NYMNYM sang IDR:Chuyển đổi NYM (NYM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NYM/IDR: 1 NYM ≈ Rp770.14 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NYM Thị trường hôm nay

NYM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp770.14. Với nguồn cung lưu hành là 821,245,489.47 NYM, tổng vốn hóa thị trường của NYM tính bằng IDR là Rp10,568,472,671,870,697.7. Trong 24h qua, giá của NYM tính bằng IDR đã giảm Rp-17.88, biểu thị mức giảm -2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYM tính bằng IDR là Rp96,247.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp663.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYM sang IDR

Rp770.14-2.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYM sang IDR là Rp770.14 IDR, với sự thay đổi -2.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NYM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NYMNYM/USDT
Giao ngay
$0.04609
-2.31%

The real-time trading price of NYM/USDT Spot is $0.04609, with a 24-hour trading change of -2.31%, NYM/USDT Spot is $0.04609 and -2.31%, and NYM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NYM sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NYM sang IDR

logo NYMSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYM
770.14IDR
2NYM
1,540.29IDR
3NYM
2,310.43IDR
4NYM
3,080.58IDR
5NYM
3,850.72IDR
6NYM
4,620.87IDR
7NYM
5,391.02IDR
8NYM
6,161.16IDR
9NYM
6,931.31IDR
10NYM
7,701.45IDR
100NYM
77,014.58IDR
500NYM
385,072.91IDR
1,000NYM
770,145.83IDR
5,000NYM
3,850,729.16IDR
10,000NYM
7,701,458.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NYM
1IDR
0.001298NYM
2IDR
0.002596NYM
3IDR
0.003895NYM
4IDR
0.005193NYM
5IDR
0.006492NYM
6IDR
0.00779NYM
7IDR
0.009089NYM
8IDR
0.01038NYM
9IDR
0.01168NYM
10IDR
0.01298NYM
100,000IDR
129.84NYM
500,000IDR
649.22NYM
1,000,000IDR
1,298.45NYM
5,000,000IDR
6,492.27NYM
10,000,000IDR
12,984.55NYM

Bảng chuyển đổi số tiền NYM sang IDR và IDR sang NYM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NYM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NYM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYM = $0.05 USD, 1 NYM = €0.04 EUR, 1 NYM = ₹4.09 INR, 1 NYM = Rp770.15 IDR, 1 NYM = $0.06 CAD, 1 NYM = £0.04 GBP, 1 NYM = ฿1.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002722
logo BTCBTC
0.0000003115
logo ETHETH
0.000009458
logo USDTUSDT
0.02994
logo XRPXRP
0.01312
logo BNBBNB
0.00003225
logo SOLSOL
0.0002108
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.72
logo TRXTRX
0.1016
logo STETHSTETH
0.000009453
logo DOGEDOGE
0.1842
logo ADAADA
0.05903
logo WBTCWBTC
0.0000003119
logo HYPEHYPE
0.0007768
logo BCHBCH
0.00006004

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NYM (NYM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NYM của bạn

Nhập số lượng NYM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NYM hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NYM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NYM sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NYM sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NYM sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NYM sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NYM sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide