nomnomNOMNOM sang THB:Chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Baht Thái (THB)

NOMNOM/THB: 1 NOMNOM ≈ ฿0.02852 THB

Lần cập nhật mới nhất:

nomnom Thị trường hôm nay

nomnom đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOMNOM chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.02852. Với nguồn cung lưu hành là 999,598,383.69 NOMNOM, tổng vốn hóa thị trường của NOMNOM tính bằng THB là ฿924,293,031.59. Trong 24h qua, giá của NOMNOM tính bằng THB đã giảm ฿-0.002859, biểu thị mức giảm -9.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOMNOM tính bằng THB là ฿2.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.01675.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOMNOM sang THB

฿0.02852-9.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOMNOM sang THB là ฿0.02852 THB, với sự thay đổi -9.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOMNOM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOMNOM/THB trong ngày qua.

Giao dịch nomnom

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOMNOM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOMNOM/-- Spot is -- and --, and NOMNOM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi nomnom sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NOMNOM sang THB

logo nomnomSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NOMNOM
0.02THB
2NOMNOM
0.05THB
3NOMNOM
0.08THB
4NOMNOM
0.11THB
5NOMNOM
0.14THB
6NOMNOM
0.17THB
7NOMNOM
0.19THB
8NOMNOM
0.22THB
9NOMNOM
0.25THB
10NOMNOM
0.28THB
10,000NOMNOM
285.29THB
50,000NOMNOM
1,426.45THB
100,000NOMNOM
2,852.9THB
500,000NOMNOM
14,264.53THB
1,000,000NOMNOM
28,529.07THB

Bảng chuyển đổi THB sang NOMNOM

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo nomnom
1THB
35.05NOMNOM
2THB
70.1NOMNOM
3THB
105.15NOMNOM
4THB
140.2NOMNOM
5THB
175.25NOMNOM
6THB
210.31NOMNOM
7THB
245.36NOMNOM
8THB
280.41NOMNOM
9THB
315.46NOMNOM
10THB
350.51NOMNOM
100THB
3,505.19NOMNOM
500THB
17,525.98NOMNOM
1,000THB
35,051.96NOMNOM
5,000THB
175,259.8NOMNOM
10,000THB
350,519.6NOMNOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOMNOM sang THB và THB sang NOMNOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NOMNOM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NOMNOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1nomnom phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOMNOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOMNOM = $0 USD, 1 NOMNOM = €0 EUR, 1 NOMNOM = ₹0.08 INR, 1 NOMNOM = Rp15.11 IDR, 1 NOMNOM = $0 CAD, 1 NOMNOM = £0 GBP, 1 NOMNOM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.42
logo BTCBTC
0.000164
logo ETHETH
0.004942
logo USDTUSDT
15.43
logo XRPXRP
6.96
logo BNBBNB
0.0169
logo SOLSOL
0.1108
logo USDCUSDC
15.42
logo SMARTSMART
4,540.74
logo TRXTRX
52.87
logo STETHSTETH
0.004927
logo DOGEDOGE
96.9
logo ADAADA
31.95
logo WBTCWBTC
0.0001649
logo HYPEHYPE
0.4088
logo BCHBCH
0.03102

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi nomnom (NOMNOM) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

Nhập số lượng NOMNOM của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá nomnom hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua nomnom.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi nomnom sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ nomnom sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ nomnom sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi nomnom sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide