NovacoinNVC sang INR:Chuyển đổi Novacoin (NVC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NVC/INR: 1 NVC ≈ ₹1.79 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Novacoin Thị trường hôm nay

Novacoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Novacoin chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.79. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,335,756 NVC, tổng vốn hóa thị trường của Novacoin tính bằng INR là ₹374,396,546.48. Trong 24h qua, giá của Novacoin tính bằng INR đã tăng ₹0.08025, biểu thị mức tăng +4.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Novacoin tính bằng INR là ₹2,330.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5793.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NVC sang INR

1.79+4.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NVC sang INR là ₹1.79 INR, với sự thay đổi +4.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NVC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Novacoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NVC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NVC/-- Spot is -- and --, and NVC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Novacoin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NVC sang INR

logo NovacoinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NVC
1.79INR
2NVC
3.59INR
3NVC
5.39INR
4NVC
7.18INR
5NVC
8.98INR
6NVC
10.78INR
7NVC
12.57INR
8NVC
14.37INR
9NVC
16.17INR
10NVC
17.96INR
100NVC
179.69INR
500NVC
898.46INR
1,000NVC
1,796.93INR
5,000NVC
8,984.68INR
10,000NVC
17,969.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang NVC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Novacoin
1INR
0.5565NVC
2INR
1.11NVC
3INR
1.66NVC
4INR
2.22NVC
5INR
2.78NVC
6INR
3.33NVC
7INR
3.89NVC
8INR
4.45NVC
9INR
5NVC
10INR
5.56NVC
1,000INR
556.5NVC
5,000INR
2,782.51NVC
10,000INR
5,565.02NVC
50,000INR
27,825.13NVC
100,000INR
55,650.27NVC

Bảng chuyển đổi số tiền NVC sang INR và INR sang NVC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NVC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NVC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Novacoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NVC = $0.02 USD, 1 NVC = €0.02 EUR, 1 NVC = ₹1.8 INR, 1 NVC = Rp334.94 IDR, 1 NVC = $0.03 CAD, 1 NVC = £0.02 GBP, 1 NVC = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5522
logo BTCBTC
0.00006401
logo ETHETH
0.00192
logo USDTUSDT
5.6
logo XRPXRP
2.55
logo BNBBNB
0.006533
logo SOLSOL
0.04053
logo USDCUSDC
5.6
logo SMARTSMART
1,947.56
logo TRXTRX
20.42
logo STETHSTETH
0.001921
logo DOGEDOGE
37.02
logo ADAADA
13.29
logo WBTCWBTC
0.00006416
logo BCHBCH
0.01052
logo HYPEHYPE
0.1617

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Novacoin (NVC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NVC của bạn

Nhập số lượng NVC của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Novacoin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Novacoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Novacoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Novacoin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Novacoin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Novacoin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Novacoin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide