NFTifyN1 sang INR:Chuyển đổi NFTify (N1) sang Rupee Ấn Độ (INR)

N1/INR: 1 N1 ≈ ₹0.1718 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTify Thị trường hôm nay

NFTify đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của N1 chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1718. Với nguồn cung lưu hành là 20,362,030.82 N1, tổng vốn hóa thị trường của N1 tính bằng INR là ₹310,530,279.97. Trong 24h qua, giá của N1 tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002409, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của N1 tính bằng INR là ₹19.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1091.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1N1 sang INR

0.1718-0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 N1 sang INR là ₹0.1718 INR, với sự thay đổi -0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá N1/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 N1/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFTify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of N1/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, N1/-- Spot is -- and --, and N1/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFTify sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi N1 sang INR

logo NFTifySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1N1
0.17INR
2N1
0.34INR
3N1
0.51INR
4N1
0.68INR
5N1
0.85INR
6N1
1.03INR
7N1
1.2INR
8N1
1.37INR
9N1
1.54INR
10N1
1.71INR
1,000N1
171.88INR
5,000N1
859.41INR
10,000N1
1,718.83INR
50,000N1
8,594.19INR
100,000N1
17,188.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang N1

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTify
1INR
5.81N1
2INR
11.63N1
3INR
17.45N1
4INR
23.27N1
5INR
29.08N1
6INR
34.9N1
7INR
40.72N1
8INR
46.54N1
9INR
52.36N1
10INR
58.17N1
100INR
581.78N1
500INR
2,908.93N1
1,000INR
5,817.87N1
5,000INR
29,089.39N1
10,000INR
58,178.78N1

Bảng chuyển đổi số tiền N1 sang INR và INR sang N1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 N1 sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang N1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 N1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 N1 = $0 USD, 1 N1 = €0 EUR, 1 N1 = ₹0.17 INR, 1 N1 = Rp32.45 IDR, 1 N1 = $0 CAD, 1 N1 = £0 GBP, 1 N1 = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5487
logo BTCBTC
0.00006447
logo ETHETH
0.00197
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.8
logo BNBBNB
0.006504
logo SOLSOL
0.04196
logo USDCUSDC
5.63
logo TRXTRX
20.01
logo SMARTSMART
1,967.24
logo STETHSTETH
0.001966
logo DOGEDOGE
37.65
logo ADAADA
12.93
logo WBTCWBTC
0.00006459
logo HYPEHYPE
0.1475
logo BCHBCH
0.01162

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTify (N1) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng N1 của bạn

Nhập số lượng N1 của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTify hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTify sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTify sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTify sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTify sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTify sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide