PhalaPHA sang INR:Chuyển đổi Phala (PHA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHA/INR: 1 PHA ≈ ₹4.66 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.66. Với nguồn cung lưu hành là 818,117,142.43 PHA, tổng vốn hóa thị trường của PHA tính bằng INR là ₹339,081,957,322.39. Trong 24h qua, giá của PHA tính bằng INR đã giảm ₹-0.05641, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHA tính bằng INR là ₹123.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHA sang INR

4.66-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang INR là ₹4.66 INR, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PhalaPHA/USDT
Giao ngay
$0.05257
-1.31%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05265
-0.75%

The real-time trading price of PHA/USDT Spot is $0.05257, with a 24-hour trading change of -1.31%, PHA/USDT Spot is $0.05257 and -1.31%, and PHA/USDT Perpetual is $0.05265 and -0.75%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHA sang INR

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHA
4.69INR
2PHA
9.39INR
3PHA
14.09INR
4PHA
18.79INR
5PHA
23.49INR
6PHA
28.19INR
7PHA
32.89INR
8PHA
37.59INR
9PHA
42.29INR
10PHA
46.99INR
100PHA
469.97INR
500PHA
2,349.88INR
1,000PHA
4,699.76INR
5,000PHA
23,498.83INR
10,000PHA
46,997.67INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1INR
0.2127PHA
2INR
0.4255PHA
3INR
0.6383PHA
4INR
0.8511PHA
5INR
1.06PHA
6INR
1.27PHA
7INR
1.48PHA
8INR
1.7PHA
9INR
1.91PHA
10INR
2.12PHA
1,000INR
212.77PHA
5,000INR
1,063.88PHA
10,000INR
2,127.76PHA
50,000INR
10,638.82PHA
100,000INR
21,277.64PHA

Bảng chuyển đổi số tiền PHA sang INR và INR sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PHA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang PHA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHA = $0.05 USD, 1 PHA = €0.05 EUR, 1 PHA = ₹4.67 INR, 1 PHA = Rp879.09 IDR, 1 PHA = $0.07 CAD, 1 PHA = £0.04 GBP, 1 PHA = ฿1.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5172
logo BTCBTC
0.00005868
logo ETHETH
0.001784
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.48
logo BNBBNB
0.006019
logo SOLSOL
0.03986
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,650.62
logo TRXTRX
19.29
logo STETHSTETH
0.00178
logo DOGEDOGE
34.8
logo ADAADA
11.17
logo WBTCWBTC
0.00005885
logo HYPEHYPE
0.1443
logo BCHBCH
0.01134

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phala (PHA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide