1,088.02 | |
0.005745 | |
39.24 | |
1.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)
BlockDAG ký kết hợp tác lớn trị giá 86 triệu USD, mở ra kỷ nguyên mới về giá trị
BlockDAG (một công nghệ sổ cái phân tán dựa trên cấu trúc đồ thị có hướng không chu trình) từ lâu đã được xem là giải pháp thay thế hiệu quả cho kiến trúc blockchain truyền thống. Những ưu điểm vượt trội về khả năng xử lý song song và mở rộng quy mô đã giúp BlockDAG trở thành nền tảng quan trọ
Dự báo giá CLV 2025–2031: Liệu Clover Finance có thể trở lại mức đỉnh cũ?
Trong thời đại mà khả năng tương tác đa chuỗi và hạ tầng Web3 không ngừng phát triển, Clover Finance (CLV) từng được xem là cầu nối quan trọng giữa hai hệ sinh thái Ethereum và Polkadot.
Sau khi công ty quản lý quỹ Ethereum BitMine mua vào 82.353 ETH
Mặc dù MicroStrategy, công ty lưu trữ Bitcoin, đã được thị trường công nhận về mô hình kinh doanh của mình, thì công ty lưu trữ Ethereum mang tên BitMine—được xem là bản sao của MicroStrategy—hiện đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng.