OraiDEXORAIX sang INR:Chuyển đổi OraiDEX (ORAIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ORAIX/INR: 1 ORAIX ≈ ₹0.0207 INR

Lần cập nhật mới nhất:

OraiDEX Thị trường hôm nay

OraiDEX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAIX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0207. Với nguồn cung lưu hành là 559,675,996.41 ORAIX, tổng vốn hóa thị trường của ORAIX tính bằng INR là ₹1,038,540,586.44. Trong 24h qua, giá của ORAIX tính bằng INR đã giảm ₹-0.00009581, biểu thị mức giảm -0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAIX tính bằng INR là ₹2.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01916.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAIX sang INR

0.0207-0.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAIX sang INR là ₹0.0207 INR, với sự thay đổi -0.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORAIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch OraiDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORAIX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ORAIX/-- Spot is -- and --, and ORAIX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OraiDEX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ORAIX sang INR

logo OraiDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ORAIX
0.02INR
2ORAIX
0.04INR
3ORAIX
0.06INR
4ORAIX
0.08INR
5ORAIX
0.1INR
6ORAIX
0.12INR
7ORAIX
0.14INR
8ORAIX
0.16INR
9ORAIX
0.18INR
10ORAIX
0.2INR
10,000ORAIX
207.03INR
50,000ORAIX
1,035.18INR
100,000ORAIX
2,070.37INR
500,000ORAIX
10,351.88INR
1,000,000ORAIX
20,703.76INR

Bảng chuyển đổi INR sang ORAIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo OraiDEX
1INR
48.3ORAIX
2INR
96.6ORAIX
3INR
144.9ORAIX
4INR
193.2ORAIX
5INR
241.5ORAIX
6INR
289.8ORAIX
7INR
338.1ORAIX
8INR
386.4ORAIX
9INR
434.7ORAIX
10INR
483ORAIX
100INR
4,830.03ORAIX
500INR
24,150.19ORAIX
1,000INR
48,300.38ORAIX
5,000INR
241,501.93ORAIX
10,000INR
483,003.87ORAIX

Bảng chuyển đổi số tiền ORAIX sang INR và INR sang ORAIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ORAIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang ORAIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OraiDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAIX = $0 USD, 1 ORAIX = €0 EUR, 1 ORAIX = ₹0.02 INR, 1 ORAIX = Rp3.87 IDR, 1 ORAIX = $0 CAD, 1 ORAIX = £0 GBP, 1 ORAIX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5652
logo BTCBTC
0.00006463
logo ETHETH
0.001988
logo USDTUSDT
5.58
logo XRPXRP
2.7
logo BNBBNB
0.00661
logo USDCUSDC
5.57
logo SOLSOL
0.04297
logo SMARTSMART
1,897.32
logo TRXTRX
20.17
logo STETHSTETH
0.001993
logo DOGEDOGE
38.3
logo ADAADA
13.64
logo BCHBCH
0.01026
logo WBTCWBTC
0.00006468
logo LEOLEO
0.5904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OraiDEX (ORAIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ORAIX của bạn

Nhập số lượng ORAIX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OraiDEX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OraiDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OraiDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OraiDEX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OraiDEX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OraiDEX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OraiDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide