Phoenix BlockchainPHX sang EUR:Chuyển đổi Phoenix Blockchain (PHX) sang Euro (EUR)

PHX/EUR: 1 PHX ≈ €0.007805 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Phoenix Blockchain Thị trường hôm nay

Phoenix Blockchain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phoenix Blockchain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007805. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,665,038 PHX, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix Blockchain tính bằng EUR là €51,971.32. Trong 24h qua, giá của Phoenix Blockchain tính bằng EUR đã tăng €0.00000005853, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix Blockchain tính bằng EUR là €1.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001263.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHX sang EUR

0.007805+0.00075%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHX sang EUR là €0.007805 EUR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Phoenix Blockchain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHX/-- Spot is -- and --, and PHX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Phoenix Blockchain sang Euro

Bảng chuyển đổi PHX sang EUR

logo Phoenix BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PHX
0EUR
2PHX
0.01EUR
3PHX
0.02EUR
4PHX
0.03EUR
5PHX
0.03EUR
6PHX
0.04EUR
7PHX
0.05EUR
8PHX
0.06EUR
9PHX
0.07EUR
10PHX
0.07EUR
100,000PHX
780.51EUR
500,000PHX
3,902.56EUR
1,000,000PHX
7,805.12EUR
5,000,000PHX
39,025.6EUR
10,000,000PHX
78,051.21EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PHX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Phoenix Blockchain
1EUR
128.12PHX
2EUR
256.24PHX
3EUR
384.36PHX
4EUR
512.48PHX
5EUR
640.6PHX
6EUR
768.72PHX
7EUR
896.84PHX
8EUR
1,024.96PHX
9EUR
1,153.08PHX
10EUR
1,281.2PHX
100EUR
12,812.09PHX
500EUR
64,060.49PHX
1,000EUR
128,120.99PHX
5,000EUR
640,604.99PHX
10,000EUR
1,281,209.98PHX

Bảng chuyển đổi số tiền PHX sang EUR và EUR sang PHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PHX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PHX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phoenix Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHX = $0.01 USD, 1 PHX = €0.01 EUR, 1 PHX = ₹0.81 INR, 1 PHX = Rp150.15 IDR, 1 PHX = $0.01 CAD, 1 PHX = £0.01 GBP, 1 PHX = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.04
logo BTCBTC
0.006474
logo ETHETH
0.1931
logo USDTUSDT
575.75
logo XRPXRP
253.66
logo BNBBNB
0.6576
logo SOLSOL
4.14
logo USDCUSDC
575.45
logo SMARTSMART
197,086.93
logo TRXTRX
2,081.86
logo STETHSTETH
0.1936
logo DOGEDOGE
3,752.34
logo ADAADA
1,330.18
logo BCHBCH
1.03
logo WBTCWBTC
0.006493
logo LINKLINK
43.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Phoenix Blockchain (PHX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PHX của bạn

Nhập số lượng PHX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix Blockchain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix Blockchain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix Blockchain sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix Blockchain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix Blockchain sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide